• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.317,83   +0,50/+0,04%  |   HNX-INDEX   238,13   +1,71/+0,72%  |   UPCOM-INDEX   98,64   +0,17/+0,17%  |   VN30   1.376,94   +0,03/+0,00%  |   HNX30   486,81   -1,09/-0,22%
03 Tháng Tư 2025 1:45:08 SA - Mở cửa
CTCP Dược phẩm dược liệu Pharmedic (PMC : HNX)
Cập nhật ngày 02/04/2025
3:10:01 CH
115,10 x 1000 VND
Thay đổi (%)

-6,90 (-5,66%)
Tham chiếu
122,00
Mở cửa
122,00
Cao nhất
122,00
Thấp nhất
115,10
Khối lượng
1.600
KLTB 10 ngày
2.020
Cao nhất 52 tuần
135,80
Thấp nhất 52 tuần
74,30
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
02/04/2025 115,10 29 4.206 56 16.564 -12.358 1.600 187.230
01/04/2025 122,00 25 4.528 44 13.566 -9.038 1.600 186.670
31/03/2025 127,00 47 13.215 24 8.215 5.000 7.500 878.510
28/03/2025 116,40 17 2.926 28 3.441 -515 200 23.280
27/03/2025 116,40 23 5.116 34 6.050 -934 1.400 162.680
26/03/2025 116,00 35 428.220 23 428.637 -417 2.400 47.659.270
25/03/2025 112,20 35 5.803 23 6.539 -736 2.100 234.130
24/03/2025 111,60 40 4.839 30 2.887 1.952 700 78.480
21/03/2025 115,50 27 3.937 26 6.866 -2.929 100 11.550
20/03/2025 116,90 39 5.715 29 7.928 -2.213 2.600 296.090
19/03/2025 114,00 44 6.357 28 6.436 -79 1.900 220.470
18/03/2025 118,00 32 5.311 36 13.535 -8.224 3.800 448.560
17/03/2025 118,70 38 4.062 41 12.155 -8.093 1.800 214.580
14/03/2025 118,70 61 14.553 48 14.210 343 8.700 1.020.970
13/03/2025 112,60 35 3.017 24 4.952 -1.935 400 45.110
12/03/2025 113,80 24 1.246 19 5.108 -3.862 600 67.550
11/03/2025 113,20 33 2.824 22 5.014 -2.190 1.000 113.650
10/03/2025 113,30 33 5.153 32 9.625 -4.472 3.900 442.220
07/03/2025 113,20 29 2.089 29 8.215 -6.126 900 101.980
06/03/2025 113,00 31 3.160 27 7.445 -4.285 2.000 225.710