• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.665,70 +13,16/+0,80%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 2:25:02 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.665,70   +13,16/+0,80%  |   HNX-INDEX   266,59   +1,23/+0,46%  |   UPCOM-INDEX   111,26   +0,02/+0,02%  |   VN30   1.930,31   +29,55/+1,55%  |   HNX30   573,56   +3,87/+0,68%
28 Tháng Mười 2025 2:25:33 CH - Mở cửa
CTCP Dược phẩm dược liệu Pharmedic (PMC : HNX)
Cập nhật ngày 28/10/2025
2:24:34 CH
131,30 x 1000 VND
Thay đổi (%)

+11,90 (+9,97%)
Tham chiếu
119,40
Mở cửa
131,30
Cao nhất
131,30
Thấp nhất
131,30
Khối lượng
1.200
KLTB 10 ngày
2.110
Cao nhất 52 tuần
143,40
Thấp nhất 52 tuần
96,00
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
28/10/2025 131,30 0 3.500 0 1.200 2.300 1.200 157.560
27/10/2025 119,40 58 29.002 10 618 28.384 500 63.580
24/10/2025 117,40 44 14.463 22 2.567 11.896 2.400 326.370
23/10/2025 130,40 41 14.836 21 7.843 6.993 7.500 978.000
22/10/2025 118,60 41 19.469 33 4.359 15.110 4.000 514.560
21/10/2025 117,50 27 4.489 17 922 3.567 100 11.750
20/10/2025 117,60 49 9.317 25 1.514 7.803 1.100 133.300
17/10/2025 115,50 28 5.495 12 837 4.658 0 0
16/10/2025 115,50 35 6.640 10 483 6.157 0 0
15/10/2025 115,50 43 9.595 35 4.737 4.858 4.300 537.390
14/10/2025 115,50 40 5.811 40 3.681 2.130 2.100 257.350
13/10/2025 115,10 28 3.276 18 1.037 2.239 500 60.510
10/10/2025 115,00 49 14.088 39 4.868 9.220 4.300 521.390
09/10/2025 111,20 43 5.119 16 1.462 3.657 0 0
08/10/2025 111,20 41 9.405 27 2.690 6.715 2.000 237.980
07/10/2025 109,00 34 9.040 12 384 8.656 0 0
06/10/2025 109,00 26 6.413 38 3.818 2.595 1.200 142.480
03/10/2025 116,00 39 5.998 26 984 5.014 200 23.100
02/10/2025 106,00 75 13.430 36 3.154 10.276 1.300 147.880
01/10/2025 112,70 41 6.395 40 3.109 3.286 900 106.510