|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
657.717 | 750.350 | 897.881 | 799.783 | 691.215 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
74.701 | 76.544 | 127.242 | 184.823 | 63.651 |
| 1. Tiền |
|
|
70.831 | 75.264 | 115.962 | 89.697 | 61.951 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
3.870 | 1.280 | 11.280 | 95.127 | 1.700 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
240.735 | 281.001 | 304.267 | 266.880 | 287.880 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
240.735 | 281.001 | 304.267 | 266.880 | 287.880 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
261.054 | 319.867 | 378.164 | 267.224 | 275.926 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
291.614 | 306.811 | 322.867 | 338.668 | 348.627 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
17.583 | 7.515 | 44.446 | 8.570 | 8.634 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
2.086 | 2.086 | 2.086 | 2.086 | 2.086 |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
56.297 | 110.806 | 116.116 | 25.251 | 23.930 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-106.527 | -107.351 | -107.351 | -107.351 | -107.351 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
38.778 | 32.901 | 48.107 | 42.886 | 31.410 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
38.778 | 32.901 | 48.107 | 42.886 | 31.410 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
42.449 | 40.037 | 40.101 | 37.970 | 32.348 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
5.059 | 4.798 | 5.334 | 6.432 | 5.624 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
35.332 | 33.885 | 32.631 | 29.403 | 25.364 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
2.058 | 1.355 | 2.136 | 2.135 | 1.361 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
993.294 | 999.824 | 1.012.512 | 1.035.163 | 1.020.546 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
11.389 | 23.029 | 22.657 | 56.984 | 56.130 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
11.389 | 23.029 | 22.657 | 56.984 | 56.130 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
473.485 | 471.655 | 463.364 | 454.693 | 450.449 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
473.485 | 471.655 | 463.364 | 454.693 | 450.449 |
| - Nguyên giá |
|
|
763.325 | 769.224 | 772.049 | 774.521 | 781.270 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-289.840 | -297.570 | -308.684 | -319.829 | -330.822 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
2.818 | 2.818 | 2.818 | 2.818 | 2.818 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-2.818 | -2.818 | -2.818 | -2.818 | -2.818 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
94.144 | 94.132 | 94.120 | 94.108 | 94.096 |
| - Nguyên giá |
|
|
94.327 | 94.327 | 94.327 | 94.327 | 94.327 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-183 | -195 | -207 | -219 | -232 |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
6.089 | 1.760 | 2.876 | 2.187 | 2.224 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
6.089 | 1.760 | 2.876 | 2.187 | 2.224 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
406.313 | 407.514 | 427.901 | 425.727 | 416.317 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
403.542 | 404.697 | 397.246 | 395.057 | 385.874 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
2.770 | 2.816 | 30.655 | 30.670 | 30.443 |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
1.874 | 1.734 | 1.594 | 1.464 | 1.331 |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
1.651.011 | 1.750.174 | 1.910.393 | 1.834.945 | 1.711.761 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
1.026.435 | 1.132.414 | 1.272.230 | 1.185.906 | 1.049.038 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
940.046 | 1.047.172 | 1.189.632 | 1.106.553 | 975.644 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
541.953 | 532.934 | 564.884 | 660.974 | 442.090 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
301.635 | 392.946 | 431.757 | 381.755 | 515.379 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
2.582 | 2.525 | 1.834 | 3.638 | 4.801 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
6.054 | 5.798 | 2.409 | 4.960 | 7.086 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
3.758 | 1.917 | 3.148 | 4.229 | 4.278 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
1.678 | 1.352 | 3.405 | 4.783 | 1.685 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
82.199 | 109.542 | 182.039 | 46.056 | 168 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
186 | 158 | 158 | 158 | 158 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
86.390 | 85.242 | 82.598 | 79.353 | 73.394 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
78.098 | 74.305 | 71.663 | 68.641 | 62.681 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
8.291 | 10.937 | 10.934 | 10.712 | 10.712 |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
624.576 | 617.760 | 638.163 | 649.040 | 662.723 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
624.576 | 617.760 | 638.163 | 649.040 | 662.723 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
463.363 | 463.363 | 463.363 | 463.363 | 463.363 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | | |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-95.118 | -93.349 | -70.283 | -63.324 | -54.017 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-97.029 | -97.029 | -73.788 | -73.788 | -73.788 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
1.911 | 3.680 | 3.505 | 10.464 | 19.771 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
256.332 | 247.746 | 245.084 | 249.001 | 253.377 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
1.651.011 | 1.750.174 | 1.910.393 | 1.834.945 | 1.711.761 |