|
|
Q4 2020 | Q4 2021 | Q4 2022 | Q4 2023 | Q4 2024 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
94.937 | 81.002 | 105.115 | 95.132 | 124.563 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
10.342 | 10.433 | 7.196 | 4.308 | 11.374 |
 | 1. Tiền |
|
|
10.342 | 5.933 | 7.196 | 4.308 | 11.374 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| 4.500 | | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
9.500 | | | | |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
9.500 | | | | |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
64.871 | 62.095 | 94.846 | 87.034 | 109.115 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
50.810 | 45.712 | 79.299 | 70.121 | 88.143 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
889 | 501 | 2.359 | 2.496 | 2.644 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
13.492 | 16.202 | 14.609 | 15.694 | 19.605 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-319 | -319 | -1.421 | -1.277 | -1.277 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
9.217 | 8.316 | 3.054 | 3.703 | 4.013 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
9.217 | 8.316 | 3.071 | 3.720 | 4.030 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | -17 | -17 | -17 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
1.007 | 158 | 19 | 87 | 60 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
997 | 139 | | 19 | 17 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | 19 | | |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
10 | 19 | | 68 | 43 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
7.879 | 12.996 | 11.596 | 8.686 | 6.494 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
5.040 | 10.253 | 9.184 | 6.352 | 4.100 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
5.040 | 10.253 | 9.184 | 6.352 | 4.100 |
 | - Nguyên giá |
|
|
22.111 | 30.732 | 33.086 | 33.405 | 34.118 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-17.071 | -20.479 | -23.902 | -27.053 | -30.018 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
2.058 | 2.058 | 2.058 | 2.058 | 2.058 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
3.058 | 3.058 | 3.058 | 3.058 | 3.058 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-1.000 | -1.000 | -1.000 | -1.000 | -1.000 |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
781 | 685 | 354 | 276 | 336 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
583 | 487 | 156 | 78 | 138 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
198 | 198 | 198 | 198 | 198 |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
102.816 | 93.998 | 116.711 | 103.817 | 131.057 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
54.794 | 49.220 | 72.954 | 65.759 | 90.710 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
53.551 | 49.012 | 72.954 | 65.759 | 90.710 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | 6.669 | 9.907 | 12.962 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
33.317 | 26.405 | 48.386 | 48.019 | 58.467 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
705 | 547 | 1.292 | 1.463 | 1.224 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
1.668 | 896 | 1.704 | 946 | 6.034 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
822 | 493 | 763 | 523 | 444 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
673 | 93 | 9 | 7 | 130 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
632 | 585 | 709 | 700 | 700 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
14.799 | 18.007 | 12.475 | 3.873 | 10.697 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| 798 | 207 | 32 | 18 |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
934 | 1.189 | 741 | 289 | 33 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
1.243 | 207 | | | |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
1.243 | | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| 207 | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
48.022 | 44.778 | 43.757 | 38.058 | 40.346 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
48.022 | 44.778 | 43.757 | 38.058 | 40.346 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
18.000 | 18.000 | 18.000 | 18.000 | 18.000 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
23.545 | 23.545 | 23.545 | 23.545 | 19.792 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
197 | 197 | 197 | 197 | 197 |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
6.280 | 3.036 | 2.015 | -3.684 | 2.358 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
1.257 | 1.261 | 137 | 70 | 70 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
5.023 | 1.774 | 1.878 | -3.753 | 2.288 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
102.816 | 93.998 | 116.711 | 103.817 | 131.057 |