|
|
Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
259.073 | 211.917 | 227.285 | 200.692 | 200.689 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
22.229 | 26.894 | 21.181 | 20.835 | 17.966 |
 | 1. Tiền |
|
|
22.229 | 26.894 | 21.181 | 20.835 | 17.966 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
182.177 | 112.922 | 122.394 | 117.494 | 112.879 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
135.353 | 85.830 | 97.069 | 92.749 | 76.883 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
25.044 | 18.556 | 14.917 | 6.517 | 7.075 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
21.780 | 8.536 | 10.408 | 18.228 | 28.921 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
50.403 | 66.041 | 78.698 | 61.793 | 66.145 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
50.403 | 66.041 | 78.698 | 61.793 | 66.145 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
4.264 | 6.060 | 5.012 | 570 | 3.698 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
3.431 | 4.207 | 2.590 | 67 | 3.100 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
30 | 1.231 | 1.926 | 353 | 49 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
803 | 623 | 496 | 150 | 549 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
115.013 | 114.171 | 117.194 | 127.189 | 121.152 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
465 | 465 | 565 | 565 | 265 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
465 | 465 | 565 | 565 | 265 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
54.692 | 53.167 | 52.428 | 55.691 | 54.252 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
53.445 | 51.931 | 51.204 | 54.478 | 53.051 |
 | - Nguyên giá |
|
|
149.251 | 150.342 | 150.652 | 155.868 | 156.598 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-95.806 | -98.411 | -99.448 | -101.390 | -103.547 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
1.247 | 1.236 | 1.224 | 1.212 | 1.201 |
 | - Nguyên giá |
|
|
2.081 | 2.081 | 2.081 | 2.081 | 2.081 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-834 | -845 | -857 | -868 | -880 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | 792 | | |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | 792 | | |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
18.984 | 20.077 | 23.331 | 24.417 | 20.597 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
18.984 | 20.077 | 23.331 | 24.417 | 20.597 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-355 | -355 | -355 | -355 | -355 |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
355 | 355 | 355 | 355 | 355 |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
40.871 | 40.462 | 40.078 | 46.516 | 46.038 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
40.795 | 40.395 | 39.996 | 46.460 | 45.965 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
76 | 67 | 82 | 56 | 74 |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
374.086 | 326.088 | 344.479 | 327.881 | 321.841 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
195.998 | 167.155 | 184.855 | 153.875 | 139.322 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
193.207 | 164.555 | 182.214 | 151.153 | 136.654 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
61.335 | 36.387 | 31.211 | 41.990 | 35.876 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
76.015 | 61.018 | 77.450 | 65.732 | 61.045 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
12.402 | 11.024 | 18.559 | 4.731 | 4.383 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
7.891 | 4.074 | 6.308 | 5.357 | 4.895 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
9.793 | 6.213 | 12.787 | 16.798 | 15.058 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
12.746 | 16.694 | 17.900 | 1.655 | 2.354 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
12.171 | 26.733 | 16.130 | 13.419 | 11.833 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
855 | 2.411 | 1.867 | 1.472 | 1.209 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
2.791 | 2.601 | 2.641 | 2.722 | 2.669 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
1.341 | 1.151 | 1.191 | 1.291 | 1.241 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
1.450 | 1.450 | 1.450 | 1.431 | 1.428 |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
178.088 | 158.932 | 159.624 | 174.006 | 182.519 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
178.088 | 158.932 | 159.624 | 174.006 | 182.519 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
72.277 | 72.277 | 72.277 | 72.277 | 72.277 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
25.425 | 25.425 | 25.425 | 25.425 | 25.425 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-343 | -343 | -343 | -343 | -343 |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
40.673 | 40.673 | 40.673 | 40.673 | 40.673 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
40.056 | 20.901 | 21.593 | 35.974 | 44.487 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
33.132 | 5.762 | 5.762 | 5.762 | 35.609 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
6.924 | 15.139 | 15.830 | 30.212 | 8.878 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
374.086 | 326.088 | 344.479 | 327.881 | 321.841 |