|
|
|
Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
227.285 | 200.692 | 200.689 | 207.711 | 231.024 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
21.181 | 20.835 | 17.966 | 29.151 | 28.773 |
 | 1. Tiền |
|
|
21.181 | 20.835 | 17.966 | 29.151 | 28.773 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
122.394 | 117.494 | 112.879 | 110.444 | 109.952 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
97.069 | 92.749 | 76.883 | 81.607 | 86.886 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
14.917 | 6.517 | 7.075 | 23.302 | 14.949 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
10.408 | 18.228 | 28.921 | 5.535 | 8.117 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
78.698 | 61.793 | 66.145 | 64.940 | 87.652 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
78.698 | 61.793 | 66.145 | 64.940 | 87.652 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
5.012 | 570 | 3.698 | 3.176 | 4.646 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
2.590 | 67 | 3.100 | 3.133 | 3.316 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
1.926 | 353 | 49 | 43 | 1.307 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
496 | 150 | 549 | | 23 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
117.194 | 127.189 | 121.152 | 120.537 | 132.044 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
565 | 565 | 265 | 265 | 265 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
565 | 565 | 265 | 265 | 265 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
52.428 | 55.691 | 54.252 | 52.076 | 61.225 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
51.204 | 54.478 | 53.051 | 50.886 | 60.047 |
 | - Nguyên giá |
|
|
150.652 | 155.868 | 156.598 | 156.598 | 168.274 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-99.448 | -101.390 | -103.547 | -105.711 | -108.227 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
1.224 | 1.212 | 1.201 | 1.189 | 1.178 |
 | - Nguyên giá |
|
|
2.081 | 2.081 | 2.081 | 2.081 | 2.081 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-857 | -868 | -880 | -892 | -903 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
792 | | | | |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
792 | | | | |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
23.331 | 24.417 | 20.597 | 22.623 | 24.993 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
23.331 | 24.417 | 20.597 | 22.623 | 24.993 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-355 | -355 | -355 | -355 | -355 |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
355 | 355 | 355 | 355 | 355 |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
40.078 | 46.516 | 46.038 | 45.574 | 45.562 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
39.996 | 46.460 | 45.965 | 45.486 | 45.500 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
82 | 56 | 74 | 88 | 62 |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
344.479 | 327.881 | 321.841 | 328.248 | 363.068 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
184.855 | 153.875 | 139.322 | 158.493 | 185.412 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
182.214 | 151.153 | 136.654 | 155.694 | 182.523 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
31.211 | 41.990 | 35.876 | 50.667 | 57.053 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
77.450 | 65.732 | 61.045 | 57.723 | 53.321 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
18.559 | 4.731 | 4.383 | 7.439 | 17.695 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
6.308 | 5.357 | 4.895 | 10.683 | 14.922 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
12.787 | 16.798 | 15.058 | 7.590 | 13.476 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
17.900 | 1.655 | 2.354 | 8.100 | 12.867 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
16.130 | 13.419 | 11.833 | 11.686 | 11.823 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
1.867 | 1.472 | 1.209 | 1.807 | 1.367 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
2.641 | 2.722 | 2.669 | 2.799 | 2.889 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
1.191 | 1.291 | 1.241 | 1.371 | 1.461 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
1.450 | 1.431 | 1.428 | 1.428 | 1.428 |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
159.624 | 174.006 | 182.519 | 169.755 | 177.656 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
159.624 | 174.006 | 182.519 | 169.755 | 177.656 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
72.277 | 72.277 | 72.277 | 72.277 | 72.277 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
25.425 | 25.425 | 25.425 | 25.425 | 25.425 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-343 | -343 | -343 | -343 | -343 |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
40.673 | 40.673 | 40.673 | 40.673 | 40.673 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
21.593 | 35.974 | 44.487 | 31.724 | 39.625 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
5.762 | 5.762 | 35.609 | 11.303 | 11.303 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
15.830 | 30.212 | 8.878 | 20.421 | 28.322 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
344.479 | 327.881 | 321.841 | 328.248 | 363.068 |