|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
86.120 | 91.588 | 105.297 | 140.735 | 109.934 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
8.019 | 9.330 | 13.199 | 54.016 | 9.417 |
| 1. Tiền |
|
|
5.119 | 6.330 | 13.199 | 6.016 | 7.017 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
2.900 | 3.000 | | 48.000 | 2.400 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
30.000 | 30.000 | 20.000 | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
30.000 | 30.000 | 20.000 | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
37.096 | 41.718 | 47.875 | 58.618 | 53.013 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
32.701 | 36.215 | 43.106 | 48.452 | 46.525 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
2.949 | 5.185 | 3.577 | 9.052 | 5.261 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
1.446 | 319 | 1.193 | 1.113 | 1.227 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
7.043 | 7.442 | 20.980 | 25.544 | 44.472 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
7.043 | 7.442 | 20.980 | 25.544 | 44.472 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
3.962 | 3.098 | 3.242 | 2.556 | 3.032 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
3.962 | 3.098 | 3.242 | 2.556 | 3.032 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
568.074 | 567.845 | 565.050 | 566.102 | 560.630 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
404.183 | 407.905 | 401.243 | 401.552 | 396.640 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
403.360 | 406.822 | 400.239 | 400.625 | 395.789 |
| - Nguyên giá |
|
|
629.304 | 643.363 | 647.480 | 658.721 | 661.316 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-225.944 | -236.542 | -247.240 | -258.096 | -265.527 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
823 | 1.083 | 1.004 | 927 | 851 |
| - Nguyên giá |
|
|
2.141 | 2.471 | 2.471 | 2.471 | 2.471 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.318 | -1.388 | -1.467 | -1.544 | -1.620 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
54.353 | 48.027 | 51.156 | 50.521 | 49.982 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
54.353 | 48.027 | 51.156 | 50.521 | 49.982 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
102.579 | 102.579 | 102.579 | 102.579 | 102.579 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
82.500 | 82.500 | 82.500 | 102.579 | 82.500 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
20.079 | 20.079 | 20.079 | | 20.079 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
6.959 | 9.335 | 10.073 | 11.450 | 11.430 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
6.959 | 9.335 | 10.073 | 11.450 | 11.430 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
654.194 | 659.433 | 670.348 | 706.837 | 670.564 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
30.563 | 73.995 | 58.884 | 74.071 | 55.803 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
30.563 | 73.995 | 58.884 | 74.071 | 55.803 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
2.067 | 43.067 | 26.857 | 38.594 | 31.062 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
18.837 | 15.851 | 18.772 | 22.001 | 14.142 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
30 | 11 | 8 | 26 | 21 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
3.168 | 2.949 | 3.255 | 3.682 | 4.814 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
4.424 | 3.947 | 3.010 | 3.884 | 4.392 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
417 | 498 | 63 | 386 | 80 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
15 | 114 | 140 | 108 | 114 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
1.606 | 7.558 | 6.779 | 5.390 | 1.177 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
623.631 | 585.438 | 611.464 | 632.766 | 614.761 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
623.631 | 585.438 | 611.464 | 632.766 | 614.761 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
499.998 | 499.998 | 499.998 | 499.998 | 499.998 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
32.030 | 32.030 | 32.030 | 32.030 | 32.030 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
12.624 | 15.543 | 15.543 | 15.543 | 15.543 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
78.979 | 37.867 | 63.893 | 85.195 | 67.190 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
13.937 | 15.167 | 37.572 | 37.572 | 37.572 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
65.042 | 22.700 | 26.320 | 47.623 | 29.618 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
654.194 | 659.433 | 670.348 | 706.837 | 670.564 |