|
|
Q4 2020 | Q2 2021 | Q4 2021 | Q4 2022 | Q4 2023 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
51.447 | 83.341 | 74.546 | 76.187 | 91.160 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
4.166 | 4.710 | 8.413 | 9.998 | 9.383 |
| 1. Tiền |
|
|
4.166 | 4.710 | 8.413 | 9.998 | 9.383 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
25.555 | 41.293 | 39.229 | 50.091 | 49.565 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
24.669 | 40.556 | 37.480 | 47.444 | 47.729 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
15 | 15 | 20 | 14 | 14 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
1.392 | 1.231 | 1.728 | 2.633 | 1.821 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-521 | -510 | | | |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
21.321 | 37.133 | 26.573 | 15.864 | 31.057 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
21.321 | 37.133 | 26.616 | 15.940 | 31.057 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | -44 | -76 | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
405 | 205 | 332 | 234 | 1.155 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
405 | 200 | 288 | 229 | 456 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| 4 | | 5 | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | 44 | | 699 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
81.600 | 78.882 | 79.454 | 78.845 | 85.364 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
222 | 222 | 222 | 222 | 222 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
222 | 222 | 222 | 222 | 222 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
75.595 | 73.010 | 70.060 | 69.592 | 64.548 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
72.621 | 70.114 | 67.242 | 66.930 | 61.749 |
| - Nguyên giá |
|
|
118.695 | 118.732 | 118.879 | 124.773 | 126.190 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-46.074 | -48.618 | -51.637 | -57.843 | -64.441 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
2.974 | 2.896 | 2.818 | 2.662 | 2.799 |
| - Nguyên giá |
|
|
6.906 | 6.906 | 6.906 | 6.906 | 7.176 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-3.932 | -4.010 | -4.088 | -4.244 | -4.377 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
739 | 773 | | | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
739 | 773 | | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
5.043 | 4.877 | 9.172 | 9.031 | 20.593 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
5.043 | 4.877 | 9.172 | 9.031 | 20.593 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
133.047 | 162.223 | 154.000 | 155.032 | 176.524 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
23.877 | 51.482 | 42.149 | 41.807 | 62.951 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
23.415 | 51.019 | 41.525 | 41.132 | 62.946 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
7.157 | 28.944 | 17.988 | 34.153 | 60.329 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
26 | 25 | 201 | 58 | 11 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
13.602 | 19.318 | 20.155 | 3.716 | 1.252 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
| 1.334 | 1.240 | 1.520 | 806 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
128 | 164 | 780 | 235 | 228 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
2.494 | 1.227 | 1.160 | 1.367 | 297 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
8 | 8 | | 83 | 23 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
462 | 462 | 624 | 675 | 5 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | 5 |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
5 | 5 | 5 | 55 | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
458 | 458 | 620 | 620 | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
109.170 | 110.741 | 111.851 | 113.226 | 113.573 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
109.170 | 110.741 | 111.851 | 113.226 | 113.573 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
109.000 | 109.000 | 109.000 | 109.000 | 109.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
1.389 | 1.389 | 1.389 | 1.462 | 1.737 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-1.219 | 352 | 1.462 | 2.764 | 2.836 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-491 | -1.219 | -1.219 | 6 | -576 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-728 | 1.571 | 2.682 | 2.757 | 3.412 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
133.047 | 162.223 | 154.000 | 155.032 | 176.524 |