|
|
|
Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
1.552.075 | 1.991.378 | 1.542.195 | 1.639.104 | 1.822.064 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
434.859 | 517.432 | 556.992 | 517.001 | 729.242 |
 | 1. Tiền |
|
|
279.859 | 377.432 | 316.992 | 292.001 | 659.242 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
155.000 | 140.000 | 240.000 | 225.000 | 70.000 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
647.680 | 718.965 | 549.565 | 427.200 | 402.200 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
647.680 | 718.965 | 549.565 | 427.200 | 402.200 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
426.187 | 709.164 | 394.252 | 646.460 | 622.362 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
349.138 | 605.587 | 285.448 | 437.481 | 541.538 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
11.846 | 18.229 | 59.065 | 65.619 | 46.874 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
84.658 | 123.460 | 76.891 | 169.744 | 64.367 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-19.455 | -38.111 | -27.151 | -26.383 | -30.417 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
34.595 | 44.475 | 34.322 | 32.204 | 43.072 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
39.272 | 50.492 | 40.339 | 38.221 | 49.089 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-4.676 | -6.017 | -6.017 | -6.017 | -6.017 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
8.754 | 1.342 | 7.064 | 16.238 | 25.188 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
2.517 | 1.342 | 3.096 | 5.830 | 4.781 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
5.759 | | 3.492 | 9.932 | 19.931 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
478 | | 476 | 476 | 476 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
202.931 | 234.358 | 204.339 | 202.857 | 228.050 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
2.005 | 2.005 | 2.005 | 5 | 5 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
2.005 | 2.005 | 2.005 | 5 | 5 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
124.461 | 152.820 | 139.972 | 143.470 | 141.810 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
123.296 | 151.781 | 139.061 | 141.033 | 139.639 |
 | - Nguyên giá |
|
|
1.026.898 | 1.067.085 | 1.067.303 | 1.081.586 | 1.092.392 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-903.602 | -915.304 | -928.242 | -940.553 | -952.753 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
1.165 | 1.039 | 912 | 2.437 | 2.172 |
 | - Nguyên giá |
|
|
20.146 | 20.146 | 20.146 | 21.810 | 21.810 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-18.981 | -19.108 | -19.234 | -19.373 | -19.638 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
50.842 | 1.812 | 1.812 | 4.297 | 34.017 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
50.842 | 1.812 | 1.812 | 4.297 | 34.017 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
25.623 | 77.720 | 60.549 | 55.085 | 52.217 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
11.689 | 27.788 | 23.531 | 19.354 | 16.487 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
13.934 | 49.932 | 37.018 | 35.730 | 35.730 |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
1.755.006 | 2.225.735 | 1.746.534 | 1.841.961 | 2.050.114 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
935.134 | 1.427.582 | 930.161 | 1.019.490 | 1.204.371 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
864.285 | 1.190.813 | 820.257 | 902.549 | 1.091.648 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
243.963 | 554.711 | 354.029 | 298.711 | 459.789 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
34.875 | 28.069 | 22.876 | 20.249 | 20.249 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
13.129 | 54.829 | 12.636 | 9.426 | 12.961 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
32.536 | 76.133 | 25.973 | 36.610 | 47.057 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
471.716 | 249.344 | 299.978 | 454.996 | 511.628 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
8.893 | 155.496 | 8.893 | 5.816 | 3.555 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
48.870 | 64.517 | 7.246 | 4.989 | 12.458 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | 87.990 | 60.874 | 15.935 |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
10.303 | 7.714 | 636 | 10.879 | 8.017 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
70.850 | 236.769 | 109.904 | 116.941 | 112.723 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
70.610 | 236.482 | 109.700 | 116.502 | 112.509 |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
240 | 288 | 204 | 440 | 214 |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
819.872 | 798.153 | 816.373 | 822.470 | 845.743 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
819.872 | 798.153 | 816.373 | 822.470 | 845.743 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
400.000 | 400.000 | 400.000 | 400.000 | 400.000 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
308.743 | 308.743 | 308.743 | 308.743 | 308.743 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
111.129 | 89.410 | 107.630 | 113.727 | 137.000 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
42.767 | 2.767 | 89.410 | 76.410 | 76.410 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
68.362 | 86.644 | 18.220 | 37.317 | 60.589 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
1.755.006 | 2.225.735 | 1.746.534 | 1.841.961 | 2.050.114 |