|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
1.332.421 | 1.387.558 | 1.417.782 | 1.630.171 | 1.552.075 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
186.583 | 272.006 | 249.330 | 565.020 | 434.859 |
| 1. Tiền |
|
|
186.583 | 232.006 | 211.330 | 318.020 | 279.859 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| 40.000 | 38.000 | 247.000 | 155.000 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
532.645 | 599.680 | 724.660 | 426.660 | 647.680 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
532.645 | 599.680 | 724.660 | 426.660 | 647.680 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
562.154 | 461.987 | 394.575 | 569.178 | 426.187 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
438.090 | 361.183 | 317.296 | 429.795 | 349.138 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
7.999 | 3.039 | 12.743 | 16.374 | 11.846 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
131.785 | 115.878 | 83.154 | 142.032 | 84.658 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-15.719 | -18.113 | -18.619 | -19.024 | -19.455 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
34.749 | 40.526 | 33.509 | 51.092 | 34.595 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
34.749 | 45.203 | 38.185 | 55.769 | 39.272 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| -4.676 | -4.676 | -4.676 | -4.676 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
16.290 | 13.359 | 15.708 | 18.220 | 8.754 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
2.545 | 1.453 | 3.155 | 3.243 | 2.517 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
13.267 | 11.428 | 12.075 | 14.499 | 5.759 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
478 | 478 | 478 | 478 | 478 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
128.305 | 172.572 | 168.216 | 197.684 | 202.931 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
5 | 5 | 5 | 2.005 | 2.005 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
5 | 5 | 5 | 2.005 | 2.005 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
85.035 | 131.316 | 122.256 | 125.926 | 124.461 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
83.849 | 130.309 | 121.348 | 124.634 | 123.296 |
| - Nguyên giá |
|
|
947.591 | 1.001.539 | 1.002.858 | 1.016.929 | 1.026.898 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-863.741 | -871.230 | -881.509 | -892.295 | -903.602 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
1.185 | 1.007 | 907 | 1.292 | 1.165 |
| - Nguyên giá |
|
|
19.663 | 19.663 | 19.663 | 20.146 | 20.146 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-18.478 | -18.656 | -18.755 | -18.854 | -18.981 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
19.113 | 13.922 | 20.059 | 46.457 | 50.842 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
19.113 | 13.922 | 20.059 | 46.457 | 50.842 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
24.152 | 27.330 | 25.896 | 23.296 | 25.623 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
16.813 | 15.489 | 14.056 | 12.865 | 11.689 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
7.339 | 11.841 | 11.841 | 10.432 | 13.934 |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
1.460.726 | 1.560.131 | 1.585.998 | 1.827.855 | 1.755.006 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
677.834 | 791.341 | 786.415 | 1.022.999 | 935.134 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
661.513 | 745.621 | 739.961 | 961.599 | 864.285 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
327.010 | 324.310 | 300.819 | 405.276 | 243.963 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
72.941 | 31.055 | 51.800 | 36.414 | 34.875 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
12.136 | 14.069 | 12.263 | 15.455 | 13.129 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
49.860 | 53.302 | 8.371 | 27.094 | 32.536 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
138.737 | 269.835 | 326.084 | 410.817 | 471.716 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
2.092 | 2.092 | 2.092 | 8.893 | 8.893 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
32.933 | 37.417 | 30.857 | 43.553 | 48.870 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
18.455 | 7.676 | 7.676 | 631 | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
7.349 | 5.865 | | 13.467 | 10.303 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
16.321 | 45.721 | 46.454 | 61.400 | 70.850 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
16.147 | 45.447 | 46.274 | 61.176 | 70.610 |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
174 | 273 | 180 | 224 | 240 |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
782.892 | 768.790 | 799.584 | 804.856 | 819.872 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
782.892 | 768.790 | 799.584 | 804.856 | 819.872 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
400.000 | 400.000 | 400.000 | 400.000 | 400.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
308.743 | 308.743 | 308.743 | 308.743 | 308.743 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
74.149 | 60.047 | 90.841 | 96.113 | 111.129 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
32.668 | 7.480 | 60.047 | 42.767 | 42.767 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
41.481 | 52.567 | 30.794 | 53.346 | 68.362 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
1.460.726 | 1.560.131 | 1.585.998 | 1.827.855 | 1.755.006 |