• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.269,80 +19,43/+1,55%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:10:02 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.269,80   +19,43/+1,55%  |   HNX-INDEX   215,21   +1,80/+0,84%  |   UPCOM-INDEX   92,98   +0,06/+0,06%  |   VN30   1.351,10   +26,30/+1,99%  |   HNX30   425,72   +5,08/+1,21%
08 Tháng Năm 2025 7:10:33 CH - Mở cửa
Tổng CTCP Phong Phú (PPH : UPCOM)
Cập nhật ngày 08/05/2025
3:10:02 CH
26,10 x 1000 VND
Thay đổi (%)

+0,20 (+0,77%)
Tham chiếu
25,90
Mở cửa
25,90
Cao nhất
26,10
Thấp nhất
25,80
Khối lượng
39.600
KLTB 10 ngày
32.820
Cao nhất 52 tuần
33,90
Thấp nhất 52 tuần
22,50

Thông báo khi giá đạt: 25 27 28 ...
GIỚI THIỆU
Là cánh chim đầu của ngành dệt may Việt Nam, ưu điểm vượt trội của các sản phẩm do Phong Phú sản xuất là sự kết hợp hoàn hảo giữa đầu tư công nghệ, nghiên cứu phát triển sản phẩm và quy trình quản lý chặt chẽ, cụ thể: Hoạt động kinh doanh chủ yếu của công ty là: Sản xuất và kinh doanh các sản phẩm ngành dệt may, hoạt động kinh doanh trong lĩnh vực bất động sản và đầu tư tài chính. Là một trong những công...
TÀI CHÍNH
Thị giá vốn 1948,91 tỷ
Số cổ phần đang lưu hành 74,67 triệu
Cổ phiếu tự do 28,79 triệu
EPS 4.875
P/E 5,35
Doanh thu (4 quý) 2195,35 tỷ
Lợi nhuận (4 quý) 316,48 tỷ
Tài sản (Quý gần nhất) 3571,00 tỷ
ROE (4 quý) 16,82%
Beta (120 tuần) ---

Công ty cùng ngành
Khối lượng Giá Thay đổi
ADS  149.000 7,82 1,16%
AG1  2.700 13,50 -11,18%
BDG  1.200 32,50 0,00%
BMG  0 18,20 0,00%
BVN  100 16,40 2,50%
DCG  100 31,30 14,65%
DM7  0 23,00 0,00%
FTM  0 0,60 0,00%
G20  0 0,50 0,00%
GIL  374.600 15,95 -0,31%
Bình luận (0)
Chưa có bình luận nào về cổ phiếu này. Gửi bình luận