|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
311.144 | 301.324 | 295.328 | 286.753 | 327.437 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
4.772 | 37.040 | 29.280 | 25.037 | 29.709 |
| 1. Tiền |
|
|
4.772 | 37.040 | 29.280 | 25.037 | 1.760 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | 27.949 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
42.815 | 38.700 | 24.700 | 18.952 | 10.000 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
42.815 | 38.700 | 24.700 | 18.952 | 10.000 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
122.112 | 127.952 | 106.094 | 83.609 | 99.740 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
47.245 | 68.287 | 57.062 | 49.087 | 70.265 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
13.306 | 10.228 | 335 | 617 | 348 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
10.000 | 5.500 | 6.000 | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
51.562 | 43.938 | 43.653 | 34.860 | 30.081 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | -955 | -955 | -955 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
135.824 | 95.683 | 131.642 | 152.923 | 179.237 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
135.824 | 95.683 | 131.642 | 152.923 | 179.237 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
5.621 | 1.949 | 3.612 | 6.231 | 8.752 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
| | 108 | 277 | 460 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
5.621 | 1.949 | 3.504 | 5.954 | 8.291 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
189.923 | 192.694 | 169.262 | 168.400 | 167.757 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
68.164 | 68.195 | 66.025 | 65.601 | 65.305 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
13.857 | 13.897 | 11.735 | 11.320 | 11.032 |
| - Nguyên giá |
|
|
18.052 | 18.515 | 16.727 | 16.727 | 16.592 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-4.195 | -4.618 | -4.992 | -5.407 | -5.559 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
54.307 | 54.298 | 54.290 | 54.281 | 54.273 |
| - Nguyên giá |
|
|
54.343 | 54.343 | 54.343 | 54.343 | 54.343 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-37 | -45 | -54 | -62 | -71 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
92.676 | 99.872 | 101.601 | 101.583 | 101.565 |
| - Nguyên giá |
|
|
92.676 | 99.872 | 101.659 | 101.659 | 101.659 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | -58 | -76 | -94 |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
12.424 | 12.424 | | | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
12.424 | 12.424 | | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
14.000 | 10.000 | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
14.000 | 10.000 | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
2.659 | 2.203 | 1.637 | 1.216 | 887 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
2.659 | 2.203 | 1.637 | 1.216 | 887 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
501.067 | 494.018 | 464.590 | 455.153 | 495.194 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
322.515 | 313.708 | 283.008 | 270.585 | 299.956 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
309.976 | 300.092 | 283.008 | 270.585 | 299.956 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
282.411 | 283.180 | 265.392 | 250.950 | 258.545 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
8.581 | 5.880 | 13.112 | 6.784 | 36.368 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
18.189 | 10.345 | 4.023 | 11.986 | 4.424 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
588 | 538 | 356 | 402 | 514 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
179 | 114 | 97 | 435 | 78 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
28 | 35 | 28 | 28 | 28 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
| | | | |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
12.539 | 13.616 | | | |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
12.539 | 13.616 | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
178.553 | 180.310 | 181.582 | 184.568 | 195.238 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
178.553 | 180.310 | 181.582 | 184.568 | 195.238 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
157.500 | 157.500 | 157.500 | 173.250 | 181.900 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
-134 | -134 | -134 | -134 | -134 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | | |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
21.187 | 22.944 | 24.216 | 11.452 | 13.472 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
14.652 | 14.612 | 22.182 | 6.432 | 6.432 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
6.535 | 8.332 | 2.034 | 5.020 | 7.040 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
501.067 | 494.018 | 464.590 | 455.153 | 495.194 |