• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.658,82 +6,84/+0,41%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 10:45:01 SA

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.658,82   +6,84/+0,41%  |   HNX-INDEX   266,36   +0,45/+0,17%  |   UPCOM-INDEX   116,47   +1,19/+1,03%  |   VN30   1.895,90   -1,81/-0,10%  |   HNX30   577,04   +2,23/+0,39%
05 Tháng Mười Một 2025 10:46:57 SA - Mở cửa
CTCP Xăng dầu Dầu khí Phú Yên (PPY : HNX)
Cập nhật ngày 05/11/2025
9:59:31 SA
9,00 x 1000 VND
Thay đổi (%)

0,00 (0,00%)
Tham chiếu
9,00
Mở cửa
9,00
Cao nhất
9,00
Thấp nhất
9,00
Khối lượng
0
KLTB 10 ngày
3.800
Cao nhất 52 tuần
11,10
Thấp nhất 52 tuần
8,00
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
05/11/2025 9,00 0 3.000 0 10.300 -7.300 0 0
04/11/2025 9,00 3 3.099 11 12.001 -8.902 0 0
03/11/2025 9,00 6 3.398 13 7.210 -3.812 0 0
31/10/2025 9,00 7 8.406 14 20.500 -12.094 5.100 45.670
30/10/2025 8,90 18 16.277 12 18.288 -2.011 7.100 62.390
29/10/2025 8,90 14 21.709 20 37.103 -15.394 15.100 134.390
28/10/2025 9,00 0 9.000 0 31.800 -22.800 5.000 45.000
27/10/2025 9,10 11 10.099 19 20.600 -10.501 5.000 45.500
24/10/2025 9,10 8 3.518 16 15.093 -11.575 700 6.140
23/10/2025 9,20 3 3.200 14 9.833 -6.633 0 0
22/10/2025 9,20 2 2.100 15 15.119 -13.019 0 0
21/10/2025 9,20 7 2.600 19 22.786 -20.186 100 920
20/10/2025 9,20 8 3.210 7 3.566 -356 100 920
17/10/2025 8,50 11 5.110 9 34.800 -29.690 1.100 9.340
16/10/2025 8,90 4 2.900 6 31.800 -28.900 0 0
15/10/2025 8,90 4 2.310 5 31.100 -28.790 0 0
14/10/2025 8,90 3 2.300 8 35.200 -32.900 0 0
13/10/2025 8,90 5 2.203 9 35.700 -33.497 0 0
10/10/2025 8,90 3 2.000 8 38.200 -36.200 0 0
09/10/2025 8,90 4 1.600 8 37.514 -35.914 0 0