|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
37.080 | 33.858 | 35.190 | 30.814 | 27.492 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
2.499 | 2.572 | 2.215 | 2.747 | 2.745 |
| 1. Tiền |
|
|
2.499 | 2.572 | 2.215 | 2.747 | 2.745 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
6.000 | 6.000 | 6.000 | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
6.000 | 6.000 | 6.000 | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
24.136 | 21.275 | 23.064 | 24.594 | 21.790 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
25.461 | 22.208 | 23.987 | 25.150 | 22.468 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
111 | 126 | 187 | 303 | 213 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
913 | 733 | 682 | 932 | 901 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-2.349 | -1.792 | -1.792 | -1.792 | -1.792 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
3.991 | 3.708 | 3.448 | 2.788 | 2.468 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
3.991 | 3.708 | 3.448 | 2.788 | 2.468 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
455 | 302 | 462 | 686 | 489 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
453 | 243 | 431 | 485 | 438 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
1 | 60 | 32 | 201 | 51 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
23.581 | 23.038 | 22.617 | 25.342 | 24.737 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
10.538 | 10.021 | 9.563 | 9.028 | 11.763 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
4.173 | 3.785 | 3.455 | 3.048 | 5.911 |
| - Nguyên giá |
|
|
26.390 | 26.057 | 26.057 | 25.465 | 27.597 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-22.216 | -22.271 | -22.602 | -22.417 | -21.686 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
2.844 | 2.716 | 2.588 | 2.460 | 2.332 |
| - Nguyên giá |
|
|
3.869 | 3.869 | 3.869 | 3.869 | 3.869 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.025 | -1.153 | -1.281 | -1.409 | -1.537 |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
3.520 | 3.520 | 3.520 | 3.520 | 3.520 |
| - Nguyên giá |
|
|
3.520 | 3.520 | 3.520 | 3.520 | 3.520 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
11.565 | 11.565 | 11.571 | 14.888 | 11.571 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
11.565 | 11.565 | 11.571 | 14.888 | 11.571 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
66 | 66 | 66 | 66 | 66 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
66 | 66 | 66 | 66 | 66 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
1.412 | 1.385 | 1.417 | 1.360 | 1.337 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
1.412 | 1.385 | 1.417 | 1.360 | 1.337 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
60.661 | 56.895 | 57.806 | 56.156 | 52.228 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
25.561 | 21.981 | 22.426 | 21.518 | 16.899 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
15.772 | 15.455 | 21.468 | 19.728 | 12.811 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
5.270 | 8.325 | 12.758 | 6.360 | 2.267 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
4.191 | 3.659 | 5.521 | 9.238 | 5.878 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
122 | 114 | 65 | 95 | 46 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
1.169 | 886 | 882 | 1.041 | 1.158 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
1.549 | 1.262 | 1.226 | 1.760 | 2.099 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
2.944 | 930 | 573 | 938 | 746 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
313 | 83 | 307 | 133 | 411 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
118 | 101 | 56 | 83 | 127 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
96 | 96 | 79 | 79 | 79 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
9.789 | 6.526 | 958 | 1.791 | 4.088 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
9.789 | 6.526 | 958 | 1.791 | 4.088 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
35.100 | 34.914 | 35.380 | 34.637 | 35.330 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
35.100 | 34.914 | 35.380 | 34.637 | 35.330 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
12.000 | 12.000 | 12.000 | 12.000 | 12.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
69 | 69 | 69 | 69 | 69 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
1.634 | 1.634 | 1.634 | 1.634 | 1.634 |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
13.033 | 13.033 | 13.033 | 13.033 | 13.033 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
8.364 | 8.178 | 8.644 | 7.902 | 8.594 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
8.063 | 8.063 | 8.178 | 6.978 | 6.978 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
301 | 115 | 466 | 923 | 1.616 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
60.661 | 56.895 | 57.806 | 56.156 | 52.228 |