|
|
Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
50.684 | 50.747 | 48.332 | 34.128 | 58.509 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
9.308 | 11.537 | 8.429 | 6.252 | 14.601 |
 | 1. Tiền |
|
|
9.308 | 11.537 | 8.429 | 6.252 | 14.601 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
32.846 | 30.891 | 33.192 | 18.589 | 35.482 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
30.174 | 28.170 | 30.121 | 17.593 | 30.982 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
132 | 216 | 329 | 165 | 243 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| 2.506 | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
2.540 | | 2.742 | 832 | 4.256 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
5.864 | 6.273 | 5.509 | 5.379 | 5.431 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
5.864 | 6.273 | 5.509 | 5.379 | 5.431 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
2.666 | 2.045 | 1.202 | 3.907 | 2.996 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
2.666 | 2.045 | 1.202 | 3.812 | 2.996 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | 84 | |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | 11 | |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
181.941 | 188.680 | 193.871 | 187.355 | 180.235 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
166 | 166 | 166 | 173 | 173 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
166 | 166 | 166 | 173 | 173 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
133.552 | 140.895 | 136.068 | 141.818 | 135.397 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
103.434 | 110.932 | 104.842 | 110.841 | 104.670 |
 | - Nguyên giá |
|
|
303.732 | 317.422 | 317.594 | 329.937 | 329.937 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-200.298 | -206.491 | -212.752 | -219.096 | -225.267 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
30.118 | 29.963 | 31.226 | 30.976 | 30.727 |
 | - Nguyên giá |
|
|
38.029 | 38.029 | 39.541 | 39.541 | 39.541 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-7.910 | -8.065 | -8.315 | -8.564 | -8.814 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
41.126 | 40.649 | 40.172 | 39.695 | 39.218 |
 | - Nguyên giá |
|
|
68.444 | 68.444 | 68.444 | 68.444 | 68.444 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-27.318 | -27.795 | -28.272 | -28.749 | -29.226 |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
1.693 | 1.907 | 12.478 | 315 | 315 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
1.693 | 1.907 | 12.478 | 315 | 315 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
596 | 472 | 472 | 567 | 567 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
900 | 900 | 900 | 900 | 900 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-304 | -428 | -428 | -333 | -333 |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
4.807 | 4.591 | 4.515 | 4.787 | 4.565 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
4.807 | 4.591 | 4.515 | 4.787 | 4.565 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
232.625 | 239.427 | 242.203 | 221.482 | 238.744 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
109.996 | 121.267 | 122.217 | 107.798 | 122.522 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
63.968 | 80.143 | 80.490 | 60.985 | 77.218 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
20.143 | 20.486 | 12.730 | 11.832 | 23.435 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
18.539 | 28.842 | 27.177 | 27.317 | 29.023 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
183 | 189 | 143 | 208 | 316 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
2.227 | 2.600 | 6.007 | 2.158 | 3.257 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
10.886 | 12.846 | 19.597 | 9.785 | 5.472 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
3.889 | 1.523 | 4.074 | 159 | 8.074 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
31 | | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
7.941 | 12.765 | 9.871 | 8.744 | 6.965 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
130 | 892 | 890 | 783 | 677 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
46.029 | 41.124 | 41.727 | 46.814 | 45.304 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
35.237 | 28.497 | 28.495 | 28.548 | 28.548 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
10.791 | 12.627 | 13.233 | 18.265 | 16.755 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
122.628 | 118.160 | 119.986 | 113.684 | 116.222 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
122.628 | 118.160 | 119.986 | 113.684 | 116.222 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
72.000 | 72.000 | 72.000 | 72.000 | 72.000 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
6.345 | 6.345 | 6.345 | 6.345 | 6.345 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
34.333 | 34.333 | 34.333 | 34.333 | 34.333 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
9.951 | 5.483 | 7.309 | 1.007 | 3.544 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
| | | | 991 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
9.951 | 5.483 | 7.309 | 1.007 | 2.554 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
232.625 | 239.427 | 242.203 | 221.482 | 238.744 |