|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
55.205 | 47.340 | 50.684 | 50.747 | 48.332 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
16.681 | 4.737 | 9.308 | 11.537 | 8.429 |
| 1. Tiền |
|
|
16.681 | 4.737 | 9.308 | 11.537 | 8.429 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
31.376 | 33.350 | 32.846 | 30.891 | 33.192 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
29.003 | 32.237 | 30.174 | 28.170 | 30.121 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
334 | 132 | 132 | 216 | 329 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | 2.506 | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
2.040 | 982 | 2.540 | | 2.742 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
5.853 | 5.995 | 5.864 | 6.273 | 5.509 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
5.853 | 5.995 | 5.864 | 6.273 | 5.509 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
1.294 | 3.258 | 2.666 | 2.045 | 1.202 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
1.294 | 3.236 | 2.666 | 2.045 | 1.202 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| 22 | | | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
194.722 | 188.751 | 181.941 | 188.680 | 193.871 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
149 | 166 | 166 | 166 | 166 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
149 | 166 | 166 | 166 | 166 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
146.072 | 139.781 | 133.552 | 140.895 | 136.068 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
115.633 | 109.507 | 103.434 | 110.932 | 104.842 |
| - Nguyên giá |
|
|
303.610 | 303.732 | 303.732 | 317.422 | 317.594 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-187.977 | -194.225 | -200.298 | -206.491 | -212.752 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
30.439 | 30.273 | 30.118 | 29.963 | 31.226 |
| - Nguyên giá |
|
|
38.029 | 38.029 | 38.029 | 38.029 | 39.541 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-7.590 | -7.755 | -7.910 | -8.065 | -8.315 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
42.200 | 41.603 | 41.126 | 40.649 | 40.172 |
| - Nguyên giá |
|
|
68.444 | 68.444 | 68.444 | 68.444 | 68.444 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-26.244 | -26.841 | -27.318 | -27.795 | -28.272 |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
727 | 1.524 | 1.693 | 1.907 | 12.478 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
727 | 1.524 | 1.693 | 1.907 | 12.478 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
524 | 596 | 596 | 472 | 472 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
900 | 900 | 900 | 900 | 900 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-376 | -304 | -304 | -428 | -428 |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
5.051 | 5.081 | 4.807 | 4.591 | 4.515 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
5.051 | 5.081 | 4.807 | 4.591 | 4.515 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
249.927 | 236.091 | 232.625 | 239.427 | 242.203 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
130.613 | 115.597 | 109.996 | 121.267 | 122.217 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
77.653 | 65.967 | 63.968 | 80.143 | 80.490 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
16.166 | 14.143 | 20.143 | 20.486 | 12.730 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
22.974 | 31.042 | 18.539 | 28.842 | 27.177 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
195 | 738 | 183 | 189 | 143 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
7.132 | 1.531 | 2.227 | 2.600 | 6.007 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
17.097 | 15.744 | 10.886 | 12.846 | 19.597 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
5.357 | 358 | 3.889 | 1.523 | 4.074 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
31 | 124 | 31 | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
8.410 | 2.113 | 7.941 | 12.765 | 9.871 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
291 | 175 | 130 | 892 | 890 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
52.960 | 49.630 | 46.029 | 41.124 | 41.727 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
35.097 | 35.303 | 35.237 | 28.497 | 28.495 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
17.863 | 14.327 | 10.791 | 12.627 | 13.233 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
119.315 | 120.494 | 122.628 | 118.160 | 119.986 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
119.315 | 120.494 | 122.628 | 118.160 | 119.986 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
72.000 | 72.000 | 72.000 | 72.000 | 72.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
6.345 | 6.345 | 6.345 | 6.345 | 6.345 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
34.333 | 34.333 | 34.333 | 34.333 | 34.333 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
6.637 | 7.817 | 9.951 | 5.483 | 7.309 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
| | | | |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
6.637 | 7.817 | 9.951 | 5.483 | 7.309 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
249.927 | 236.091 | 232.625 | 239.427 | 242.203 |