|
|
Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
325.155 | 206.290 | 293.848 | 233.458 | 321.486 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
4.803 | 16.686 | 67.109 | 95.400 | 34.859 |
 | 1. Tiền |
|
|
4.803 | 1.686 | 4.109 | 15.400 | 3.859 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| 15.000 | 63.000 | 80.000 | 31.000 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
231.155 | 99.467 | 89.570 | 115.024 | 201.252 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
158.964 | 92.558 | 82.606 | 114.560 | 95.956 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
70.457 | 6.755 | 6.659 | 263 | 96.964 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
1.735 | 154 | 305 | 200 | 8.332 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
87.452 | 88.590 | 136.800 | 22.890 | 85.220 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
91.315 | 92.405 | 141.551 | 23.536 | 85.845 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-3.864 | -3.815 | -4.752 | -646 | -625 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
1.745 | 1.547 | 369 | 144 | 155 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
614 | 248 | 99 | 144 | 155 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
1.132 | 1.299 | 269 | | |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
18.533 | 18.162 | 17.727 | 17.734 | 17.376 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
18.092 | 17.715 | 17.342 | 17.392 | 17.013 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
2.975 | 2.613 | 2.256 | 2.321 | 1.957 |
 | - Nguyên giá |
|
|
37.962 | 37.962 | 37.962 | 38.386 | 38.386 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-34.987 | -35.349 | -35.706 | -36.066 | -36.429 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
15.118 | 15.102 | 15.087 | 15.071 | 15.056 |
 | - Nguyên giá |
|
|
15.835 | 15.835 | 15.835 | 15.835 | 15.835 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-718 | -733 | -749 | -764 | -780 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
441 | 447 | 384 | 342 | 364 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
441 | 447 | 384 | 342 | 364 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
343.689 | 224.452 | 311.575 | 251.192 | 338.862 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
140.178 | 21.554 | 114.059 | 50.168 | 134.325 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
140.178 | 21.554 | 114.059 | 50.168 | 134.325 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
56.825 | | 34.000 | 15.895 | 26.462 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
50.637 | 2.641 | 1.544 | 4.822 | 24.008 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
21.474 | 9.117 | 64.607 | 14.686 | 65.448 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
46 | 38 | 171 | 1.531 | 1.475 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
2.234 | 2.483 | 5.116 | 6.446 | 5.949 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
1.802 | 2.070 | 3.773 | 816 | 865 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
4.417 | 2.916 | 1.970 | 2.838 | 6.741 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
2.744 | 2.289 | 2.877 | 3.135 | 3.375 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
203.510 | 202.898 | 197.516 | 201.024 | 204.537 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
203.510 | 202.898 | 197.516 | 201.024 | 204.537 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
170.000 | 170.000 | 170.000 | 170.000 | 170.000 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
18.929 | 18.929 | 18.929 | 18.929 | 18.929 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
14.581 | 13.969 | 8.587 | 12.095 | 15.608 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
13.031 | 13.031 | 5.469 | 8.587 | 12.095 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
1.550 | 938 | 3.118 | 3.507 | 3.514 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
343.689 | 224.452 | 311.575 | 251.192 | 338.862 |