|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
62.520 | 56.480 | 53.467 | 56.246 | 47.446 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
9.551 | 9.035 | 14.089 | 9.812 | 6.057 |
| 1. Tiền |
|
|
9.551 | 9.035 | 14.089 | 9.812 | 6.057 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
34.197 | 28.461 | 19.682 | 24.827 | 18.202 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
17.183 | 14.209 | 10.762 | 12.641 | 7.538 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
6.156 | 2.981 | 1.173 | 328 | 268 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
10.858 | 11.271 | 7.747 | 11.858 | 10.395 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
16.912 | 17.311 | 18.235 | 19.766 | 21.567 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
16.912 | 17.311 | 18.235 | 19.766 | 21.567 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
1.859 | 1.673 | 1.460 | 1.842 | 1.620 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
341 | 297 | 309 | 324 | 311 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| 35 | 138 | 99 | 176 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
1.518 | 1.342 | 1.013 | 1.419 | 1.133 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
201.992 | 201.459 | 196.159 | 195.180 | 187.381 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
98 | 98 | 98 | 98 | 98 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
80 | 80 | 80 | 80 | 80 |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
18 | 18 | 18 | 18 | 18 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
163.170 | 157.336 | 173.498 | 166.905 | 162.643 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
163.170 | 157.336 | 173.498 | 166.905 | 162.643 |
| - Nguyên giá |
|
|
367.446 | 367.446 | 390.035 | 388.930 | 391.109 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-204.276 | -210.111 | -216.537 | -222.025 | -228.466 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
10.953 | 17.773 | 36 | 1 | 136 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
10.953 | 17.773 | 36 | 1 | 136 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
27.772 | 26.252 | 22.527 | 28.177 | 24.505 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
27.554 | 26.082 | 22.242 | 28.005 | 24.504 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
217 | 171 | 285 | 172 | 1 |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
264.513 | 257.939 | 249.626 | 251.427 | 234.827 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
170.279 | 162.531 | 153.195 | 156.877 | 139.214 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
104.322 | 100.277 | 96.839 | 104.498 | 90.388 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
28.808 | 34.812 | 49.367 | 44.400 | 36.672 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
60.497 | 53.276 | 36.582 | 45.982 | 34.600 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
575 | 2.573 | 2.973 | 5.073 | 6.075 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
1.971 | 447 | 1.206 | 488 | 1.554 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
5.476 | 5.002 | 2.212 | 2.881 | 5.044 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
92 | 76 | 264 | 347 | 1.348 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
6.065 | 3.267 | 3.873 | 4.747 | 4.608 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
837 | 824 | 362 | 580 | 487 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
65.956 | 62.253 | 56.355 | 52.378 | 48.826 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
15.092 | 15.092 | 15.092 | 15.257 | 15.847 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
50.864 | 47.161 | 41.263 | 37.121 | 32.979 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
94.234 | 95.409 | 96.431 | 94.550 | 95.613 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
94.234 | 95.409 | 96.431 | 94.550 | 95.613 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
55.680 | 55.680 | 55.680 | 55.680 | 55.680 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
6.025 | 6.025 | 6.025 | 6.025 | 6.025 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
18.697 | 18.697 | 18.697 | 18.697 | 18.697 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
13.832 | 15.007 | 16.030 | 14.148 | 15.211 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
14.611 | 14.587 | 14.761 | 13.316 | 13.298 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-779 | 420 | 1.269 | 832 | 1.913 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
264.513 | 257.939 | 249.626 | 251.427 | 234.827 |