|
|
Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
56.246 | 47.446 | 44.777 | 49.398 | 44.839 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
9.812 | 6.057 | 3.810 | 12.377 | 4.360 |
 | 1. Tiền |
|
|
9.812 | 6.057 | 3.810 | 12.377 | 4.360 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
24.827 | 18.202 | 16.047 | 14.849 | 17.126 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
12.641 | 7.538 | 14.510 | 13.522 | 12.683 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
328 | 268 | 155 | 227 | 3.414 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
11.858 | 10.395 | 1.467 | 1.185 | 1.114 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | -85 | -85 | -85 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
19.766 | 21.567 | 23.627 | 20.880 | 21.605 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
19.766 | 21.567 | 23.627 | 20.880 | 21.605 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
1.842 | 1.620 | 1.293 | 1.292 | 1.747 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
324 | 311 | 319 | 331 | 339 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
99 | 176 | | | 385 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
1.419 | 1.133 | 974 | 962 | 1.023 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
195.180 | 187.381 | 180.680 | 172.945 | 178.298 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
98 | 98 | 98 | 98 | 88 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
80 | 80 | 80 | 80 | 70 |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
18 | 18 | 18 | 18 | 18 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
166.905 | 162.643 | 156.809 | 150.344 | 143.919 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
166.905 | 162.643 | 156.809 | 150.344 | 143.919 |
 | - Nguyên giá |
|
|
388.930 | 391.109 | 389.533 | 389.535 | 389.535 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-222.025 | -228.466 | -232.724 | -239.191 | -245.616 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
1 | 136 | 60 | 287 | 6.267 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
1 | 136 | 60 | 287 | 6.267 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
28.177 | 24.505 | 23.714 | 22.216 | 28.025 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
28.005 | 24.504 | 23.788 | 22.265 | 28.119 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
172 | 1 | -74 | -49 | -94 |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
251.427 | 234.827 | 225.457 | 222.343 | 223.137 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
156.877 | 139.214 | 127.900 | 119.539 | 122.901 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
104.498 | 90.388 | 83.600 | 79.141 | 83.704 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
44.400 | 36.672 | 36.805 | 33.731 | 42.367 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
45.982 | 34.600 | 32.431 | 31.128 | 25.637 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
5.073 | 6.075 | 1.376 | 1.623 | 1.573 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
488 | 1.554 | 1.079 | 2.390 | 320 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
2.881 | 5.044 | 6.889 | 4.059 | 5.692 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
347 | 1.348 | 56 | 51 | 368 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
4.747 | 4.608 | 4.490 | 5.730 | 6.423 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
580 | 487 | 474 | 427 | 1.326 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
52.378 | 48.826 | 44.299 | 40.397 | 39.196 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
15.257 | 15.847 | 15.462 | 15.702 | 16.991 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
37.121 | 32.979 | 28.837 | 24.695 | 22.205 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
94.550 | 95.613 | 97.558 | 102.804 | 100.237 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
94.550 | 95.613 | 97.558 | 102.804 | 100.237 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
55.680 | 55.680 | 55.680 | 55.680 | 55.680 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
6.025 | 6.025 | 6.025 | 6.025 | 6.025 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
18.697 | 18.697 | 18.697 | 18.697 | 18.697 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
14.148 | 15.211 | 17.156 | 22.403 | 19.835 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
13.316 | 13.298 | 13.298 | 17.066 | 13.250 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
832 | 1.913 | 3.858 | 5.336 | 6.585 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
251.427 | 234.827 | 225.457 | 222.343 | 223.137 |