|
|
Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
201.296 | 202.204 | 203.534 | 211.093 | 428.369 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
20.291 | 17.150 | 12.347 | 14.140 | 14.781 |
 | 1. Tiền |
|
|
20.291 | 17.150 | 12.347 | 14.140 | 14.781 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
139.284 | 154.391 | 151.970 | 152.167 | 66.975 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
139.284 | 154.391 | 151.970 | 152.167 | 66.975 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
32.901 | 20.834 | 22.517 | 27.437 | 328.501 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
29.975 | 17.781 | 18.731 | 21.364 | 29.283 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
375 | 79 | 1.129 | 1.884 | |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
4.180 | 4.517 | 4.200 | 4.725 | 299.218 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-1.628 | -1.543 | -1.543 | -537 | |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
4.440 | 5.148 | 12.381 | 11.941 | 11.624 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
4.440 | 5.148 | 12.381 | 11.941 | 11.624 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
4.379 | 4.681 | 4.319 | 5.407 | 6.488 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
1.659 | 1.784 | 1.929 | 2.927 | 3.908 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
2.720 | 2.897 | 2.391 | 2.480 | 2.580 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
123.489 | 118.048 | 111.894 | 108.480 | 103.459 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
3.794 | 3.403 | 3.273 | 3.701 | 3.633 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
3.794 | 3.403 | 3.273 | 3.701 | 3.633 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
119.098 | 114.210 | 108.257 | 103.589 | 99.115 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
118.983 | 114.108 | 108.167 | 103.512 | 98.857 |
 | - Nguyên giá |
|
|
249.671 | 249.671 | 236.302 | 236.302 | 233.954 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-130.687 | -135.563 | -128.135 | -132.790 | -135.097 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
115 | 102 | 90 | 77 | 258 |
 | - Nguyên giá |
|
|
201 | 201 | 201 | 201 | 405 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-86 | -99 | -111 | -124 | -147 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
345 | 345 | 345 | 345 | 710 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
345 | 345 | 345 | 345 | 710 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
252 | 90 | 19 | 844 | |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
252 | 90 | 19 | 844 | |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
324.785 | 320.252 | 315.428 | 319.573 | 531.828 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
119.578 | 107.776 | 96.267 | 94.764 | 305.094 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
55.561 | 45.244 | 42.446 | 43.320 | 62.809 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
13.884 | 13.884 | 13.884 | 13.884 | 21.002 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
15.734 | 11.784 | 17.015 | 16.684 | 25.008 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
8.466 | 2.342 | | 1.851 | |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
2.097 | 2.117 | 2.017 | 1.485 | 2.922 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
8.315 | 8.782 | 7.576 | 7.104 | 8.299 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
3.974 | 4.758 | 1.009 | 1.242 | 1.208 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
1.640 | 1.123 | 910 | 1.035 | 957 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
1.451 | 453 | 35 | 35 | 3.414 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
64.017 | 62.532 | 53.821 | 51.444 | 242.285 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
1.121 | 1.427 | 1.227 | 1.211 | 1.137 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
55.536 | 52.065 | 48.594 | 45.123 | 233.830 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
7.360 | 9.040 | 4.000 | 5.110 | 7.318 |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
205.207 | 212.476 | 219.161 | 224.809 | 226.734 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
205.207 | 212.476 | 219.161 | 224.809 | 226.734 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
164.932 | 164.932 | 164.932 | 164.932 | 164.932 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
-190 | -190 | -190 | -190 | -190 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
29.944 | 29.944 | 29.944 | 29.944 | 29.944 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
10.521 | 17.790 | 24.475 | 30.124 | 32.048 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
12 | 12 | 12 | 24.475 | 20.806 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
10.509 | 17.779 | 24.464 | 5.648 | 11.242 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
324.785 | 320.252 | 315.428 | 319.573 | 531.828 |