• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.658,62 -6,56/-0,39%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:10:02 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.658,62   -6,56/-0,39%  |   HNX-INDEX   276,24   -0,68/-0,25%  |   UPCOM-INDEX   111,01   -0,09/-0,08%  |   VN30   1.859,53   -2,21/-0,12%  |   HNX30   600,77   -4,44/-0,73%
19 Tháng Chín 2025 9:52:56 CH - Mở cửa
CTCP Bọc ống Dầu khí Việt Nam (PVB : HNX)
Cập nhật ngày 19/09/2025
2:46:48 CH
29,00 x 1000 VND
Thay đổi (%)

-0,80 (-2,68%)
Tham chiếu
29,80
Mở cửa
29,70
Cao nhất
29,80
Thấp nhất
29,00
Khối lượng
29.200
KLTB 10 ngày
75.650
Cao nhất 52 tuần
36,80
Thấp nhất 52 tuần
21,60
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Room NĐTNN Khối lượng Giá trị (Đơn vị: 1000 VNĐ)  
Mua Bán Mua-Bán Mua Bán Mua-Bán
19/09/2025 10.255.188 0 0 0 0 0 0
18/09/2025 10.254.588 0 0 0 0 0 0
17/09/2025 10.251.488 13.100 2.200 10.900 396.048 66.512 329.536
16/09/2025 10.262.488 0 600 -600 0 17.709 -17.709
15/09/2025 10.259.688 2.800 3.700 -900 82.028 108.394 -26.366
12/09/2025 10.261.088 1.400 3.500 -2.100 40.601 101.502 -60.901
11/09/2025 10.261.088 5.500 900 4.600 156.325 25.580 130.744
10/09/2025 10.265.188 4.600 1.400 3.200 130.629 39.757 90.872
09/09/2025 10.263.188 0 500 -500 0 14.284 -14.284
08/09/2025 10.257.538 1.000 0 1.000 28.648 0 28.648
05/09/2025 10.256.088 1.400 8.000 -6.600 42.179 241.023 -198.844
04/09/2025 10.256.488 1.000 6.600 -5.600 29.189 192.649 -163.460
03/09/2025 10.255.238 100 1.200 -1.100 2.926 35.108 -32.182
29/08/2025 10.252.338 800 600 200 22.759 17.069 5.690
28/08/2025 10.253.088 100 2.200 -2.100 2.850 62.696 -59.846
27/08/2025 10.252.588 0 2.400 -2.400 0 67.567 -67.567
26/08/2025 10.251.788 9.800 800 9.000 274.332 22.394 251.937
25/08/2025 10.256.788 4.800 5.400 -600 134.923 151.789 -16.865
22/08/2025 10.258.488 3.900 2.800 1.100 111.011 79.700 31.311
21/08/2025 10.262.388 1.000 0 1.000 28.823 0 28.823