• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.648,05 +1,16/+0,07%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 11:55:02 SA

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.648,05   +1,16/+0,07%  |   HNX-INDEX   250,42   +0,33/+0,13%  |   UPCOM-INDEX   118,73   -0,53/-0,44%  |   VN30   1.872,16   +5,13/+0,27%  |   HNX30   530,95   +0,11/+0,02%
15 Tháng Mười Hai 2025 11:59:51 SA - Mở cửa
CTCP Bọc ống Dầu khí Việt Nam (PVB : HNX)
Cập nhật ngày 15/12/2025
11:10:58 SA
27,80 x 1000 VND
Thay đổi (%)

0,00 (0,00%)
Tham chiếu
27,80
Mở cửa
27,80
Cao nhất
27,80
Thấp nhất
27,80
Khối lượng
31.300
KLTB 10 ngày
59.780
Cao nhất 52 tuần
36,80
Thấp nhất 52 tuần
21,60
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
15/12/2025 27,80 0 100.000 0 162.100 -62.100 31.300 870.140
12/12/2025 27,80 82 133.591 94 182.197 -48.606 31.300 872.020
11/12/2025 28,30 106 191.218 78 188.773 2.445 40.500 1.131.030
10/12/2025 27,90 124 203.464 75 161.343 42.121 44.800 1.254.220
09/12/2025 28,00 185 320.482 109 254.826 65.656 120.700 3.378.980
08/12/2025 28,50 130 245.880 104 224.368 21.512 91.800 2.600.680
05/12/2025 28,50 128 174.949 96 239.843 -64.894 39.100 1.109.260
04/12/2025 28,60 124 207.066 123 233.120 -26.054 43.700 1.245.920
03/12/2025 28,40 112 166.912 146 263.739 -96.827 65.300 1.874.270
02/12/2025 28,40 200 176.104 107 235.081 -58.977 89.300 2.508.710
01/12/2025 28,50 133 149.939 100 232.139 -82.200 52.800 1.494.820
28/11/2025 28,60 105 140.460 119 272.184 -131.724 34.100 981.120
27/11/2025 28,70 105 171.685 117 253.674 -81.989 28.600 825.440
26/11/2025 28,60 137 172.732 86 200.223 -27.491 39.500 1.125.090
25/11/2025 28,30 217 301.132 135 310.170 -9.038 155.400 4.408.940
24/11/2025 28,50 150 224.561 118 296.867 -72.306 72.800 2.081.300
21/11/2025 28,70 265 369.372 142 478.401 -109.029 224.300 6.400.720
20/11/2025 29,20 192 276.585 138 315.454 -38.869 126.900 3.683.290
19/11/2025 29,30 180 412.174 140 346.479 65.695 123.700 3.641.360
18/11/2025 29,50 155 200.085 154 318.434 -118.349 110.700 3.282.390