|
|
Q2 2012 | Q3 2012 | Q4 2012 | Q1 2013 | Q2 2013 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| I. Tiền mặt, chứng từ có giá trị, ngoại tệ, kim loại quý, đá quý |
|
|
6.607 | 4.282 | 5.263 | 8.027 | 3.554 |
| II. Tiền gửi tại NHNN |
|
|
347.555 | 414.127 | 1.270.483 | 381.526 | 1.430.968 |
| III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác |
|
|
| | | | |
| IV. Tiền, vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác |
|
|
9.478.828 | 9.984.660 | 9.346.447 | 9.222.766 | 9.167.491 |
| 1. Tiền, Vàng gửi tại các TCTD khác |
|
|
7.412.542 | 6.214.040 | 3.280.532 | 1.784.231 | 1.936.052 |
| 2. Cho vay các TCTD khác |
|
|
2.081.900 | 3.799.113 | 6.111.753 | 7.494.745 | 7.286.085 |
| 3. Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác |
|
|
-15.614 | -28.493 | -45.838 | -56.211 | -54.646 |
| V. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
1.062.357 | 1.214.764 | 802.848 | 786.424 | 823.670 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
1.129.377 | 1.286.995 | 870.154 | 850.807 | 914.489 |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
-67.020 | -72.231 | -67.306 | -64.382 | -90.818 |
| VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác |
|
|
| | | | |
| VII. Cho vay khách hàng |
|
|
44.784.713 | 41.619.758 | 38.664.260 | 37.939.081 | 36.384.581 |
| 1. Cho vay khách hàng |
|
|
45.151.797 | 42.428.931 | 39.640.224 | 39.067.540 | 37.821.714 |
| 2. Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng |
|
|
-367.084 | -809.173 | -975.964 | -1.128.459 | -1.437.133 |
| VIII. Chứng khoán đầu tư |
|
|
6.009.620 | 7.304.691 | 7.152.823 | 7.809.274 | 8.369.527 |
| 1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán |
|
|
4.017.381 | 4.682.307 | 4.553.884 | 5.226.335 | 5.808.878 |
| 2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
2.163.233 | 2.810.213 | 2.810.203 | 2.810.188 | 2.810.173 |
| 3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư |
|
|
-170.994 | -187.829 | -211.264 | -227.249 | -249.524 |
| IX. Góp vốn đầu tư dài hạn |
|
|
2.502.391 | 2.503.711 | 3.083.085 | 3.143.317 | 2.422.028 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | 552.500 | 552.500 | |
| 2. Góp vốn liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư vào công ty liên kết |
|
|
1.500 | 1.500 | 1.500 | 1.500 | 1.500 |
| 4. Đầu tư dài hạn khác |
|
|
2.532.881 | 2.533.499 | 2.558.700 | 2.619.584 | 2.449.254 |
| 5. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn |
|
|
-31.990 | -31.288 | -29.615 | -30.267 | -28.726 |
| X. Tài sản cố định |
|
|
490.381 | 482.757 | 518.086 | 501.542 | 476.385 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
414.544 | 403.460 | 416.711 | 404.453 | 384.243 |
| - Nguyên giá |
|
|
559.850 | 558.681 | 581.941 | 582.591 | 540.137 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-145.306 | -155.222 | -165.230 | -178.138 | -155.894 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
930 | 894 | 859 | 823 | |
| - Nguyên giá |
|
|
1.093 | 1.093 | 1.093 | 1.093 | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-163 | -199 | | -270 | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
74.907 | 78.403 | 100.516 | 96.265 | 92.142 |
| - Nguyên giá |
|
|
87.208 | 93.662 | 119.806 | 119.794 | 119.837 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-12.301 | -15.258 | -19.289 | -23.528 | -27.695 |
| 5. Chi phí XDCB dở dang |
|
|
| | | | |
| XI. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| XII. Tài sản có khác |
|
|
30.379.636 | 28.362.475 | 28.801.481 | 27.568.206 | 26.079.851 |
| 1. Các khoản phải thu |
|
|
11.239.969 | 11.433.871 | 10.984.293 | 10.668.581 | 9.654.839 |
| 2. Các khoản lãi, phí phải thu |
|
|
3.844.428 | 4.225.430 | 4.861.838 | 4.003.478 | 4.336.802 |
| 3. Tài sản thuế TNDN hoãn lại |
|
|
38.337 | 38.337 | 38.337 | 38.309 | 38.309 |
| 4. Tài sản có khác |
|
|
15.779.966 | 13.501.713 | 13.723.530 | 13.658.355 | 12.527.984 |
| - Trong đó: Lợi thế thương mại |
|
|
11.059 | 12.643 | 12.227 | 11.766 | 11.395 |
| 5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản có nội bảng khác |
|
|
-523.063 | -836.876 | -806.516 | -800.517 | -478.084 |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
95.062.088 | 91.891.224 | 89.644.777 | 87.360.162 | 85.158.055 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN |
|
|
| | 103.677 | | |
| II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác |
|
|
21.155.095 | 23.370.408 | 23.975.511 | 23.546.148 | 22.683.987 |
| 1. Tiền gửi các tổ chức tín dụng khác |
|
|
13.374.657 | 10.581.217 | 10.339.940 | 9.567.799 | 8.379.870 |
| 2. Vay các TCTD khác |
|
|
7.780.438 | 12.789.191 | 13.635.571 | 13.978.349 | 14.304.117 |
| III. Tiền gửi khách hàng |
|
|
16.218.680 | 16.834.737 | 25.035.062 | 25.581.541 | 27.765.029 |
| IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác |
|
|
21.063 | 22.086 | 25.453 | | 217 |
| V. Vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro |
|
|
20.173.946 | 18.268.361 | 8.926.099 | 7.587.297 | 4.857.460 |
| VI. Phát hành giấy tờ có giá |
|
|
1.571.375 | 1.167.958 | 30 | 946.841 | 650.243 |
| VII. Các khoản nợ khác |
|
|
28.713.333 | 24.998.309 | 24.492.375 | 22.592.144 | 22.080.078 |
| 1. Các khoản lãi, phí phải trả |
|
|
1.945.151 | 2.094.705 | 2.515.355 | 1.120.044 | 994.108 |
| 2.Thuế TNDN hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Các khoản phải trả và công nợ khác |
|
|
26.741.024 | 22.874.828 | 21.953.689 | 21.445.213 | 21.064.636 |
| 4. Dự phòng rủi ro khác |
|
|
27.159 | 28.776 | 23.331 | 26.887 | 21.334 |
| VIII. Vốn chủ sở hữu |
|
|
6.767.184 | 6.788.792 | 6.644.187 | 6.660.510 | 6.679.473 |
| 1. Vốn của Tổ chức tín dụng |
|
|
6.055.604 | 6.055.604 | 6.055.604 | 6.055.604 | 6.055.604 |
| - Vốn điều lệ |
|
|
6.000.000 | 6.000.000 | 6.000.000 | 6.000.000 | 6.000.000 |
| - Vốn đầu tư XDCB |
|
|
| | | | |
| - Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
55.604 | 55.604 | 55.604 | 55.604 | 55.604 |
| - Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| - Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
| | | | |
| - Vốn khác |
|
|
| | | | |
| 2. Quỹ của TCTD |
|
|
568.554 | 565.786 | 559.118 | 554.041 | 595.868 |
| 3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
4.699 | 141 | | 4.819 | 15.487 |
| 4. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 5. Lợi nhuận chưa phân phối/Lỗ lũy kế |
|
|
138.327 | 167.261 | 29.465 | 46.046 | 12.514 |
| 6. Nguồn kinh phí, Quỹ khác |
|
|
| | | | |
| IX. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
441.412 | 440.572 | 442.382 | 445.681 | 441.569 |
| TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
95.062.088 | 91.891.224 | 89.644.777 | 87.360.162 | 85.158.055 |