|
|
Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
100.360 | 108.418 | 108.123 | 83.007 | 69.718 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
5.816 | 2.238 | 1.377 | 2.999 | 1.778 |
 | 1. Tiền |
|
|
2.816 | 2.238 | 1.377 | 2.999 | 1.778 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
3.000 | | | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
3.664 | 678 | 678 | 363 | 208 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
716 | 716 | 716 | 716 | 294 |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
-52 | -38 | -38 | -353 | -86 |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
3.000 | | | | |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
47.500 | 62.103 | 62.621 | 36.122 | 24.200 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
3.134 | 3.013 | 2.935 | 2.877 | 2.877 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
23.058 | 48.907 | 49.569 | 23.129 | 23.061 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
10.792 | 10.792 | 10.792 | 10.792 | 10.792 |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
66.077 | 53.752 | 53.685 | 53.684 | 53.686 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-55.561 | -54.361 | -54.361 | -54.361 | -66.216 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
23.043 | 23.043 | 23.043 | 23.043 | 23.043 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
23.043 | 23.043 | 23.043 | 23.043 | 23.043 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
20.337 | 20.357 | 20.404 | 20.481 | 20.490 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
108 | 51 | 46 | 20 | 13 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
13.541 | 13.618 | 13.670 | 13.773 | 13.788 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
6.688 | 6.688 | 6.688 | 6.688 | 6.688 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
116.258 | 107.696 | 106.223 | 129.984 | 129.758 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
48.054 | 39.054 | 37.594 | 26.694 | 26.694 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
48.054 | 39.054 | 37.594 | 26.694 | 26.694 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
1.139 | 1.511 | 1.438 | 18.032 | 17.851 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
1.139 | 1.511 | 1.438 | 18.032 | 17.851 |
 | - Nguyên giá |
|
|
2.502 | 2.930 | 2.825 | 19.553 | 19.553 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.363 | -1.419 | -1.388 | -1.521 | -1.702 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
12.314 | 12.314 | 12.314 | 29.471 | 29.471 |
 | - Nguyên giá |
|
|
12.314 | 12.314 | 12.314 | 29.471 | 29.471 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
42.048 | 42.110 | 42.167 | 42.213 | 42.247 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| 42.110 | 42.167 | 42.213 | 42.247 |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
42.048 | | | | |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
12.693 | 12.693 | 12.693 | 12.693 | 12.693 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
9.000 | 9.000 | 9.000 | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
27.708 | 27.708 | 27.708 | 36.708 | 36.708 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-24.015 | -24.015 | -24.015 | -24.015 | -24.015 |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
10 | 13 | 17 | 881 | 802 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
10 | 13 | 17 | 881 | 802 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
216.618 | 216.114 | 214.346 | 212.991 | 199.477 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
53.748 | 53.555 | 53.558 | 54.050 | 53.923 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
53.628 | 53.554 | 53.557 | 54.049 | 53.923 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
17.829 | 17.750 | 17.750 | 17.976 | 18.098 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
3.566 | 3.566 | 3.567 | 3.567 | 3.567 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
114 | 97 | 96 | 93 | 87 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
2.655 | 2.670 | 2.673 | 2.928 | 2.677 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
20.594 | 20.594 | 20.594 | 20.594 | 20.594 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| 4 | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
8.870 | 8.872 | 8.878 | 8.890 | 8.900 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
| | | | |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
120 | 1 | 1 | 1 | 1 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
49 | 1 | 1 | 1 | 1 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
71 | | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
162.870 | 162.559 | 160.788 | 158.941 | 145.553 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
162.870 | 162.559 | 160.788 | 158.941 | 145.553 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
500.000 | 500.000 | 500.000 | 500.000 | 500.000 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
12.676 | 12.676 | 12.676 | 12.676 | 12.676 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-349.806 | -350.117 | -351.888 | -353.735 | -367.123 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-348.382 | -348.382 | -348.382 | -348.382 | -365.590 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-1.424 | -1.735 | -3.507 | -5.353 | -1.532 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
216.618 | 216.114 | 214.346 | 212.991 | 199.477 |