|
Cơ cấu cổ đông
Sở hữu nhà nước
|
0,00%
|
Sở hữu nước ngoài
|
0,26%
|
Sở hữu khác
|
99,74%
|
Cổ đông quan trọng
Tên
|
Vị trí
|
Số cổ phần
|
Tỷ lệ sở hữu
|
Ngày cập nhật
|
Trịnh Quốc Khánh
|
Thành viên HĐQT
|
5.348.500
|
10,70%
|
30/10/2024
|
Nguyễn Việt Dũng
|
Thành viên HĐQT
|
3.983.700
|
7,97%
|
02/10/2024
|
CTCP Đầu tư và Phát triển Công nghệ Việt Nam
|
---
|
2.470.000
|
4,94%
|
30/06/2024
|
Bạch Đức Huyến
|
---
|
2.450.000
|
4,90%
|
22/07/2024
|
CTCP Đầu tư Xây dựng SaigonLand
|
---
|
1.269.400
|
2,54%
|
02/02/2018
|
Nguyễn Thị Hải Liên
|
---
|
727.200
|
1,45%
|
30/10/2024
|
CTCP Đầu tư Hacotec Group
|
---
|
567.800
|
1,14%
|
04/07/2024
|
Lý Nam Ninh
|
---
|
227.000
|
0,45%
|
25/05/2023
|
Nguyễn Việt Trung
|
---
|
97.500
|
0,20%
|
30/06/2018
|
Trương Thị Tuyết
|
---
|
92.300
|
0,18%
|
30/06/2018
|
Bùi Quang Minh
|
Chủ tịch HĐQT
|
51.200
|
0,10%
|
30/06/2024
|
Trần Quốc Huy
|
---
|
25.300
|
0,05%
|
20/05/2024
|
Trần Thị Thu Hương
|
---
|
11.200
|
0,02%
|
31/12/2021
|
Trịnh Xuân Long
|
---
|
11.000
|
0,02%
|
01/08/2024
|
Trần Khánh
|
---
|
3.200
|
0,01%
|
31/12/2023
|
Phạm Thị Bích Thủy
|
Đại diện công bố thông tin
|
3.100
|
0,01%
|
30/06/2022
|
Kiều Thị Thùy
|
---
|
2.000
|
0,00%
|
31/12/2022
|
|
|
|
|