|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
1.175.884 | 1.228.017 | 1.240.603 | 1.346.560 | 1.417.361 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
118.710 | 108.621 | 469.902 | 315.145 | 350.811 |
| 1. Tiền |
|
|
23.340 | 27.871 | 109.242 | 179.365 | 181.511 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
95.370 | 80.750 | 360.660 | 135.780 | 169.300 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
740.779 | 875.099 | 570.930 | 842.133 | 812.718 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
740.779 | 875.099 | 570.930 | 842.133 | 812.718 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
300.737 | 225.240 | 185.192 | 172.936 | 239.564 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
238.743 | 174.167 | 167.102 | 156.212 | 206.076 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
1.968 | 515 | 550 | 152 | |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
136.471 | 127.002 | 93.983 | 92.842 | 106.560 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-76.444 | -76.444 | -76.444 | -76.271 | -73.073 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
9.826 | 13.662 | 10.575 | 12.753 | 11.751 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
9.826 | 13.662 | 10.575 | 12.753 | 11.751 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
5.831 | 5.395 | 4.004 | 3.593 | 2.517 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
5.831 | 5.395 | 4.004 | 3.593 | 2.517 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
1.541.703 | 1.483.266 | 1.419.186 | 1.352.283 | 1.356.626 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
710 | 710 | 710 | 710 | 710 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
710 | 710 | 710 | 710 | 710 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
1.508.124 | 1.447.952 | 1.382.537 | 1.314.471 | 1.246.633 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
1.507.905 | 1.447.761 | 1.382.373 | 1.314.335 | 1.246.082 |
| - Nguyên giá |
|
|
2.889.884 | 2.897.678 | 2.900.545 | 2.900.753 | 2.900.753 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.381.979 | -1.449.917 | -1.518.172 | -1.586.418 | -1.654.671 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
219 | 191 | 164 | 136 | 551 |
| - Nguyên giá |
|
|
405 | 405 | 405 | 405 | 882 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-186 | -214 | -241 | -269 | -331 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
118 | 118 | 205 | 119 | 71.052 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
118 | 118 | 205 | 119 | 71.052 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
32.751 | 34.486 | 35.734 | 36.983 | 38.231 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
3.151 | 2.883 | 2.401 | 1.918 | 1.436 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
29.601 | 31.603 | 33.334 | 35.065 | 36.795 |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
2.717.587 | 2.711.282 | 2.659.789 | 2.698.843 | 2.773.987 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
1.017.019 | 983.747 | 881.788 | 948.409 | 954.652 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
359.600 | 368.669 | 357.602 | 561.328 | 601.866 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
157.001 | 139.799 | 123.264 | 125.694 | 122.036 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
87.910 | 135.168 | 83.955 | 86.778 | 123.305 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
777 | 11.284 | 17.108 | 5.894 | 4.570 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
18.934 | 12.013 | 15.724 | 21.345 | 48.911 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
8.970 | 10.766 | 13.360 | 14.087 | 19.407 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
58.008 | 51.878 | 39.958 | 30.435 | 19.929 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
5.328 | 5.037 | 5.152 | 80.497 | 54.826 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
19.256 | | 58.687 | 187.361 | 202.034 |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
3.415 | 2.725 | 394 | 9.237 | 6.848 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
657.419 | 615.078 | 524.185 | 387.081 | 352.787 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
509.416 | 456.431 | 408.017 | 380.369 | 343.034 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
148.003 | 158.647 | 116.168 | 6.712 | 9.752 |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
1.700.568 | 1.727.536 | 1.778.002 | 1.750.434 | 1.819.335 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
1.700.568 | 1.727.536 | 1.778.002 | 1.750.434 | 1.819.335 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
942.750 | 942.750 | 942.750 | 942.750 | 1.037.025 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
598.764 | 598.764 | 598.764 | 605.764 | 605.764 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
1.875 | 1.875 | 1.875 | 1.875 | 1.875 |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
157.180 | 184.147 | 234.613 | 200.045 | 174.672 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
182 | 182 | 188.260 | 94.555 | 281 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
156.997 | 183.965 | 46.353 | 105.490 | 174.391 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
2.717.587 | 2.711.282 | 2.659.789 | 2.698.843 | 2.773.987 |