|
|
Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
1.176.466 | 1.175.884 | 1.228.017 | 1.240.603 | 1.346.560 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
150.246 | 118.710 | 108.621 | 469.902 | 315.145 |
| 1. Tiền |
|
|
57.376 | 23.340 | 27.871 | 109.242 | 179.365 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
92.870 | 95.370 | 80.750 | 360.660 | 135.780 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
683.188 | 740.779 | 875.099 | 570.930 | 842.133 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
683.188 | 740.779 | 875.099 | 570.930 | 842.133 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
332.105 | 300.737 | 225.240 | 185.192 | 172.936 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
281.506 | 238.743 | 174.167 | 167.102 | 156.212 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
456 | 1.968 | 515 | 550 | 152 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
126.586 | 136.471 | 127.002 | 93.983 | 92.842 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-76.444 | -76.444 | -76.444 | -76.444 | -76.271 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
8.877 | 9.826 | 13.662 | 10.575 | 12.753 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
8.877 | 9.826 | 13.662 | 10.575 | 12.753 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
2.050 | 5.831 | 5.395 | 4.004 | 3.593 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
2.050 | 5.831 | 5.395 | 4.004 | 3.593 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
1.607.091 | 1.541.703 | 1.483.266 | 1.419.186 | 1.352.283 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
710 | 710 | 710 | 710 | 710 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
710 | 710 | 710 | 710 | 710 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
1.575.629 | 1.508.124 | 1.447.952 | 1.382.537 | 1.314.471 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
1.575.629 | 1.507.905 | 1.447.761 | 1.382.373 | 1.314.335 |
| - Nguyên giá |
|
|
2.889.726 | 2.889.884 | 2.897.678 | 2.900.545 | 2.900.753 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.314.098 | -1.381.979 | -1.449.917 | -1.518.172 | -1.586.418 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| 219 | 191 | 164 | 136 |
| - Nguyên giá |
|
|
185 | 405 | 405 | 405 | 405 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-185 | -186 | -214 | -241 | -269 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
660 | 118 | 118 | 205 | 119 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
660 | 118 | 118 | 205 | 119 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
30.092 | 32.751 | 34.486 | 35.734 | 36.983 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
3.543 | 3.151 | 2.883 | 2.401 | 1.918 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
26.550 | 29.601 | 31.603 | 33.334 | 35.065 |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
2.783.557 | 2.717.587 | 2.711.282 | 2.659.789 | 2.698.843 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
1.138.923 | 1.017.019 | 983.747 | 881.788 | 948.409 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
466.294 | 359.600 | 368.669 | 357.602 | 561.328 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
154.452 | 157.001 | 139.799 | 123.264 | 125.694 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
98.289 | 87.910 | 135.168 | 83.955 | 86.778 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
11.409 | 777 | 11.284 | 17.108 | 5.894 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
22.546 | 18.934 | 12.013 | 15.724 | 21.345 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
6.799 | 8.970 | 10.766 | 13.360 | 14.087 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
60.079 | 58.008 | 51.878 | 39.958 | 30.435 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
99.521 | 5.328 | 5.037 | 5.152 | 80.497 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
2.222 | 19.256 | | 58.687 | 187.361 |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
10.977 | 3.415 | 2.725 | 394 | 9.237 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
672.629 | 657.419 | 615.078 | 524.185 | 387.081 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
539.882 | 509.416 | 456.431 | 408.017 | 380.369 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
132.748 | 148.003 | 158.647 | 116.168 | 6.712 |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
1.644.633 | 1.700.568 | 1.727.536 | 1.778.002 | 1.750.434 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
1.644.633 | 1.700.568 | 1.727.536 | 1.778.002 | 1.750.434 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
942.750 | 942.750 | 942.750 | 942.750 | 942.750 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
598.764 | 598.764 | 598.764 | 598.764 | 605.764 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
1.875 | 1.875 | 1.875 | 1.875 | 1.875 |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
101.245 | 157.180 | 184.147 | 234.613 | 200.045 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
182 | 182 | 182 | 188.260 | 94.555 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
101.062 | 156.997 | 183.965 | 46.353 | 105.490 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
2.783.557 | 2.717.587 | 2.711.282 | 2.659.789 | 2.698.843 |