|
|
Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
1.240.603 | 1.346.560 | 1.417.361 | 1.326.818 | 1.390.489 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
469.902 | 315.145 | 350.811 | 280.520 | 282.186 |
 | 1. Tiền |
|
|
109.242 | 179.365 | 181.511 | 93.440 | 136.259 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
360.660 | 135.780 | 169.300 | 187.080 | 145.927 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
570.930 | 842.133 | 812.718 | 720.810 | 766.694 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
570.930 | 842.133 | 812.718 | 720.810 | 766.694 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
185.192 | 172.936 | 239.564 | 305.451 | 316.152 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
167.102 | 156.212 | 206.076 | 267.261 | 300.672 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
550 | 152 | | 333 | 1.576 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
93.983 | 92.842 | 106.560 | 110.931 | 86.977 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-76.444 | -76.271 | -73.073 | -73.073 | -73.073 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
10.575 | 12.753 | 11.751 | 16.026 | 22.246 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
10.575 | 12.753 | 11.751 | 16.026 | 22.246 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
4.004 | 3.593 | 2.517 | 4.011 | 3.210 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
4.004 | 3.593 | 2.517 | 4.011 | 3.210 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
1.419.186 | 1.352.283 | 1.356.626 | 1.865.320 | 1.768.085 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
710 | 710 | 710 | 10.047 | 10.862 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
710 | 710 | 710 | 10.047 | 10.862 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
1.382.537 | 1.314.471 | 1.246.633 | 1.825.181 | 1.725.122 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
1.382.373 | 1.314.335 | 1.246.082 | 1.824.531 | 1.725.122 |
 | - Nguyên giá |
|
|
2.900.545 | 2.900.753 | 2.900.753 | 3.589.144 | 3.588.889 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.518.172 | -1.586.418 | -1.654.671 | -1.764.613 | -1.863.766 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
164 | 136 | 551 | 650 | |
 | - Nguyên giá |
|
|
405 | 405 | 882 | 1.050 | 185 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-241 | -269 | -331 | -401 | -185 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
205 | 119 | 71.052 | | |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
205 | 119 | 71.052 | | |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
35.734 | 36.983 | 38.231 | 30.093 | 32.100 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
2.401 | 1.918 | 1.436 | 954 | 986 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
33.334 | 35.065 | 36.795 | 29.139 | 31.114 |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
2.659.789 | 2.698.843 | 2.773.987 | 3.192.138 | 3.158.573 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
881.788 | 948.409 | 954.652 | 1.338.873 | 1.266.151 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
357.602 | 561.328 | 601.866 | 587.670 | 541.960 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
123.264 | 125.694 | 122.036 | 194.368 | 195.524 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
83.955 | 86.778 | 123.305 | 165.890 | 115.206 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
17.108 | 5.894 | 4.570 | 18.115 | 14.658 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
15.724 | 21.345 | 48.911 | 6.394 | 14.703 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
13.360 | 14.087 | 19.407 | 11.391 | 17.520 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
39.958 | 30.435 | 19.929 | 43.834 | 38.717 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
5.152 | 80.497 | 54.826 | 5.627 | 5.632 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
58.687 | 187.361 | 202.034 | 138.458 | 139.827 |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
394 | 9.237 | 6.848 | 3.592 | 171 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
524.185 | 387.081 | 352.787 | 751.203 | 724.191 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
408.017 | 380.369 | 343.034 | 728.178 | 686.028 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
116.168 | 6.712 | 9.752 | 23.025 | 38.163 |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
1.778.002 | 1.750.434 | 1.819.335 | 1.853.265 | 1.892.422 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
1.778.002 | 1.750.434 | 1.819.335 | 1.853.265 | 1.892.422 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
942.750 | 942.750 | 1.037.025 | 1.037.025 | 1.037.025 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
598.764 | 605.764 | 605.764 | 605.764 | 605.764 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
1.875 | 1.875 | 1.875 | 1.875 | 1.875 |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
234.613 | 200.045 | 174.672 | 208.602 | 247.759 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
188.260 | 94.555 | 281 | 281 | 207.381 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
46.353 | 105.490 | 174.391 | 208.322 | 40.378 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
2.659.789 | 2.698.843 | 2.773.987 | 3.192.138 | 3.158.573 |