• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.342,62 +10,08/+0,76%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 9:39:59 SA

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.342,62   +10,08/+0,76%  |   HNX-INDEX   241,80   +1,22/+0,51%  |   UPCOM-INDEX   100,03   +0,63/+0,63%  |   VN30   1.399,75   +6,18/+0,44%  |   HNX30   503,38   -0,60/-0,12%
12 Tháng Ba 2025 9:44:14 SA - Mở cửa
CTCP Vận tải Dầu khí Thái Bình Dương (PVP : HOSE)
Cập nhật ngày 12/03/2025
9:40:00 SA
16,45 x 1000 VND
Thay đổi (%)

+0,05 (+0,30%)
Tham chiếu
16,40
Mở cửa
16,50
Cao nhất
16,55
Thấp nhất
16,40
Khối lượng
1.027.600
KLTB 10 ngày
426.600
Cao nhất 52 tuần
19,30
Thấp nhất 52 tuần
13,60
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Room NĐTNN Khối lượng Giá trị (Đơn vị: 1000 VNĐ)  
Mua Bán Mua-Bán Mua Bán Mua-Bán
12/03/2025 47.098.876 0 1.300 -1.300 0 21.385 -21.385
11/03/2025 47.090.176 0 0 0 0 0 0
10/03/2025 47.077.776 5.900 3.600 2.300 97.690 59.340 38.350
07/03/2025 47.000.476 0 8.700 -8.700 0 145.320 -145.320
06/03/2025 46.977.876 4.800 12.400 -7.600 79.910 204.690 -124.780
05/03/2025 46.894.476 0 83.200 -83.200 0 1.379.500 -1.379.500
04/03/2025 46.864.776 0 22.600 -22.600 0 378.900 -378.900
03/03/2025 46.856.076 0 88.200 -88.200 0 1.467.790 -1.467.790
28/02/2025 46.847.676 20.500 29.700 -9.200 348.300 501.130 -152.830
27/02/2025 46.856.476 0 8.700 -8.700 0 147.310 -147.310
26/02/2025 46.832.676 21.000 8.400 12.600 360.370 143.510 216.860
25/02/2025 46.840.176 28.900 11.700 17.200 497.590 200.330 297.260
24/02/2025 46.849.476 76.000 23.800 52.200 1.279.000 399.290 879.710
21/02/2025 46.913.376 0 13.500 -13.500 0 225.460 -225.460
20/02/2025 46.892.076 5.000 19.600 -14.600 84.000 329.590 -245.590
19/02/2025 46.872.376 21.300 12.100 9.200 354.450 201.590 152.860
18/02/2025 46.857.476 6.800 21.300 -14.500 112.700 354.060 -241.360
17/02/2025 46.840.376 26.100 24.700 1.400 434.830 410.380 24.450
14/02/2025 46.840.976 3.600 36.200 -32.600 59.350 602.260 -542.910
13/02/2025 46.812.176 0 23.900 -23.900 0 392.330 -392.330