• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.305,42 +4,03/+0,31%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 1:35:01 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.305,42   +4,03/+0,31%  |   HNX-INDEX   217,94   -0,75/-0,34%  |   UPCOM-INDEX   95,94   +0,44/+0,46%  |   VN30   1.389,97   +5,53/+0,40%  |   HNX30   435,33   -0,07/-0,02%
19 Tháng Năm 2025 1:38:06 CH - Mở cửa
CTCP Vận tải Dầu khí Thái Bình Dương (PVP : HOSE)
Cập nhật ngày 19/05/2025
1:35:00 CH
14,10 x 1000 VND
Thay đổi (%)

0,00 (0,00%)
Tham chiếu
14,10
Mở cửa
14,05
Cao nhất
14,15
Thấp nhất
14,05
Khối lượng
23.200
KLTB 10 ngày
107.980
Cao nhất 52 tuần
19,30
Thấp nhất 52 tuần
12,15
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Room NĐTNN Khối lượng Giá trị (Đơn vị: 1000 VNĐ)  
Mua Bán Mua-Bán Mua Bán Mua-Bán
19/05/2025 47.437.976 0 0 0 0 0 0
16/05/2025 50.814.201 0 0 0 0 0 0
15/05/2025 50.814.201 0 0 0 0 0 0
14/05/2025 50.814.201 0 0 0 0 0 0
13/05/2025 50.814.201 0 2.200 -2.200 0 31.160 -31.160
12/05/2025 50.814.201 0 0 0 0 0 0
09/05/2025 50.814.201 0 0 0 0 0 0
08/05/2025 50.814.201 0 85.600 -85.600 0 1.195.285 -1.195.285
07/05/2025 50.814.201 5.800 100 5.700 80.040 1.375 78.665
06/05/2025 50.814.201 3.800 300 3.500 52.440 4.140 48.300
05/05/2025 50.814.201 12.700 2.400 10.300 173.990 33.015 140.975
29/04/2025 50.814.201 0 800 -800 0 10.880 -10.880
28/04/2025 50.814.201 0 4.800 -4.800 0 65.815 -65.815
25/04/2025 50.814.201 200 3.100 -2.900 2.740 42.555 -39.815
24/04/2025 50.814.201 800 0 800 10.880 0 10.880
23/04/2025 50.814.201 6.300 2.300 4.000 85.165 31.125 54.040
22/04/2025 50.814.201 6.500 9.700 -3.200 84.835 131.495 -46.660
21/04/2025 50.814.201 0 2.100 -2.100 0 29.570 -29.570
18/04/2025 50.814.201 2.300 4.200 -1.900 31.990 58.575 -26.585
17/04/2025 50.814.201 600 5.500 -4.900 8.220 75.710 -67.490