|
|
Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
144.180 | 140.361 | 140.397 | 126.012 | 123.618 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
6.889 | 3.869 | 18.599 | 4.562 | 6.384 |
| 1. Tiền |
|
|
6.889 | 3.869 | 5.099 | 4.562 | 6.384 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | 13.500 | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
122.200 | 123.700 | 109.200 | 111.500 | 104.500 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
122.200 | 123.700 | 109.200 | 111.500 | 104.500 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
6.182 | 5.161 | 4.361 | 3.627 | 5.648 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
8.169 | 7.832 | 7.925 | 7.695 | 7.521 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
1.081 | 642 | 830 | 1.715 | 3.697 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
4.301 | 4.018 | 2.937 | 1.548 | 1.581 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-7.369 | -7.331 | -7.331 | -7.331 | -7.151 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
5.721 | 4.776 | 5.976 | 5.201 | 6.109 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
5.721 | 4.776 | 5.976 | 5.201 | 6.109 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
3.188 | 2.854 | 2.261 | 1.121 | 976 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
138 | 105 | 107 | 110 | 312 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
3.029 | 2.728 | 2.134 | 989 | 642 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
21 | 21 | 21 | 22 | 22 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
372.053 | 369.529 | 368.137 | 366.845 | 368.175 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
1.650 | 1.650 | 1.650 | 1.650 | 1.650 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
1.650 | 1.650 | 1.650 | 1.650 | 1.650 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
321.252 | 316.083 | 341.122 | 334.727 | 331.925 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
321.063 | 315.918 | 340.981 | 334.610 | 331.832 |
| - Nguyên giá |
|
|
692.249 | 694.452 | 727.247 | 728.653 | 733.516 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-371.186 | -378.534 | -386.266 | -394.043 | -401.684 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
189 | 165 | 141 | 118 | 94 |
| - Nguyên giá |
|
|
1.264 | 1.264 | 1.264 | 1.264 | 1.264 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.075 | -1.099 | -1.122 | -1.146 | -1.170 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
33.396 | 34.156 | 6.322 | 6.216 | 6.228 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
33.396 | 34.156 | 6.322 | 6.216 | 6.228 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | 3.000 | 5.000 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | 3.000 | 5.000 |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
15.755 | 17.641 | 19.042 | 21.251 | 23.372 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
14.838 | 16.688 | 18.094 | 20.359 | 22.482 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
873 | 909 | 904 | 880 | 879 |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
44 | 44 | 44 | 11 | 11 |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
516.233 | 509.890 | 508.534 | 492.856 | 491.793 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
77.336 | 64.547 | 82.848 | 57.464 | 49.711 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
39.372 | 24.876 | 48.136 | 22.752 | 19.958 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
13.330 | 11.624 | 9.918 | 9.918 | 9.918 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
10.747 | 4.474 | 1.335 | 1.533 | 2.880 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
170 | 252 | 194 | 245 | 165 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
1.500 | 1.938 | 1.929 | 1.881 | 1.394 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
2.217 | 1.219 | 1.548 | 2.307 | 2.604 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
8.980 | 4.670 | 3.380 | 5.420 | 1.015 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
1.133 | 596 | 29.324 | 523 | 924 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
1.294 | 102 | 510 | 925 | 1.058 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
37.965 | 39.671 | 34.712 | 34.712 | 29.753 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
37.965 | 39.671 | 34.712 | 34.712 | 29.753 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
438.897 | 445.343 | 425.686 | 435.392 | 442.082 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
438.897 | 445.343 | 425.686 | 435.392 | 442.082 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
383.636 | 383.636 | 383.636 | 383.636 | 383.636 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
8.783 | 8.783 | 8.783 | 8.783 | 8.783 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
15.000 | 15.000 | 15.000 | 15.000 | 15.000 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
31.477 | 37.923 | 18.266 | 27.972 | 34.663 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
1.506 | 30.552 | 1.780 | 1.780 | 1.780 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
29.972 | 7.371 | 16.486 | 26.193 | 32.883 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
516.233 | 509.890 | 508.534 | 492.856 | 491.793 |