|
Cơ cấu cổ đông
Sở hữu nhà nước
|
50,97%
|
Sở hữu nước ngoài
|
10,55%
|
Sở hữu khác
|
38,48%
|
Cổ đông quan trọng
Tên
|
Vị trí
|
Số cổ phần
|
Tỷ lệ sở hữu
|
Ngày cập nhật
|
Tổng CTCP Xây lắp Dầu khí Việt Nam
|
---
|
30.584.533
|
50,97%
|
31/12/2023
|
Mepcom Marine & Offshore Engineering Pte Ltd Singapore (Mepcom)
|
---
|
6.261.780
|
10,44%
|
31/12/2023
|
Phạm Tất Thành
|
---
|
40.000
|
0,07%
|
31/12/2019
|
Trần Vũ Phượng
|
Thành viên HĐQT
|
39.300
|
0,07%
|
30/06/2020
|
Trần Sỹ Huấn
|
---
|
20.800
|
0,03%
|
30/06/2020
|
Vũ Minh Công
|
Chủ tịch HĐQT
|
20.255
|
0,03%
|
11/04/2024
|
Nguyễn Anh Đức
|
---
|
11.600
|
0,02%
|
30/05/2024
|
Đinh Văn Tân
|
---
|
11.000
|
0,02%
|
30/06/2024
|
Hoàng Văn Hải
|
Thành viên Ban kiểm soát
|
8.000
|
0,01%
|
31/12/2021
|
Đỗ Văn Quang
|
---
|
7.210
|
0,01%
|
31/12/2019
|
Đinh Văn Hưng
|
Thành viên HĐQT
|
6.090
|
0,01%
|
30/06/2024
|
Võ Thanh Tịnh
|
---
|
6.001
|
0,01%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Văn Thân
|
---
|
5.424
|
0,01%
|
05/01/2018
|
Phạm Ngọc Tú
|
---
|
5.400
|
0,01%
|
31/12/2020
|
Phan Khắc Mẫn
|
Giám đốc
|
3.616
|
0,01%
|
30/06/2024
|
Phạm Chu Tứ
|
---
|
3.300
|
0,01%
|
31/12/2021
|
Đỗ Thị Tuyến
|
---
|
2.400
|
0,00%
|
31/12/2019
|
Ngô Thị Tuyết Thu
|
---
|
2.400
|
0,00%
|
31/12/2019
|
Thái Doãn Thuyết
|
---
|
100
|
0,00%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Thị Thùy Trang
|
Trưởng ban kiểm soát
|
8
|
0,00%
|
30/06/2024
|
CTCP Kết cấu kim loại và Lắp máy Dầu khí
|
---
|
2
|
0,00%
|
31/12/2021
|
|
|
|
|