• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.243,98 +2,01/+0,16%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 12:15:00 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.243,98   +2,01/+0,16%  |   HNX-INDEX   223,86   +0,77/+0,34%  |   UPCOM-INDEX   92,26   +0,30/+0,33%  |   VN30   1.302,32   +1,26/+0,10%  |   HNX30   476,68   +2,41/+0,51%
28 Tháng Mười Một 2024 12:23:17 CH - Mở cửa
CTCP Quốc Cường - Gia Lai (QCG : HOSE)
Cập nhật ngày 28/11/2024
12:15:00 CH
12,75 x 1000 VND
Thay đổi (%)

+0,20 (+1,59%)
Tham chiếu
12,55
Mở cửa
13,40
Cao nhất
13,40
Thấp nhất
12,50
Khối lượng
1.748.600
KLTB 10 ngày
1.015.440
Cao nhất 52 tuần
18,80
Thấp nhất 52 tuần
5,59
Giá đóng cửa ngày 02/03/2015
9,20 0,00/0,00%
Mở cửa 9,20
Cao nhất 9,20
Thấp nhất 9,00
Khối lượng 176.270
Giá điều chỉnh 8,30
Giá quá khứ của QCG
Ngày Thay đổi Mở cửa Cao nhất Thấp nhất Đóng cửa Trung bình Đóng cửa ĐC Khối lượng  
02/03/2015 0,00 / 0,00% 9,20 9,20 9,00 9,20 9,20 8,30 176.270
27/02/2015 -0,10 / -1,08% 9,30 9,30 9,10 9,20 9,20 8,30 188.020
26/02/2015 +0,20 / +2,20% 9,10 9,30 9,10 9,30 9,30 8,39 245.900
25/02/2015 -0,30 / -3,19% 9,40 9,40 9,10 9,10 9,10 8,21 507.090
24/02/2015 -0,20 / -2,08% 9,60 9,70 9,30 9,40 9,40 8,48 302.370
13/02/2015 0,00 / 0,00% 9,60 9,60 9,30 9,60 9,60 8,66 223.490
12/02/2015 +0,30 / +3,23% 9,50 9,80 9,40 9,60 9,60 8,66 1.025.470
11/02/2015 +0,20 / +2,20% 8,80 9,30 8,80 9,30 9,30 8,39 206.960
10/02/2015 +0,30 / +3,41% 8,80 9,10 8,70 9,10 9,10 8,21 210.750
09/02/2015 -0,30 / -3,30% 9,10 9,10 8,70 8,80 8,80 7,94 475.270
06/02/2015 +0,10 / +1,11% 9,10 9,10 8,80 9,10 9,10 8,21 368.020
05/02/2015 0,00 / 0,00% 9,00 9,10 8,90 9,00 9,00 8,12 272.540
04/02/2015 0,00 / 0,00% 9,00 9,10 8,90 9,00 9,00 8,12 161.920
03/02/2015 0,00 / 0,00% 9,00 9,20 8,90 9,00 9,00 8,12 243.270
02/02/2015 -0,10 / -1,10% 9,10 9,20 8,90 9,00 9,00 8,12 380.090
30/01/2015 -0,20 / -2,15% 9,30 9,40 9,10 9,10 9,10 8,21 829.460
29/01/2015 0,00 / 0,00% 9,30 9,40 9,20 9,30 9,30 8,39 485.950
28/01/2015 -0,20 / -2,11% 9,50 9,60 9,30 9,30 9,30 8,39 556.730
27/01/2015 +0,10 / +1,06% 9,60 9,80 9,30 9,50 9,50 8,57 1.224.070
26/01/2015 -0,30 / -3,09% 9,80 9,80 9,40 9,40 9,40 8,48 696.180
23/01/2015 +0,30 / +3,19% 9,40 10,00 9,40 9,70 9,70 8,75 1.892.680
22/01/2015 +0,20 / +2,17% 9,20 9,40 9,10 9,40 9,40 8,48 353.010
21/01/2015 0,00 / 0,00% 9,20 9,30 9,10 9,20 9,20 8,30 455.360
20/01/2015 -0,10 / -1,08% 9,20 9,30 9,10 9,20 9,20 8,30 355.650
19/01/2015 0,00 / 0,00% 9,30 9,40 9,20 9,30 9,30 8,39 390.440
16/01/2015 0,00 / 0,00% 9,30 9,40 9,10 9,30 9,30 8,39 680.120
15/01/2015 0,00 / 0,00% 9,30 9,40 9,20 9,30 9,30 8,39 558.460
14/01/2015 0,00 / 0,00% 9,20 9,40 9,10 9,30 9,30 8,39 491.290
13/01/2015 +0,10 / +1,09% 9,10 9,30 9,00 9,30 9,30 8,39 524.930
12/01/2015 -0,10 / -1,08% 9,30 9,30 9,10 9,20 9,20 8,30 326.860