• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.228,10 -0,23/-0,02%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:05:02 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.228,10   -0,23/-0,02%  |   HNX-INDEX   221,29   -0,47/-0,21%  |   UPCOM-INDEX   91,70   +0,20/+0,21%  |   VN30   1.286,07   -0,60/-0,05%  |   HNX30   467,97   -1,84/-0,39%
25 Tháng Mười Một 2024 7:35:15 SA - Mở cửa
CTCP Cảng Quy Nhơn (QNP : HOSE)
Cập nhật ngày 22/11/2024
3:05:02 CH
36,00 x 1000 VND
Thay đổi (%)

+0,20 (+0,56%)
Tham chiếu
35,80
Mở cửa
34,15
Cao nhất
36,00
Thấp nhất
34,15
Khối lượng
1.900
KLTB 10 ngày
1.180
Cao nhất 52 tuần
47,80
Thấp nhất 52 tuần
22,90
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
22/11/2024 36,00 29 7.965 17 15.100 -7.135 1.900 65.820
21/11/2024 35,80 6 1.302 13 10.714 -9.412 0 0
20/11/2024 35,80 11 1.604 9 9.600 -7.996 0 0
19/11/2024 35,80 22 7.963 8 2.714 5.249 900 31.430
18/11/2024 35,00 31 9.600 17 12.714 -3.114 4.400 153.870
15/11/2024 36,00 7 2.600 12 10.600 -8.000 0 0
14/11/2024 36,00 34 11.301 19 22.400 -11.099 2.400 81.785
13/11/2024 36,00 10 1.603 16 18.800 -17.197 0 0
12/11/2024 36,00 29 9.806 10 8.300 1.506 1.000 35.600
11/11/2024 36,00 23 8.454 14 15.900 -7.446 1.200 41.380
08/11/2024 36,80 11 1.413 21 14.300 -12.887 100 3.680
07/11/2024 36,70 17 14.509 17 17.100 -2.591 1.400 49.430
06/11/2024 36,35 32 28.817 12 5.100 23.717 4.900 176.980
05/11/2024 34,00 11 11.001 13 4.800 6.201 100 3.400
04/11/2024 36,30 9 10.663 11 2.900 7.763 0 0
01/11/2024 36,30 14 41.571 13 4.100 37.471 100 3.630
31/10/2024 36,30 28 5.523 15 7.000 -1.477 700 24.990
30/10/2024 35,75 21 5.441 9 1.200 4.241 600 20.280
29/10/2024 35,60 21 3.077 12 3.900 -823 700 24.915
28/10/2024 35,95 33 19.139 9 3.700 15.439 1.200 41.940