• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.708,46 +10,63/+0,63%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 12:40:00 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.708,46   +10,63/+0,63%  |   HNX-INDEX   273,71   +0,37/+0,14%  |   UPCOM-INDEX   110,74   +0,31/+0,28%  |   VN30   1.932,65   +9,70/+0,50%  |   HNX30   587,98   -0,03/-0,01%
09 Tháng Mười 2025 12:40:33 CH - Mở cửa
CTCP Bóng đèn Phích nước Rạng Đông (RAL : HOSE)
Cập nhật ngày 09/10/2025
12:39:18 CH
94,00 x 1000 VND
Thay đổi (%)

-1,00 (-1,05%)
Tham chiếu
95,00
Mở cửa
94,10
Cao nhất
94,10
Thấp nhất
94,00
Khối lượng
3.500
KLTB 10 ngày
4.840
Cao nhất 52 tuần
138,80
Thấp nhất 52 tuần
92,00
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
09/10/2025 94,00 0 0 0 0 0 3.500 329.150
08/10/2025 95,00 53 13.208 57 19.980 -6.772 7.200 678.840
07/10/2025 94,80 41 11.622 51 15.626 -4.004 1.200 112.880
06/10/2025 95,00 54 19.586 76 27.343 -7.757 7.300 693.570
03/10/2025 94,70 30 5.781 48 18.645 -12.864 700 66.050
02/10/2025 94,30 49 33.886 47 15.355 18.531 7.500 706.490
01/10/2025 94,30 52 19.554 36 15.065 4.489 6.300 592.800
30/09/2025 94,10 52 16.052 63 16.504 -452 7.400 696.610
29/09/2025 94,90 62 16.349 60 18.563 -2.214 4.800 452.160
26/09/2025 94,70 46 10.417 54 10.394 23 2.500 236.900
25/09/2025 95,00 34 15.736 68 13.435 2.301 5.900 560.300
24/09/2025 94,40 43 10.289 35 8.266 2.023 500 47.080
23/09/2025 94,00 60 16.708 45 15.317 1.391 4.800 452.630
22/09/2025 94,80 77 22.149 51 20.177 1.972 10.000 936.990
19/09/2025 94,00 60 13.650 60 26.105 -12.455 5.000 472.790
18/09/2025 95,00 50 21.206 63 16.821 4.385 4.600 437.260
17/09/2025 94,70 53 16.910 64 15.899 1.011 8.100 763.630
16/09/2025 94,40 64 19.723 65 13.897 5.826 3.300 310.580
15/09/2025 93,80 60 25.261 35 9.409 15.852 5.300 496.020
12/09/2025 93,50 59 25.887 41 16.060 9.827 13.200 1.233.300