• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.643,26 +5,94/+0,36%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:10:01 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.643,26   +5,94/+0,36%  |   HNX-INDEX   274,60   -0,22/-0,08%  |   UPCOM-INDEX   110,37   +0,48/+0,44%  |   VN30   1.828,63   +3,46/+0,19%  |   HNX30   604,30   -1,65/-0,27%
11 Tháng Chín 2025 6:20:30 SA - Mở cửa
CTCP Bóng đèn Phích nước Rạng Đông (RAL : HOSE)
Cập nhật ngày 10/09/2025
2:46:08 CH
93,20 x 1000 VND
Thay đổi (%)

+0,10 (+0,11%)
Tham chiếu
93,10
Mở cửa
93,20
Cao nhất
93,40
Thấp nhất
93,10
Khối lượng
8.800
KLTB 10 ngày
8.960
Cao nhất 52 tuần
140,00
Thấp nhất 52 tuần
92,00
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
10/09/2025 93,20 50 24.729 47 16.966 7.763 8.800 819.450
09/09/2025 93,10 64 25.230 51 26.134 -904 12.200 1.137.980
08/09/2025 93,40 74 27.821 59 15.972 11.849 9.200 860.030
05/09/2025 94,40 64 18.813 50 11.721 7.092 1.800 168.990
04/09/2025 94,20 82 22.763 62 19.757 3.006 12.300 1.157.010
03/09/2025 94,10 72 34.050 59 40.286 -6.236 13.300 1.251.140
29/08/2025 94,10 58 13.399 47 24.133 -10.734 6.700 629.050
28/08/2025 94,00 84 26.743 58 40.021 -13.278 9.900 929.110
27/08/2025 96,40 70 21.190 87 37.964 -16.774 10.000 966.650
26/08/2025 96,80 59 15.590 66 30.276 -14.686 5.400 519.250
25/08/2025 96,30 60 49.822 102 64.347 -14.525 37.300 3.584.260
22/08/2025 96,10 84 59.790 89 45.567 14.223 23.700 2.276.120
21/08/2025 96,20 103 45.264 78 27.852 17.412 10.800 1.037.470
20/08/2025 96,20 71 42.111 68 34.361 7.750 16.600 1.596.390
19/08/2025 97,20 134 83.248 150 68.510 14.738 30.200 2.917.370
18/08/2025 95,00 102 58.129 89 36.379 21.750 19.000 1.796.080
15/08/2025 94,30 108 42.886 66 34.374 8.512 12.000 1.129.800
14/08/2025 94,20 97 61.666 68 33.721 27.945 22.700 2.137.950
13/08/2025 94,20 100 50.203 63 41.528 8.675 29.700 2.795.240
12/08/2025 94,20 107 49.527 71 34.397 15.130 16.300 1.532.380