|
|
Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
1.013.116 | 992.279 | 915.729 | 730.618 | 689.968 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
70.219 | 164.978 | 11.224 | 11.626 | 10.520 |
 | 1. Tiền |
|
|
57.519 | 159.521 | 7.554 | 9.956 | 8.880 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
12.700 | 5.456 | 3.670 | 1.670 | 1.640 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
632.621 | 535.380 | 651.812 | 514.873 | 462.012 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
311.953 | 364.315 | 336.718 | 266.513 | 243.089 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
107.333 | 176.483 | 162.594 | 250.482 | 221.204 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
228.843 | 10.090 | 168.008 | 14.293 | 14.135 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-15.508 | -15.508 | -15.508 | -16.416 | -16.416 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
277.165 | 257.554 | 222.039 | 176.755 | 188.159 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
287.800 | 266.881 | 228.379 | 183.095 | 194.499 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-10.635 | -9.327 | -6.340 | -6.340 | -6.340 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
33.111 | 34.367 | 30.655 | 27.363 | 29.277 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
2.479 | 2.485 | 2.179 | 1.852 | 1.043 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
28.888 | 30.385 | 26.896 | 23.961 | 26.624 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
1.744 | 1.497 | 1.579 | 1.550 | 1.610 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
105.452 | 101.849 | 95.676 | 302.377 | 297.745 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
2.329 | 2.329 | 2.329 | 2.382 | 2.574 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
2.329 | 2.329 | 2.329 | 2.382 | 2.574 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
82.372 | 80.041 | 76.329 | 72.138 | 68.606 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
78.575 | 76.280 | 72.604 | 68.441 | 64.938 |
 | - Nguyên giá |
|
|
298.524 | 296.594 | 296.630 | 295.510 | 295.510 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-219.949 | -220.313 | -224.026 | -227.068 | -230.572 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
3.797 | 3.761 | 3.725 | 3.696 | 3.668 |
 | - Nguyên giá |
|
|
5.022 | 5.022 | 5.022 | 5.022 | 5.022 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.225 | -1.261 | -1.297 | -1.326 | -1.354 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
3.067 | 3.043 | 3.018 | 2.994 | 2.970 |
 | - Nguyên giá |
|
|
5.686 | 5.686 | 5.686 | 5.686 | 5.686 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-2.619 | -2.643 | -2.668 | -2.692 | -2.716 |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
6.760 | 4.850 | 4.850 | 217.204 | 217.528 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
38.890 | 38.890 | 38.890 | 253.390 | 253.390 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-32.130 | -34.040 | -34.040 | -36.186 | -35.862 |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
10.925 | 11.586 | 9.150 | 7.660 | 6.067 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
10.034 | 10.715 | 8.452 | 6.832 | 5.260 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
891 | 870 | 698 | 828 | 807 |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
1.118.569 | 1.094.128 | 1.011.406 | 1.032.995 | 987.713 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
712.544 | 687.191 | 601.546 | 623.521 | 598.183 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
701.867 | 678.928 | 592.642 | 615.174 | 589.501 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
311.517 | 307.908 | 328.990 | 339.765 | 343.741 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
129.721 | 154.583 | 168.870 | 195.463 | 172.948 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
191.505 | 171.437 | 46.989 | 19.122 | 20.471 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
10.784 | 3.180 | 5.458 | 12.836 | 9.926 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
4.548 | 2.774 | 3.913 | 5.037 | 3.527 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
46.085 | 27.437 | 31.467 | 35.173 | 30.666 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| 764 | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
6.064 | 9.168 | 4.377 | 5.234 | 5.853 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
857 | | 1.200 | 1.372 | 1.543 |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
785 | 1.677 | 1.379 | 1.171 | 826 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
10.677 | 8.262 | 8.903 | 8.347 | 8.682 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
695 | 588 | 482 | 371 | 265 |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
159 | 159 | 159 | 158 | 154 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
2.632 | 250 | 1.453 | 1.199 | 1.836 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| 1.029 | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
7.191 | 6.236 | 6.809 | 6.618 | 6.427 |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
406.025 | 406.937 | 409.860 | 409.474 | 389.530 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
406.025 | 406.937 | 409.860 | 409.474 | 389.530 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
320.647 | 320.647 | 320.647 | 320.647 | 320.647 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
5.333 | 5.333 | 5.333 | 4.471 | 4.471 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
1.296 | 1.296 | 1.296 | 1.296 | 1.296 |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | | |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
49.487 | 50.302 | 52.427 | 45.223 | 24.407 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
47.244 | 48.238 | 46.786 | 41.798 | 46.263 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
2.243 | 2.064 | 5.641 | 3.425 | -21.855 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
29.261 | 29.358 | 30.156 | 37.836 | 38.708 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
1.118.569 | 1.094.128 | 1.011.406 | 1.032.995 | 987.713 |