|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
935.441 | 1.012.005 | 1.013.116 | 992.279 | 915.729 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
218.777 | 324.710 | 70.219 | 164.978 | 11.224 |
| 1. Tiền |
|
|
217.707 | 303.283 | 57.519 | 159.521 | 7.554 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
1.070 | 21.427 | 12.700 | 5.456 | 3.670 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
364.159 | 411.153 | 632.621 | 535.380 | 651.812 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
259.639 | 337.676 | 311.953 | 364.315 | 336.718 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
105.345 | 78.656 | 107.333 | 176.483 | 162.594 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
14.634 | 10.279 | 228.843 | 10.090 | 168.008 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-15.458 | -15.458 | -15.508 | -15.508 | -15.508 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
316.094 | 246.384 | 277.165 | 257.554 | 222.039 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
326.729 | 257.019 | 287.800 | 266.881 | 228.379 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-10.635 | -10.635 | -10.635 | -9.327 | -6.340 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
36.411 | 29.758 | 33.111 | 34.367 | 30.655 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
1.735 | 1.478 | 2.479 | 2.485 | 2.179 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
33.385 | 27.176 | 28.888 | 30.385 | 26.896 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
1.291 | 1.103 | 1.744 | 1.497 | 1.579 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
113.751 | 109.687 | 105.452 | 101.849 | 95.676 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
2.096 | 2.145 | 2.329 | 2.329 | 2.329 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
2.096 | 2.145 | 2.329 | 2.329 | 2.329 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
87.863 | 83.580 | 82.372 | 80.041 | 76.329 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
83.994 | 79.747 | 78.575 | 76.280 | 72.604 |
| - Nguyên giá |
|
|
299.208 | 296.892 | 298.524 | 296.594 | 296.630 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-215.214 | -217.145 | -219.949 | -220.313 | -224.026 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
3.869 | 3.833 | 3.797 | 3.761 | 3.725 |
| - Nguyên giá |
|
|
5.022 | 5.022 | 5.022 | 5.022 | 5.022 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.154 | -1.189 | -1.225 | -1.261 | -1.297 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
3.115 | 3.091 | 3.067 | 3.043 | 3.018 |
| - Nguyên giá |
|
|
5.686 | 5.686 | 5.686 | 5.686 | 5.686 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-2.571 | -2.595 | -2.619 | -2.643 | -2.668 |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| 1.202 | | | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| 1.202 | | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
7.305 | 6.760 | 6.760 | 4.850 | 4.850 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
38.890 | 38.890 | 38.890 | 38.890 | 38.890 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-31.585 | -32.130 | -32.130 | -34.040 | -34.040 |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
13.372 | 12.910 | 10.925 | 11.586 | 9.150 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
12.304 | 11.842 | 10.034 | 10.715 | 8.452 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
1.069 | 1.068 | 891 | 870 | 698 |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
1.049.192 | 1.121.692 | 1.118.569 | 1.094.128 | 1.011.406 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
665.236 | 714.050 | 712.544 | 687.191 | 601.546 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
653.691 | 703.056 | 701.867 | 678.928 | 592.642 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
261.832 | 278.157 | 311.517 | 307.908 | 328.990 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
181.093 | 157.621 | 129.721 | 154.583 | 168.870 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
147.560 | 197.096 | 191.505 | 171.437 | 46.989 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
13.422 | 16.353 | 10.784 | 3.180 | 5.458 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
4.890 | 6.038 | 4.548 | 2.774 | 3.913 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
34.288 | 38.930 | 46.085 | 27.437 | 31.467 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | 764 | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
9.352 | 7.763 | 6.064 | 9.168 | 4.377 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | 857 | | 1.200 |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
1.254 | 1.098 | 785 | 1.677 | 1.379 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
11.544 | 10.993 | 10.677 | 8.262 | 8.903 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
907 | 801 | 695 | 588 | 482 |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
164 | 164 | 159 | 159 | 159 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
2.901 | 2.647 | 2.632 | 250 | 1.453 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | 1.029 | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
7.573 | 7.382 | 7.191 | 6.236 | 6.809 |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
383.956 | 407.642 | 406.025 | 406.937 | 409.860 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
383.956 | 407.642 | 406.025 | 406.937 | 409.860 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
320.647 | 320.647 | 320.647 | 320.647 | 320.647 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
5.333 | 5.333 | 5.333 | 5.333 | 5.333 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
1.296 | 1.296 | 1.296 | 1.296 | 1.296 |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | | |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
26.423 | 49.187 | 49.487 | 50.302 | 52.427 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
19.675 | 19.675 | 47.244 | 48.238 | 46.786 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
6.748 | 29.512 | 2.243 | 2.064 | 5.641 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
30.256 | 31.178 | 29.261 | 29.358 | 30.156 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
1.049.192 | 1.121.692 | 1.118.569 | 1.094.128 | 1.011.406 |