|
|
|
Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
915.729 | 730.618 | 689.968 | 696.072 | 732.544 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
11.224 | 11.626 | 10.520 | 4.302 | 7.218 |
 | 1. Tiền |
|
|
7.554 | 9.956 | 8.880 | 3.280 | 4.021 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
3.670 | 1.670 | 1.640 | 1.022 | 3.197 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
651.812 | 514.873 | 462.012 | 498.217 | 543.703 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
336.718 | 266.513 | 243.089 | 280.918 | 321.149 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
162.594 | 250.482 | 221.204 | 220.740 | 223.588 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
168.008 | 14.293 | 14.135 | 12.975 | 15.382 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-15.508 | -16.416 | -16.416 | -16.416 | -16.416 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
222.039 | 176.755 | 188.159 | 165.363 | 155.795 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
228.379 | 183.095 | 194.499 | 171.703 | 162.135 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-6.340 | -6.340 | -6.340 | -6.340 | -6.340 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
30.655 | 27.363 | 29.277 | 28.190 | 25.827 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
2.179 | 1.852 | 1.043 | 889 | 891 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
26.896 | 23.961 | 26.624 | 25.666 | 23.300 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
1.579 | 1.550 | 1.610 | 1.636 | 1.636 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
95.676 | 302.377 | 297.745 | 295.175 | 291.655 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
2.329 | 2.382 | 2.574 | 2.574 | 2.574 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
2.329 | 2.382 | 2.574 | 2.574 | 2.574 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
76.329 | 72.138 | 68.606 | 65.107 | 61.626 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
72.604 | 68.441 | 64.938 | 61.467 | 58.013 |
 | - Nguyên giá |
|
|
296.630 | 295.510 | 295.510 | 295.510 | 292.946 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-224.026 | -227.068 | -230.572 | -234.043 | -234.933 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
3.725 | 3.696 | 3.668 | 3.640 | 3.612 |
 | - Nguyên giá |
|
|
5.022 | 5.022 | 5.022 | 5.022 | 5.022 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.297 | -1.326 | -1.354 | -1.382 | -1.410 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
3.018 | 2.994 | 2.970 | 2.946 | 2.922 |
 | - Nguyên giá |
|
|
5.686 | 5.686 | 5.686 | 5.686 | 5.686 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-2.668 | -2.692 | -2.716 | -2.740 | -2.764 |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | 2.315 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | 2.315 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
4.850 | 217.204 | 217.528 | 216.692 | 216.692 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
38.890 | 253.390 | 253.390 | 253.390 | 253.390 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-34.040 | -36.186 | -35.862 | -36.698 | -36.698 |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
9.150 | 7.660 | 6.067 | 7.856 | 5.526 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
8.452 | 6.832 | 5.260 | 7.071 | 4.762 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
698 | 828 | 807 | 785 | 764 |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
1.011.406 | 1.032.995 | 987.713 | 991.247 | 1.024.198 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
601.546 | 623.521 | 598.183 | 610.733 | 641.440 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
592.642 | 615.174 | 589.501 | 602.410 | 630.156 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
328.990 | 339.765 | 343.741 | 381.525 | 428.858 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
168.870 | 195.463 | 172.948 | 156.264 | 131.483 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
46.989 | 19.122 | 20.471 | 17.775 | 13.246 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
5.458 | 12.836 | 9.926 | 10.473 | 11.760 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
3.913 | 5.037 | 3.527 | 4.734 | 5.408 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
31.467 | 35.173 | 30.666 | 24.299 | 30.457 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | 382 | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
4.377 | 5.234 | 5.853 | 6.336 | 7.962 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
1.200 | 1.372 | 1.543 | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
1.379 | 1.171 | 826 | 622 | 983 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
8.903 | 8.347 | 8.682 | 8.323 | 11.284 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
482 | 371 | 265 | 159 | 52 |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
159 | 158 | 154 | 154 | 153 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
1.453 | 1.199 | 1.836 | 442 | 3.147 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | 1.715 | 1.886 |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
6.809 | 6.618 | 6.427 | 5.855 | 6.045 |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
409.860 | 409.474 | 389.530 | 380.514 | 382.758 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
409.860 | 409.474 | 389.530 | 380.514 | 382.758 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
320.647 | 320.647 | 320.647 | 320.647 | 320.647 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
5.333 | 4.471 | 4.471 | 4.471 | 4.471 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
1.296 | 1.296 | 1.296 | 1.296 | 1.296 |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | | |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
52.427 | 45.223 | 24.407 | 15.270 | 16.776 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
46.786 | 41.798 | 46.263 | 46.263 | 45.663 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
5.641 | 3.425 | -21.855 | -30.993 | -28.887 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
30.156 | 37.836 | 38.708 | 38.829 | 39.567 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
1.011.406 | 1.032.995 | 987.713 | 991.247 | 1.024.198 |