|
Cơ cấu cổ đông
Sở hữu nhà nước
|
0,00%
|
Sở hữu nước ngoài
|
0,05%
|
Sở hữu khác
|
99,95%
|
Cổ đông quan trọng
Tên
|
Vị trí
|
Số cổ phần
|
Tỷ lệ sở hữu
|
Ngày cập nhật
|
Tạ Hữu Diễn
|
Phó Chủ tịch HĐQT
|
6.241.075
|
19,46%
|
30/06/2024
|
CTCP Chứng khoán Sài Gòn - Hà Nội
|
---
|
3.105.750
|
7,39%
|
03/02/2023
|
Nguyễn Xuân Cường
|
---
|
3.070.430
|
9,58%
|
19/01/2024
|
Nguyễn Hải Duy
|
---
|
2.738.760
|
6,52%
|
03/02/2023
|
Đậu Hoàng Việt
|
---
|
2.066.240
|
4,92%
|
03/02/2023
|
Phạm Ngọc Quốc Cường
|
Thành viên HĐQT
|
1.504.010
|
4,69%
|
30/06/2024
|
Vũ Huyền Trang
|
---
|
1.274.257
|
3,97%
|
31/12/2023
|
Mai Thanh Phương
|
Chủ tịch HĐQT
|
952.430
|
2,97%
|
30/06/2024
|
Mai Lâm Vũ
|
---
|
952.430
|
2,97%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Thùy Linh
|
---
|
440.239
|
1,37%
|
30/06/2024
|
AFC VF Ltd
|
---
|
330.820
|
2,14%
|
22/03/2019
|
Võ Văn Phúc
|
Tổng giám đốc
|
102.640
|
0,32%
|
30/06/2024
|
Vũ Thị Hải Yến
|
Phó Tổng giám đốc
|
94.414
|
0,29%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Hữu Điểm
|
---
|
48.351
|
0,31%
|
05/04/2018
|
Nguyễn Công Bình
|
---
|
21.780
|
0,14%
|
31/12/2018
|
Nguyễn Văn Tuấn
|
---
|
17.009
|
0,11%
|
05/04/2018
|
Bùi Quang Thi
|
---
|
12.008
|
0,04%
|
30/06/2024
|
Uông Huy Đông
|
---
|
7.000
|
0,02%
|
31/12/2019
|
Nguyễn Thị Thanh Huyền
|
Kế toán trưởng
|
838
|
0,00%
|
30/06/2024
|
Trương Thị Thanh Hương
|
---
|
622
|
0,00%
|
28/03/2018
|
Kiều Nghị
|
Phó Tổng giám đốc
|
333
|
0,00%
|
30/06/2024
|
Lê Phước Quý Châu
|
---
|
318
|
0,00%
|
31/12/2022
|
Nguyễn Thị Minh Nguyệt
|
---
|
118
|
0,00%
|
30/06/2024
|
Võ Thị Kim Dung
|
---
|
63
|
0,00%
|
05/04/2018
|
Phạm Duy Tuyên
|
---
|
49
|
0,00%
|
22/03/2019
|
|
|
|
|