• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.761,03 +3,08/+0,18%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 2:15:02 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.761,03   +3,08/+0,18%  |   HNX-INDEX   276,77   +0,65/+0,24%  |   UPCOM-INDEX   112,21   -0,11/-0,10%  |   VN30   2.013,33   +3,69/+0,18%  |   HNX30   609,88   +2,85/+0,47%
16 Tháng Mười 2025 2:17:51 CH - Mở cửa
CTCP Địa ốc Chợ Lớn (RCL : HNX)
Cập nhật ngày 16/10/2025
1:00:38 CH
13,20 x 1000 VND
Thay đổi (%)

+0,30 (+2,33%)
Tham chiếu
12,90
Mở cửa
12,10
Cao nhất
13,20
Thấp nhất
11,80
Khối lượng
69.600
KLTB 10 ngày
29.860
Cao nhất 52 tuần
14,40
Thấp nhất 52 tuần
11,10
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
16/10/2025 13,20 0 76.400 0 81.100 -4.700 69.600 824.260
15/10/2025 12,90 5 3.899 6 8.500 -4.601 0 0
14/10/2025 12,90 13 124.799 6 122.000 2.799 112.000 1.278.620
13/10/2025 12,60 5 3.099 14 16.880 -13.781 1.500 20.160
10/10/2025 13,60 8 15.299 13 20.699 -5.400 10.500 138.050
09/10/2025 12,90 6 4.899 8 10.700 -5.801 1.200 15.480
08/10/2025 13,00 5 5.299 10 15.800 -10.501 2.100 27.140
07/10/2025 13,00 9 7.199 9 15.000 -7.801 1.000 13.000
06/10/2025 13,10 7 8.399 11 16.409 -8.010 4.100 53.330
03/10/2025 12,90 9 102.099 7 106.500 -4.401 96.600 1.169.770
02/10/2025 13,40 6 1.696 13 17.630 -15.934 1.000 13.400
01/10/2025 14,10 8 91.799 17 105.909 -14.110 88.100 1.218.450
30/09/2025 13,30 7 16.399 5 8.800 7.599 6.300 81.920
29/09/2025 12,90 14 144.999 7 144.881 118 135.600 1.565.130
26/09/2025 12,40 12 5.631 10 13.741 -8.110 2.000 24.800
25/09/2025 13,40 9 17.998 11 24.620 -6.622 12.000 150.450
24/09/2025 13,20 9 73.399 5 66.900 6.499 65.000 785.850
23/09/2025 12,90 13 71.699 8 60.200 11.499 47.000 565.810
22/09/2025 13,00 11 9.811 6 12.381 -2.570 2.100 27.300
19/09/2025 14,00 8 53.200 16 65.622 -12.422 49.500 685.670