|
|
Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
1.551.543 | 1.581.230 | 1.594.579 | 1.413.111 | 1.350.109 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
28.435 | 34.903 | 31.713 | 7.756 | 21.158 |
| 1. Tiền |
|
|
28.435 | 34.903 | 31.713 | 7.756 | 21.158 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
40.902 | 61.902 | 65.143 | 41.189 | 40.960 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
40.902 | 61.902 | 65.143 | 41.189 | 40.960 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
597.826 | 631.541 | 591.080 | 514.784 | 477.880 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
402.876 | 410.699 | 379.988 | 349.634 | 326.446 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
56.152 | 54.801 | 47.430 | 55.936 | 58.280 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
84.071 | 84.071 | 84.071 | 58.651 | 63.147 |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
55.980 | 83.222 | 80.843 | 97.155 | 90.961 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-1.252 | -1.252 | -1.252 | -46.591 | -60.954 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
849.950 | 825.978 | 875.367 | 819.691 | 781.465 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
849.950 | 825.978 | 875.367 | 855.737 | 817.511 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | -36.046 | -36.046 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
34.431 | 26.906 | 31.276 | 29.690 | 28.646 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
10.286 | 8.999 | 8.003 | 6.204 | 5.415 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
24.142 | 17.747 | 22.650 | 23.356 | 23.122 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
3 | 159 | 623 | 131 | 109 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
827.341 | 707.765 | 704.204 | 661.258 | 645.759 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
17.239 | 12.673 | 5.488 | 6.385 | 7.939 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
17.239 | 12.673 | 5.488 | 6.385 | 7.939 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
608.381 | 554.859 | 568.967 | 554.679 | 543.491 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
491.781 | 480.765 | 464.848 | 479.755 | 475.702 |
| - Nguyên giá |
|
|
1.028.365 | 1.027.598 | 1.036.212 | 1.054.251 | 1.064.712 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-536.584 | -546.833 | -571.364 | -574.497 | -589.009 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
100.648 | 58.288 | 88.459 | 59.411 | 52.421 |
| - Nguyên giá |
|
|
150.887 | 85.980 | 107.911 | 76.145 | 67.898 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-50.239 | -27.692 | -19.452 | -16.734 | -15.477 |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
15.952 | 15.806 | 15.660 | 15.514 | 15.367 |
| - Nguyên giá |
|
|
21.973 | 21.973 | 21.973 | 21.973 | 21.973 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-6.021 | -6.167 | -6.313 | -6.459 | -6.606 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
12.619 | 12.923 | 12.922 | 12.922 | 7.430 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
12.619 | 12.923 | 12.922 | 12.922 | 7.430 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
126.062 | 66.403 | 16.062 | 16.719 | 16.719 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
126.061 | 66.061 | 16.061 | 5.349 | 5.349 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | 12.000 | 12.000 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| 341 | | -631 | -631 |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
63.041 | 60.906 | 100.765 | 70.554 | 70.180 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
61.780 | 59.646 | 100.023 | 69.820 | 69.446 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
1.260 | 1.260 | 742 | 734 | 734 |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
2.378.885 | 2.288.995 | 2.298.783 | 2.074.369 | 1.995.868 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
1.712.303 | 1.682.136 | 1.782.181 | 1.729.405 | 1.716.562 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
1.265.020 | 1.249.702 | 1.309.980 | 1.526.695 | 1.515.530 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
986.938 | 1.034.151 | 1.081.215 | 1.090.183 | 1.034.396 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
165.440 | 125.688 | 138.028 | 319.867 | 291.049 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
5.009 | 6.394 | 3.731 | 4.400 | 14.593 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
19.303 | 14.535 | 23.838 | 13.049 | 13.919 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
4.016 | 4.476 | 5.597 | 4.449 | 4.286 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
7.190 | 731 | 5.146 | 4.004 | 15.318 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
76.887 | 63.492 | 52.190 | 90.644 | 141.871 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
235 | 235 | 235 | 98 | 98 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
447.283 | 432.434 | 472.202 | 202.710 | 201.032 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
156.938 | 156.938 | 211.359 | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
1.000 | 1.000 | 1.000 | 1.000 | 1.000 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
286.558 | 271.708 | 259.713 | 199.536 | 197.858 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
198 | 198 | 130 | 2.174 | 2.174 |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
2.591 | 2.591 | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
666.581 | 606.859 | 516.602 | 344.964 | 279.306 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
666.581 | 606.859 | 516.602 | 344.964 | 279.306 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
490.698 | 490.698 | 490.698 | 490.698 | 490.698 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
25.617 | 25.617 | 25.617 | 25.617 | 25.617 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
1.912 | 1.912 | 1.912 | 1.912 | 1.912 |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
2.998 | 2.998 | 2.998 | 2.998 | 2.998 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-60.971 | -28.145 | -42.200 | -204.668 | -266.459 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-70.946 | -70.946 | -70.946 | -205.778 | -205.778 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
9.975 | 42.801 | 28.746 | 1.110 | -60.681 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
206.326 | 113.779 | 37.576 | 28.406 | 24.539 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
2.378.885 | 2.288.995 | 2.298.783 | 2.074.369 | 1.995.868 |