|
|
|
Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
4.727.765 | 4.943.592 | 4.750.441 | 5.171.113 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
68.129 | 2.418 | 5.851 | 32.765 |
 | 1. Tiền |
|
|
64.559 | 2.418 | 5.851 | 32.765 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
3.570 | | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
1.095.967 | 1.333.153 | 1.133.401 | 1.458.573 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
68.503 | 192.960 | 67.120 | 136.517 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
304.678 | 331.972 | 270.777 | 311.850 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
2.000 | 91.040 | 91.700 | 5.000 |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
721.235 | 717.630 | 709.252 | 1.010.655 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-448 | -448 | -5.448 | -5.448 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
3.531.148 | 3.575.253 | 3.577.600 | 3.629.023 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
3.531.148 | 3.575.253 | 3.577.600 | 3.629.023 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
32.522 | 32.769 | 33.589 | 50.752 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
27.782 | 27.510 | 29.696 | 44.338 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
4.737 | 5.252 | 3.887 | 6.415 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
3 | 6 | 6 | |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
85.057 | 82.203 | 80.409 | 78.976 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
67.974 | 66.758 | 65.445 | 64.303 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
52.630 | 51.461 | 50.193 | 49.046 |
 | - Nguyên giá |
|
|
98.463 | 98.476 | 98.580 | 98.580 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-45.833 | -47.015 | -48.387 | -49.534 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
15.344 | 15.298 | 15.251 | 15.257 |
 | - Nguyên giá |
|
|
17.446 | 17.446 | 17.446 | 17.481 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-2.102 | -2.148 | -2.194 | -2.224 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
4.209 | 4.151 | 4.093 | 4.036 |
 | - Nguyên giá |
|
|
5.765 | 5.765 | 5.765 | 5.765 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.557 | -1.614 | -1.672 | -1.730 |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
1.072 | 759 | 793 | 1.047 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
313 | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
759 | 759 | 793 | 1.047 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
11.802 | 10.535 | 10.078 | 9.590 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
7.435 | 6.745 | 6.288 | 5.800 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
4.367 | 3.790 | 3.790 | 3.790 |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
4.812.822 | 5.025.796 | 4.830.850 | 5.250.089 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
2.434.826 | 2.620.072 | 2.352.605 | 2.984.385 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
2.165.695 | 2.398.802 | 1.709.807 | 2.285.640 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
1.088.006 | 889.849 | 579.107 | 847.654 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
162.195 | 188.950 | 195.158 | 189.658 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
211.311 | 592.120 | 218.138 | 375.384 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
111.567 | 98.428 | 104.671 | 100.086 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
4.749 | 4.678 | 4.876 | 4.574 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
208.451 | 238.635 | 209.018 | 202.120 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
302 | 741 | 439 | 425 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
351.554 | 357.661 | 370.661 | 533.212 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
27.560 | 27.740 | 27.740 | 32.528 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
269.131 | 221.271 | 642.798 | 698.745 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
269.131 | 221.271 | 641.168 | 697.115 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | 1.631 | 1.631 |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
2.377.997 | 2.405.723 | 2.478.245 | 2.265.704 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
2.377.997 | 2.405.723 | 2.478.245 | 2.265.704 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
1.800.000 | 1.800.000 | 1.800.000 | 1.800.000 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
2.209 | 2.209 | 2.209 | 2.209 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
575.788 | 603.514 | 676.036 | 463.495 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
437.043 | 593.061 | 593.270 | 378.804 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
138.745 | 10.453 | 82.766 | 84.691 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
4.812.822 | 5.025.796 | 4.830.850 | 5.250.089 |