|
|
Q4 2020 | Q1 2021 | Q2 2021 | Q3 2021 | Q4 2021 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
6.718.009 | 6.825.975 | 6.728.215 | 7.376.339 | 8.008.229 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
34.771 | 16.726 | 19.542 | 13.210 | 35.289 |
| 1. Tiền |
|
|
34.771 | 16.726 | 19.542 | 13.210 | 35.289 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
3.859.369 | 3.950.659 | 3.728.697 | 3.713.462 | 4.200.932 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
212.437 | 236.258 | 413.389 | 312.684 | 237.509 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
1.651.090 | 1.543.197 | 1.542.630 | 1.627.664 | 1.941.041 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
1.581.881 | | 1.667.268 | 1.667.268 | 703.568 |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
413.961 | 1.978.038 | 105.410 | 105.847 | 1.355.075 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| 193.167 | | | -36.261 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
2.725.918 | 2.769.090 | 2.897.660 | 3.557.089 | 3.699.144 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
2.725.918 | 2.769.090 | 2.897.660 | 3.557.089 | 3.699.144 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
97.951 | 89.500 | 82.316 | 92.578 | 72.864 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
78.248 | 81.349 | 78.587 | 83.245 | 60.395 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
19.703 | 8.150 | 3.729 | 9.333 | 12.469 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
3.765.268 | 4.413.106 | 4.820.625 | 4.330.938 | 3.993.363 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
1.272.080 | 666.416 | 763.416 | 763.631 | 411.211 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
1.272.080 | 666.416 | 763.416 | 763.631 | 411.211 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
108.179 | 97.535 | 89.999 | 82.464 | 74.930 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
93.121 | 84.448 | 78.883 | 73.318 | 67.754 |
| - Nguyên giá |
|
|
173.419 | 167.072 | 167.072 | 167.072 | 167.072 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-80.298 | -82.624 | -88.189 | -93.754 | -99.318 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
15.058 | 13.087 | | 9.146 | 7.176 |
| - Nguyên giá |
|
|
39.408 | 39.408 | | 39.408 | 39.408 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-24.350 | -26.321 | | -30.262 | -32.232 |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | 11.117 | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | 39.408 | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | -28.291 | | |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
802.346 | 797.755 | 793.253 | 788.707 | 767.797 |
| - Nguyên giá |
|
|
854.303 | 854.303 | 854.303 | 854.303 | 836.433 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-51.956 | -56.547 | -61.049 | -65.596 | -68.636 |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
1.208.251 | 824.077 | 806.567 | 230.194 | 266.648 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
1.208.251 | 824.077 | 806.567 | 230.194 | 266.648 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
330.013 | 1.982.528 | 2.322.346 | 2.421.094 | 2.428.465 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
360.416 | 2.010.416 | 2.347.416 | 2.447.291 | 2.447.291 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-30.403 | -27.888 | -25.070 | -26.197 | -18.826 |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
44.399 | 44.795 | 45.043 | 44.848 | 44.312 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
33.562 | 33.281 | 33.021 | 32.811 | 32.319 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
10.837 | 11.514 | 12.022 | 12.037 | 11.993 |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
10.483.277 | 11.239.082 | 11.548.839 | 11.707.277 | 12.001.592 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
4.474.426 | 5.212.320 | 5.507.318 | 5.665.568 | 5.897.774 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
4.155.737 | 4.953.565 | 5.311.759 | 5.471.188 | 5.702.442 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
655.754 | 668.125 | 779.581 | 889.545 | 1.102.680 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
541.765 | 528.848 | 465.299 | 580.854 | 563.711 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
1.966.052 | 2.322.758 | 2.673.751 | 2.653.877 | 2.572.287 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
131.022 | 124.677 | 117.931 | 107.651 | 104.720 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
26.173 | 27.271 | 26.387 | 24.104 | 27.880 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
712.132 | 1.170.123 | 1.179.786 | 1.147.617 | 1.264.546 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
5.891 | 11.422 | 6.960 | 2.498 | 5.891 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
89.168 | 72.569 | 34.321 | 37.303 | 32.995 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
27.781 | 27.773 | 27.743 | 27.739 | 27.730 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
318.689 | 258.755 | 195.559 | 194.380 | 195.332 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
313.335 | 250.285 | 187.342 | 187.342 | 187.342 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
5.354 | 4.632 | 3.579 | 2.067 | 2.106 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| 3.837 | 4.638 | 4.970 | 5.883 |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
6.008.851 | 6.026.761 | 6.041.521 | 6.041.709 | 6.103.819 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
6.008.851 | 6.026.761 | 6.041.521 | 6.041.709 | 6.103.819 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
5.675.981 | 5.675.981 | 5.675.981 | 5.675.981 | 5.675.981 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
-70 | -70 | -70 | -70 | -70 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | | |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
332.939 | 350.850 | 365.610 | 365.798 | 427.907 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
330.912 | 332.706 | 332.706 | 332.706 | 332.706 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
2.027 | 18.144 | 32.904 | 33.092 | 95.201 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
10.483.277 | 11.239.082 | 11.548.839 | 11.707.277 | 12.001.592 |