|
Cơ cấu cổ đông
Sở hữu nhà nước
|
0,00%
|
Sở hữu nước ngoài
|
1,88%
|
Sở hữu khác
|
98,12%
|
Cổ đông quan trọng
Tên
|
Vị trí
|
Số cổ phần
|
Tỷ lệ sở hữu
|
Ngày cập nhật
|
Lê Văn Lợi
|
---
|
32.940.800
|
5,80%
|
10/05/2022
|
Công ty TNHH MTV FLC Land
|
---
|
28.173.600
|
4,96%
|
31/12/2020
|
Trịnh Văn Quyết
|
---
|
23.717.556
|
4,18%
|
31/12/2020
|
Trịnh Thị Minh Huế
|
---
|
1.200.000
|
0,21%
|
31/12/2019
|
Hương Trần Kiều Dung
|
---
|
1.132.000
|
0,20%
|
31/12/2021
|
Trịnh Thị Thanh Huyền
|
---
|
823.372
|
0,15%
|
31/12/2020
|
Trịnh Thị Thúy Nga
|
---
|
600.000
|
0,11%
|
31/12/2019
|
Lê Thành Vinh
|
---
|
132.000
|
0,02%
|
30/06/2020
|
Đỗ Như Tuấn
|
---
|
66.000
|
0,01%
|
31/12/2019
|
Nguyễn Bình Phương
|
Chủ tịch HĐQT
|
39.600
|
0,01%
|
30/06/2022
|
Nguyễn Xuân Tùng
|
Phó Tổng giám đốc
|
39.600
|
0,01%
|
30/06/2022
|
Nguyễn Thiện Phú
|
Phó Tổng giám đốc
|
39.600
|
0,01%
|
30/06/2020
|
Đỗ Quang Lâm
|
---
|
39.600
|
0,01%
|
31/12/2019
|
Nguyễn Thị Ngọc Xuân
|
---
|
25.000
|
0,00%
|
18/06/2019
|
Đỗ Quốc Bảo
|
---
|
14.000
|
0,00%
|
18/06/2019
|
Trịnh Thúy Mai
|
---
|
12.526
|
0,00%
|
30/06/2022
|
Nguyễn Văn Thanh
|
---
|
9.240
|
0,00%
|
31/12/2018
|
Đinh Thái Hiệp
|
---
|
6.600
|
0,00%
|
31/12/2018
|
Lê Tuấn Hùng
|
Phó Tổng giám đốc
|
6.600
|
0,00%
|
30/06/2022
|
|
|
|
|