|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
2.279.582 | 2.235.692 | 2.386.983 | 2.705.222 | 2.613.355 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
55.812 | 480.448 | 203.675 | 334.928 | 247.826 |
| 1. Tiền |
|
|
43.012 | 473.848 | 187.075 | 318.328 | 208.226 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
12.800 | 6.600 | 16.600 | 16.600 | 39.600 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
39.520 | 39.521 | 109.604 | 26.320 | 162.612 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
29.612 | 29.612 | 29.612 | 29.612 | 29.612 |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
-1.592 | -1.592 | -3.008 | -3.292 | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
11.500 | 11.501 | 83.000 | | 133.000 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
1.768.644 | 1.175.967 | 1.636.088 | 1.879.451 | 1.784.623 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
384.984 | 386.157 | 404.311 | 805.255 | 574.154 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
148.227 | 7.904 | 172.169 | 96.895 | 127.713 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
37.303 | 43.061 | 44.386 | 52.811 | 39.371 |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
1.199.203 | 740.013 | 1.016.390 | 925.746 | 1.044.641 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-1.073 | -1.169 | -1.169 | -1.256 | -1.256 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
383.100 | 497.476 | 391.319 | 426.123 | 380.352 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
383.100 | 497.476 | 391.319 | 426.123 | 380.352 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
32.505 | 42.280 | 46.298 | 38.399 | 37.942 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
4.965 | 5.029 | 6.224 | 6.356 | 5.755 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
26.465 | 37.142 | 39.862 | 31.945 | 32.183 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
1.075 | 109 | 212 | 98 | 4 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
4.416.727 | 4.356.972 | 4.209.243 | 4.060.964 | 4.148.837 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
96.719 | 78.186 | 29.033 | 28.804 | 127.651 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
20.444 | 17.642 | 17.642 | 16.086 | 16.086 |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
66.841 | 48.000 | | | 100.000 |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
9.434 | 12.544 | 11.391 | 12.718 | 11.564 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
672.244 | 664.839 | 656.169 | 627.489 | 619.245 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
641.611 | 634.395 | 625.910 | 597.547 | 589.619 |
| - Nguyên giá |
|
|
1.320.875 | 1.321.786 | 1.320.981 | 1.289.847 | 1.289.615 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-679.264 | -687.392 | -695.071 | -692.300 | -699.995 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
30.633 | 30.444 | 30.258 | 29.942 | 29.625 |
| - Nguyên giá |
|
|
49.598 | 49.719 | 49.843 | 49.843 | 49.843 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-18.965 | -19.275 | -19.585 | -19.902 | -20.218 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
131.155 | 129.810 | 128.464 | 127.118 | 125.773 |
| - Nguyên giá |
|
|
192.201 | 192.201 | 192.201 | 192.201 | 192.201 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-61.045 | -62.391 | -63.737 | -65.082 | -66.428 |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
1.195.763 | 1.205.495 | 1.217.263 | 1.092.481 | 1.100.870 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
773.997 | 783.387 | 784.530 | 785.644 | 786.573 |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
421.766 | 422.108 | 432.734 | 306.837 | 314.297 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
2.246.712 | 2.198.493 | 2.100.956 | 2.109.456 | 2.102.134 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
1.391.315 | 1.342.984 | 1.245.447 | 1.253.947 | 1.246.624 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
851.697 | 851.809 | 851.809 | 851.809 | 851.809 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
3.700 | 3.700 | 3.700 | 3.700 | 3.700 |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
68.456 | 74.666 | 72.073 | 70.526 | 68.272 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
68.456 | 74.666 | 72.073 | 70.526 | 68.272 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
5.678 | 5.482 | 5.286 | 5.090 | 4.894 |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
6.696.309 | 6.592.664 | 6.596.226 | 6.766.186 | 6.762.192 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
2.090.620 | 1.983.519 | 1.964.569 | 2.097.353 | 2.089.415 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
1.812.894 | 1.720.899 | 1.737.608 | 1.892.181 | 1.735.110 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
892.875 | 1.048.185 | 1.137.765 | 1.204.923 | 1.060.898 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
67.425 | 66.345 | 52.433 | 165.012 | 204.543 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
13.027 | 49.124 | 13.023 | 29.256 | 39.083 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
18.881 | 12.064 | 7.113 | 15.678 | 22.781 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
9.126 | 14.608 | 9.516 | 8.278 | 7.516 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
85.503 | 61.308 | 59.348 | 67.033 | 67.435 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
1.084 | 2.485 | 1.216 | 2.487 | 1.006 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
717.772 | 458.920 | 448.647 | 388.577 | 322.378 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
7.201 | 7.860 | 8.547 | 10.937 | 9.469 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
277.726 | 262.620 | 226.962 | 205.173 | 354.305 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
232 | 220 | 220 | 220 | 220 |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
39.861 | 16.206 | 16.251 | 18.732 | 19.315 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
113.276 | 110.776 | 69.109 | 41.667 | 186.260 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
50.251 | 56.748 | 57.012 | 51.505 | 51.810 |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
74.106 | 78.670 | 84.369 | 93.049 | 96.700 |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
4.605.689 | 4.609.145 | 4.631.657 | 4.668.833 | 4.672.777 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
4.605.689 | 4.609.145 | 4.631.657 | 4.668.833 | 4.672.777 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
3.799.610 | 3.799.610 | 3.799.610 | 3.799.610 | 3.799.610 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
-374 | -374 | -374 | -374 | -374 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
40.803 | 39.232 | 39.232 | 39.232 | 39.232 |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
-2.768 | -2.890 | -2.908 | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
12.016 | 8.729 | 8.729 | 8.729 | 8.729 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
79.951 | 87.223 | 105.126 | 158.662 | 161.228 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
33.880 | 63.404 | 84.147 | 80.817 | 80.817 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
46.072 | 23.819 | 20.980 | 77.845 | 80.412 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
676.453 | 677.616 | 682.243 | 662.976 | 664.353 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
6.696.309 | 6.592.664 | 6.596.226 | 6.766.186 | 6.762.192 |