|
|
|
Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
2.613.355 | 2.203.990 | 2.335.478 | 2.682.730 | 2.541.613 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
247.826 | 547.306 | 183.405 | 477.582 | 130.734 |
 | 1. Tiền |
|
|
208.226 | 487.884 | 137.905 | 338.101 | 94.534 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
39.600 | 59.422 | 45.500 | 139.481 | 36.200 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
162.612 | 29.604 | 32.093 | 28.020 | 162.479 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
29.612 | 29.612 | 29.612 | 29.612 | 29.612 |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| -3.008 | -4.519 | -1.592 | -2.536 |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
133.000 | 3.000 | 7.000 | | 135.403 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
1.784.623 | 1.075.588 | 1.649.626 | 1.500.689 | 1.888.984 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
574.154 | 401.975 | 437.103 | 632.951 | 609.738 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
127.713 | 108.033 | 271.957 | 298.823 | 492.385 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
39.371 | 18.841 | 18.841 | 25.341 | 24.341 |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
1.044.641 | 548.065 | 923.051 | 545.095 | 764.108 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-1.256 | -1.327 | -1.327 | -1.521 | -1.588 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
380.352 | 502.693 | 424.248 | 615.620 | 322.365 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
380.352 | 502.693 | 424.248 | 615.620 | 322.365 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
37.942 | 48.800 | 46.106 | 60.820 | 37.052 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
5.755 | 6.167 | 6.099 | 7.526 | 7.152 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
32.183 | 42.250 | 38.381 | 51.730 | 28.353 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
4 | 382 | 1.627 | 1.565 | 1.546 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
4.148.837 | 4.171.216 | 4.247.083 | 4.307.689 | 4.301.233 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
127.651 | 120.460 | 161.013 | 163.985 | 161.404 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
16.086 | 8.896 | 8.896 | 8.225 | 8.225 |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
100.000 | 100.000 | 147.000 | 147.000 | 147.000 |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
11.564 | 11.564 | 5.117 | 8.761 | 6.179 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
619.245 | 612.721 | 605.138 | 597.647 | 591.862 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
589.619 | 581.578 | 574.310 | 567.135 | 561.666 |
 | - Nguyên giá |
|
|
1.289.615 | 1.289.703 | 1.289.900 | 1.290.015 | 1.291.445 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-699.995 | -708.125 | -715.590 | -722.880 | -729.779 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
29.625 | 31.143 | 30.828 | 30.512 | 30.196 |
 | - Nguyên giá |
|
|
49.843 | 51.942 | 51.942 | 51.942 | 51.942 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-20.218 | -20.799 | -21.115 | -21.431 | -21.746 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
125.773 | 122.596 | 121.262 | 119.928 | 118.594 |
 | - Nguyên giá |
|
|
192.201 | 190.102 | 190.102 | 190.102 | 190.102 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-66.428 | -67.505 | -68.840 | -70.174 | -71.508 |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
1.100.870 | 1.113.231 | 1.157.436 | 1.162.549 | 1.170.727 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
786.573 | 789.090 | 817.006 | 828.583 | 829.503 |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
314.297 | 324.141 | 340.430 | 333.966 | 341.224 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
2.102.134 | 2.128.050 | 2.130.653 | 2.194.351 | 2.191.622 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
1.246.624 | 1.274.980 | 1.277.582 | 1.289.379 | 1.286.651 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
851.809 | 853.071 | 853.071 | 908.071 | 908.071 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | -3.099 | -3.099 |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
3.700 | | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
68.272 | 69.458 | 67.079 | 64.923 | 62.913 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
68.272 | 69.458 | 67.079 | 64.923 | 62.913 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
4.894 | 4.699 | 4.503 | 4.307 | 4.111 |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
6.762.192 | 6.375.206 | 6.582.561 | 6.990.420 | 6.842.846 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
2.089.415 | 1.694.924 | 1.896.258 | 2.282.337 | 2.119.256 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
1.735.110 | 1.320.298 | 1.407.791 | 1.632.070 | 1.475.839 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
1.060.898 | 1.037.279 | 1.083.006 | 1.370.584 | 1.234.747 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
204.543 | 81.862 | 114.260 | 85.663 | 66.280 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
39.083 | 24.905 | 26.089 | 6.550 | 8.231 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
22.781 | 14.257 | 8.090 | 27.729 | 22.199 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
7.516 | 13.941 | 8.035 | 11.521 | 7.729 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
67.435 | 53.090 | 56.615 | 55.484 | 63.911 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
1.006 | 5.788 | 2.003 | 3.690 | 2.373 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
322.378 | 78.680 | 100.756 | 56.506 | 58.633 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
9.469 | 10.495 | 8.938 | 14.343 | 11.735 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
354.305 | 374.626 | 488.467 | 650.267 | 643.417 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
220 | 220 | 220 | 220 | 220 |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
19.315 | 18.875 | 18.875 | 59.089 | 55.553 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
186.260 | 184.560 | 277.560 | 269.710 | 261.360 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
51.810 | 49.991 | 50.167 | 48.374 | 48.413 |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
96.700 | 120.980 | 141.645 | 272.874 | 277.871 |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
4.672.777 | 4.680.282 | 4.686.303 | 4.708.082 | 4.723.590 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
4.672.777 | 4.680.282 | 4.686.303 | 4.708.082 | 4.723.590 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
3.799.610 | 3.799.610 | 3.799.610 | 3.799.610 | 3.799.610 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
-374 | -374 | -374 | -374 | -374 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
39.232 | 39.232 | 39.232 | 39.232 | 39.232 |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
8.729 | 8.729 | 8.729 | 8.729 | 8.729 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
161.228 | 175.846 | 179.746 | 203.689 | 215.949 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
80.817 | 77.311 | 176.229 | 169.059 | 169.059 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
80.412 | 98.534 | 3.517 | 34.630 | 46.890 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
664.353 | 657.241 | 659.361 | 657.198 | 660.446 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
6.762.192 | 6.375.206 | 6.582.561 | 6.990.420 | 6.842.846 |