• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.386,97 +5,01/+0,36%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:10:01 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.386,97   +5,01/+0,36%  |   HNX-INDEX   232,51   +1,58/+0,68%  |   UPCOM-INDEX   101,17   +0,31/+0,31%  |   VN30   1.488,77   +7,57/+0,51%  |   HNX30   479,08   +1,60/+0,34%
05 Tháng Bảy 2025 2:55:39 SA - Mở cửa
CTCP Sam Holdings (SAM : HOSE)
Cập nhật ngày 04/07/2025
3:09:20 CH
6,54 x 1000 VND
Thay đổi (%)

-0,04 (-0,61%)
Tham chiếu
6,58
Mở cửa
6,58
Cao nhất
6,60
Thấp nhất
6,53
Khối lượng
299.400
KLTB 10 ngày
282.000
Cao nhất 52 tuần
8,06
Thấp nhất 52 tuần
5,59
Đơn vị: VND Hàng quý | Hàng năm
    Q1 2024Q2 2024Q3 2024Q4 2024Q1 2025
TÀI SẢN
       
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
2.386.9832.705.2222.613.3552.203.9902.335.478
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
203.675334.928247.826547.306183.405
1. Tiền
187.075318.328208.226487.884137.905
2. Các khoản tương đương tiền
16.60016.60039.60059.42245.500
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
109.60426.320162.61229.60432.093
1. Chứng khoán kinh doanh
29.61229.61229.61229.61229.612
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
-3.008-3.292 -3.008-4.519
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
83.000 133.0003.0007.000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
1.636.0881.879.4511.784.6231.075.5881.649.626
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
404.311805.255574.154401.975437.103
2. Trả trước cho người bán
172.16996.895127.713108.033271.957
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
       
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
       
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
44.38652.81139.37118.84118.841
6. Phải thu ngắn hạn khác
1.016.390925.7461.044.641548.065923.051
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
-1.169-1.256-1.256-1.327-1.327
IV. Tổng hàng tồn kho
391.319426.123380.352502.693424.248
1. Hàng tồn kho
391.319426.123380.352502.693424.248
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
       
V. Tài sản ngắn hạn khác
46.29838.39937.94248.80046.106
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
6.2246.3565.7556.1676.099
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
39.86231.94532.18342.25038.381
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
2129843821.627
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
       
5. Tài sản ngắn hạn khác
       
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
4.209.2434.060.9644.148.8374.171.2164.247.083
I. Các khoản phải thu dài hạn
29.03328.804127.651120.460161.013
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
17.64216.08616.0868.8968.896
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
       
3. Phải thu dài hạn nội bộ
       
4. Phải thu về cho vay dài hạn
  100.000100.000147.000
5. Phải thu dài hạn khác
11.39112.71811.56411.5645.117
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
       
II. Tài sản cố định
656.169627.489619.245612.721605.138
1. Tài sản cố định hữu hình
625.910597.547589.619581.578574.310
- Nguyên giá
1.320.9811.289.8471.289.6151.289.7031.289.900
- Giá trị hao mòn lũy kế
-695.071-692.300-699.995-708.125-715.590
2. Tài sản cố định thuê tài chính
       
- Nguyên giá
       
- Giá trị hao mòn lũy kế
       
3. Tài sản cố định vô hình
30.25829.94229.62531.14330.828
- Nguyên giá
49.84349.84349.84351.94251.942
- Giá trị hao mòn lũy kế
-19.585-19.902-20.218-20.799-21.115
III. Bất động sản đầu tư
128.464127.118125.773122.596121.262
- Nguyên giá
192.201192.201192.201190.102190.102
- Giá trị hao mòn lũy kế
-63.737-65.082-66.428-67.505-68.840
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1.217.2631.092.4811.100.8701.113.2311.157.436
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
784.530785.644786.573789.090817.006
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
432.734306.837314.297324.141340.430
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
2.100.9562.109.4562.102.1342.128.0502.130.653
1. Đầu tư vào công ty con
       
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
1.245.4471.253.9471.246.6241.274.9801.277.582
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
851.809851.809851.809853.071853.071
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
       
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
3.7003.7003.700  
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
72.07370.52668.27269.45867.079
1. Chi phí trả trước dài hạn
72.07370.52668.27269.45867.079
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
       
3. Tài sản dài hạn khác
       
VII. Lợi thế thương mại
5.2865.0904.8944.6994.503
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
6.596.2266.766.1866.762.1926.375.2066.582.561
NGUỒN VỐN
       
A. Nợ phải trả
1.964.5692.097.3532.089.4151.694.9241.896.258
I. Nợ ngắn hạn
1.737.6081.892.1811.735.1101.320.2981.407.791
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
1.137.7651.204.9231.060.8981.037.2791.083.006
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
       
3. Phải trả người bán ngắn hạn
52.433165.012204.54381.862114.260
4. Người mua trả tiền trước
13.02329.25639.08324.90526.089
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
7.11315.67822.78114.2578.090
6. Phải trả người lao động
9.5168.2787.51613.9418.035
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
59.34867.03367.43553.09056.615
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
       
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
       
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
1.2162.4871.0065.7882.003
11. Phải trả ngắn hạn khác
448.647388.577322.37878.680100.756
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
       
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
8.54710.9379.46910.4958.938
14. Quỹ bình ổn giá
       
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
       
II. Nợ dài hạn
226.962205.173354.305374.626488.467
1. Phải trả người bán dài hạn
220220220220220
2. Chi phí phải trả dài hạn
       
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
       
4. Phải trả nội bộ dài hạn
       
5. Phải trả dài hạn khác
16.25118.73219.31518.87518.875
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
69.10941.667186.260184.560277.560
7. Trái phiếu chuyển đổi
       
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
57.01251.50551.81049.99150.167
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
       
10. Dự phòng phải trả dài hạn
       
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
84.36993.04996.700120.980141.645
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
       
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
4.631.6574.668.8334.672.7774.680.2824.686.303
I. Vốn chủ sở hữu
4.631.6574.668.8334.672.7774.680.2824.686.303
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
3.799.6103.799.6103.799.6103.799.6103.799.610
2. Thặng dư vốn cổ phần
-374-374-374-374-374
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
       
4. Vốn khác của chủ sở hữu
39.23239.23239.23239.23239.232
5. Cổ phiếu quỹ
       
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
       
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
-2.908    
8. Quỹ đầu tư phát triển
8.7298.7298.7298.7298.729
9. Quỹ dự phòng tài chính
       
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
       
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
105.126158.662161.228175.846179.746
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
84.14780.81780.81777.311176.229
- LNST chưa phân phối kỳ này
20.98077.84580.41298.5343.517
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
       
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
       
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
682.243662.976664.353657.241659.361
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
       
1. Nguồn kinh phí
       
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
       
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
       
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
6.596.2266.766.1866.762.1926.375.2066.582.561
Không có báo cáo nào.