|
|
Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
362.250 | 362.225 | 355.410 | 454.757 | 440.178 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
57.105 | 69.328 | 56.981 | 98.029 | 55.597 |
 | 1. Tiền |
|
|
45.105 | 49.328 | 56.981 | 43.029 | 55.597 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
12.000 | 20.000 | | 55.000 | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | 75.000 | 80.000 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | 75.000 | 80.000 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
72.386 | 69.320 | 65.582 | 65.110 | 85.876 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
77.760 | 80.754 | 76.033 | 65.475 | 83.118 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
12.343 | 4.881 | 6.034 | 4.019 | 4.797 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
6.553 | 6.247 | 6.078 | 8.725 | 11.070 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-24.271 | -22.563 | -22.563 | -13.109 | -13.109 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
121.598 | 138.367 | 143.119 | 172.203 | 160.587 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
121.598 | 138.367 | 143.119 | 175.835 | 164.219 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | -3.632 | -3.632 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
111.160 | 85.210 | 89.729 | 44.414 | 58.118 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
3.233 | 5.302 | 3.818 | 2.140 | 4.514 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
105.638 | 77.996 | 84.005 | 40.372 | 51.580 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
2.289 | 1.911 | 1.907 | 1.903 | 2.024 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
271.997 | 311.256 | 306.833 | 294.394 | 291.062 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
462 | 466 | 466 | 519 | 519 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
462 | 466 | 466 | 519 | 519 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
90.476 | 96.375 | 93.923 | 92.785 | 90.283 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
86.679 | 92.578 | 90.126 | 88.988 | 86.486 |
 | - Nguyên giá |
|
|
238.014 | 247.966 | 243.132 | 241.605 | 243.029 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-151.335 | -155.389 | -153.006 | -152.617 | -156.543 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
3.797 | 3.797 | 3.797 | 3.797 | 3.797 |
 | - Nguyên giá |
|
|
7.024 | 7.024 | 4.480 | 4.480 | 4.480 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-3.227 | -3.227 | -683 | -683 | -683 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
12.025 | 11.865 | 11.704 | 11.544 | 11.384 |
 | - Nguyên giá |
|
|
20.153 | 20.153 | 20.153 | 20.153 | 20.153 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-8.128 | -8.288 | -8.449 | -8.609 | -8.769 |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
31.103 | 32.617 | 31.508 | 33.313 | 33.388 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
18.650 | 20.136 | 19.000 | 19.772 | 19.911 |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
12.453 | 12.481 | 12.509 | 13.541 | 13.477 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
126.444 | 158.692 | 158.692 | 145.571 | 145.571 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
13.120 | 13.120 | 13.120 | 13.120 | 13.120 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
145.571 | 145.571 | 145.571 | 145.571 | 145.571 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-32.248 | | | -13.120 | -13.120 |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
11.488 | 11.242 | 10.539 | 10.661 | 9.917 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
11.488 | 11.242 | 10.539 | 10.661 | 9.917 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
634.247 | 673.481 | 662.243 | 749.151 | 731.240 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
292.884 | 310.249 | 288.273 | 372.235 | 337.391 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
286.931 | 304.296 | 282.420 | 366.856 | 332.015 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
88.704 | 80.853 | 35.113 | 85.601 | 70.312 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
91.175 | 107.521 | 121.751 | 160.322 | 154.015 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
47.271 | 40.914 | 50.552 | 39.076 | 38.783 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
2.455 | 8.901 | 11.220 | 9.457 | 5.099 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
12.170 | 10.654 | 16.792 | 31.253 | 15.407 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
10.507 | 8.014 | 13.260 | 8.241 | 15.455 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
2.674 | 15.860 | 2.703 | 2.190 | 2.969 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
31.974 | 31.579 | 31.029 | 30.717 | 29.975 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
5.953 | 5.953 | 5.853 | 5.378 | 5.377 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
2.739 | 2.739 | 2.639 | 2.165 | 2.163 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
3.213 | 3.213 | 3.213 | 3.213 | 3.213 |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
341.363 | 363.232 | 373.970 | 376.916 | 393.849 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
341.363 | 363.232 | 373.970 | 376.916 | 393.849 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
219.564 | 251.900 | 251.900 | 251.900 | 251.900 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-7.315 | -7.315 | -7.315 | -7.315 | -7.315 |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
5.465 | 5.465 | 5.465 | 5.465 | 5.465 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
34.593 | 2.257 | 2.257 | 2.257 | 2.257 |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
89.057 | 110.925 | 121.664 | 124.610 | 141.542 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
81.441 | 70.660 | 70.660 | 70.660 | 124.767 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
7.616 | 40.265 | 51.003 | 53.950 | 16.775 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
634.247 | 673.481 | 662.243 | 749.151 | 731.240 |