|
|
Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
526.470 | 344.190 | 344.930 | 362.250 | 362.225 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
187.765 | 23.910 | 31.732 | 57.105 | 69.328 |
| 1. Tiền |
|
|
166.765 | 23.910 | 31.732 | 45.105 | 49.328 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
21.000 | | | 12.000 | 20.000 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
74.132 | 74.067 | 76.206 | 72.386 | 69.320 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
79.449 | 82.464 | 74.393 | 77.760 | 80.754 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
7.321 | 4.205 | 10.686 | 12.343 | 4.881 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
8.844 | 8.881 | 15.397 | 6.553 | 6.247 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-21.483 | -21.483 | -24.271 | -24.271 | -22.563 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
71.028 | 69.448 | 94.449 | 121.598 | 138.367 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
71.028 | 69.448 | 94.449 | 121.598 | 138.367 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
193.545 | 176.765 | 142.544 | 111.160 | 85.210 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
3.596 | 2.746 | 1.498 | 3.233 | 5.302 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
188.038 | 172.110 | 139.145 | 105.638 | 77.996 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
1.910 | 1.909 | 1.900 | 2.289 | 1.911 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
148.076 | 302.506 | 270.065 | 271.997 | 311.256 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
456 | 456 | 456 | 462 | 466 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
456 | 456 | 456 | 462 | 466 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
77.427 | 88.481 | 87.098 | 90.476 | 96.375 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
73.626 | 84.682 | 83.300 | 86.679 | 92.578 |
| - Nguyên giá |
|
|
223.986 | 232.999 | 230.691 | 238.014 | 247.966 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-150.360 | -148.317 | -147.390 | -151.335 | -155.389 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
3.800 | 3.799 | 3.797 | 3.797 | 3.797 |
| - Nguyên giá |
|
|
7.024 | 7.024 | 7.024 | 7.024 | 7.024 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-3.224 | -3.225 | -3.227 | -3.227 | -3.227 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
12.506 | 12.346 | 12.185 | 12.025 | 11.865 |
| - Nguyên giá |
|
|
20.153 | 20.153 | 20.153 | 20.153 | 20.153 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-7.647 | -7.807 | -7.968 | -8.128 | -8.288 |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
29.653 | 29.006 | 31.665 | 31.103 | 32.617 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
17.307 | 16.632 | 19.240 | 18.650 | 20.136 |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
12.346 | 12.374 | 12.425 | 12.453 | 12.481 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
13.120 | 158.692 | 126.444 | 126.444 | 158.692 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
13.120 | 13.120 | 13.120 | 13.120 | 13.120 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| 145.571 | 145.571 | 145.571 | 145.571 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | -32.248 | -32.248 | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
14.913 | 13.527 | 12.216 | 11.488 | 11.242 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
14.913 | 13.527 | 12.216 | 11.488 | 11.242 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
674.546 | 646.697 | 614.995 | 634.247 | 673.481 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
312.206 | 291.190 | 281.310 | 292.884 | 310.249 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
306.666 | 285.366 | 275.386 | 286.931 | 304.296 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
162.602 | 133.649 | 99.443 | 88.704 | 80.853 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
67.637 | 68.278 | 78.733 | 91.175 | 107.521 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
21.611 | 26.389 | 35.247 | 47.271 | 40.914 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
2.800 | 3.179 | 844 | 2.455 | 8.901 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
8.197 | 7.847 | 18.466 | 12.170 | 10.654 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
8.042 | 10.426 | 7.376 | 10.507 | 8.014 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
2.744 | 2.633 | 2.651 | 2.674 | 15.860 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
15 | 15 | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
33.018 | 32.951 | 32.625 | 31.974 | 31.579 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
5.541 | 5.824 | 5.924 | 5.953 | 5.953 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
2.327 | 2.611 | 2.711 | 2.739 | 2.739 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
3.213 | 3.213 | 3.213 | 3.213 | 3.213 |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
362.339 | 355.507 | 333.685 | 341.363 | 363.232 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
362.339 | 355.507 | 333.685 | 341.363 | 363.232 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
183.632 | 219.564 | 219.564 | 219.564 | 251.900 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
10.670 | | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-7.315 | -7.315 | -7.315 | -7.315 | -7.315 |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
28.432 | 5.465 | 5.465 | 5.465 | 5.465 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
36.888 | 34.593 | 34.593 | 34.593 | 2.257 |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
110.033 | 103.200 | 81.379 | 89.057 | 110.925 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
100.608 | 91.625 | 91.625 | 81.441 | 70.660 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
9.424 | 11.575 | -10.246 | 7.616 | 40.265 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
674.546 | 646.697 | 614.995 | 634.247 | 673.481 |