|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
1.430.382 | 1.409.306 | 1.385.050 | 749.627 | 919.200 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
65.513 | 228.975 | 233.244 | 63.001 | 22.741 |
| 1. Tiền |
|
|
25.513 | 8.975 | 6.244 | 8.001 | 7.741 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
40.000 | 220.000 | 227.000 | 55.000 | 15.000 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
868.000 | 585.000 | 525.000 | 609.000 | 629.500 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
868.000 | 585.000 | 525.000 | 609.000 | 629.500 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
494.015 | 593.312 | 624.777 | 70.401 | 263.263 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
458.565 | 571.868 | 606.631 | 46.187 | 250.953 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
2.140 | 4.152 | 7.970 | 11.006 | 6.069 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
33.310 | 17.292 | 10.175 | 13.208 | 6.240 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
2.854 | 2.019 | 2.019 | 4.711 | 3.671 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
2.854 | 2.019 | 2.019 | 4.711 | 3.671 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | 9 | 2.515 | 25 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
| | | | 11 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | 9 | 2.515 | 15 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
867.968 | 820.685 | 769.205 | 723.766 | 726.763 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
819.421 | 772.518 | 721.039 | 669.568 | 686.456 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
814.468 | 767.684 | 716.324 | 664.973 | 681.980 |
| - Nguyên giá |
|
|
4.251.990 | 4.256.144 | 4.256.144 | 4.256.099 | 4.292.726 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-3.437.522 | -3.488.460 | -3.539.820 | -3.591.126 | -3.610.745 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
4.953 | 4.834 | 4.714 | 4.595 | 4.475 |
| - Nguyên giá |
|
|
6.777 | 6.777 | 6.777 | 6.777 | 6.777 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.823 | -1.943 | -2.062 | -2.182 | -2.301 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
35.257 | 34.879 | 34.879 | 40.911 | 27.019 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
35.257 | 34.879 | 34.879 | 40.911 | 27.019 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
13.290 | 13.288 | 13.288 | 13.288 | 13.288 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
13.290 | 13.288 | 13.288 | 13.288 | 13.288 |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
2.298.350 | 2.229.991 | 2.154.255 | 1.473.393 | 1.645.963 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
88.960 | 775.628 | 691.233 | 43.730 | 93.422 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
75.460 | 762.128 | 677.733 | 30.230 | 79.922 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
7.842 | 24.729 | 4.493 | 6.524 | 15.554 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
| | | | |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
53.452 | 51.701 | 7.298 | 4.174 | 35.096 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
1.339 | 8.887 | 1.594 | 1.608 | 1.400 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
| 200 | | | 18.574 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
1.703 | 671.194 | 662.241 | 3.287 | 1.554 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
11.124 | 5.417 | 2.107 | 14.636 | 7.744 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
13.500 | 13.500 | 13.500 | 13.500 | 13.500 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
13.500 | 13.500 | 13.500 | 13.500 | 13.500 |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
2.209.391 | 1.454.363 | 1.463.023 | 1.429.664 | 1.552.541 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
2.209.391 | 1.454.363 | 1.463.023 | 1.429.664 | 1.552.541 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
1.242.250 | 1.242.250 | 1.242.250 | 1.242.250 | 1.242.250 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
48.000 | 48.000 | 48.000 | 48.000 | 48.000 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
334.703 | | | 146.200 | 146.200 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
584.438 | 164.113 | 172.772 | -6.786 | 116.091 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
365.034 | 280.707 | 160.642 | 177 | -9.153 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
219.404 | -116.594 | 12.130 | -6.963 | 125.244 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
2.298.350 | 2.229.991 | 2.154.255 | 1.473.393 | 1.645.963 |