|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
480.930 | 524.773 | 552.378 | 532.427 | 544.842 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
14.017 | 18.094 | 25.619 | 14.335 | 20.170 |
| 1. Tiền |
|
|
13.960 | 14.882 | 25.562 | 14.277 | 20.112 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
57 | 3.212 | 57 | 58 | 58 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
1.260 | | 3.205 | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
1.260 | | 3.205 | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
210.985 | 208.279 | 228.519 | 215.586 | 232.196 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
203.367 | 204.245 | 213.633 | 198.596 | 216.748 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
8.502 | 7.022 | 14.897 | 15.992 | 19.833 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
45 | 24 | 932 | 252 | 189 |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
10.733 | 7.783 | 9.851 | 11.277 | 5.957 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-11.662 | -10.794 | -10.794 | -10.532 | -10.532 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
156.616 | 196.141 | 195.297 | 202.979 | 192.941 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
167.607 | 207.092 | 206.248 | 214.134 | 204.096 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-10.990 | -10.951 | -10.951 | -11.155 | -11.155 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
98.051 | 102.258 | 99.737 | 99.526 | 99.535 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
3.144 | 2.711 | 1.685 | 2.566 | 3.200 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
94.801 | 99.500 | 98.008 | 96.934 | 96.144 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
106 | 47 | 44 | 27 | 191 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
301.030 | 301.508 | 286.556 | 296.982 | 296.189 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
6.187 | 6.119 | 1.631 | 2.704 | 2.904 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | 594 | 594 |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
6.187 | 6.119 | 1.631 | 2.111 | 2.311 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
203.677 | 204.847 | 198.203 | 205.598 | 200.442 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
154.900 | 157.510 | 151.369 | 135.024 | 148.025 |
| - Nguyên giá |
|
|
464.441 | 472.794 | 472.441 | 457.564 | 491.102 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-309.542 | -315.284 | -321.073 | -322.540 | -343.077 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
36.584 | 35.397 | 34.226 | 58.232 | 40.339 |
| - Nguyên giá |
|
|
50.555 | 50.555 | 50.555 | 75.863 | 43.447 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-13.971 | -15.158 | -16.329 | -17.630 | -3.108 |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
12.194 | 11.940 | 12.609 | 12.342 | 12.079 |
| - Nguyên giá |
|
|
19.474 | 19.474 | 20.403 | 20.403 | 20.403 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-7.280 | -7.534 | -7.794 | -8.061 | -8.324 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
38.891 | 38.453 | 38.022 | 37.590 | 37.154 |
| - Nguyên giá |
|
|
43.378 | 43.378 | 43.378 | 43.378 | 43.378 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-4.488 | -4.925 | -5.356 | -5.788 | -6.224 |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
1.995 | 1.803 | 1.012 | 443 | 5.953 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | 1.012 | | 5.953 |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
1.995 | 1.803 | | 443 | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
50.279 | 50.286 | 47.687 | 50.646 | 49.735 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
41.783 | 42.625 | 40.774 | 41.400 | 41.099 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
8.497 | 7.661 | 6.913 | 9.246 | 8.636 |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
781.960 | 826.281 | 838.934 | 829.409 | 841.031 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
300.858 | 325.793 | 344.945 | 352.450 | 375.062 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
276.364 | 311.168 | 341.895 | 341.670 | 357.243 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
145.040 | 183.910 | 244.203 | 217.974 | 232.595 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
47.594 | 63.530 | 32.620 | 44.901 | 38.616 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
228 | 220 | 3.545 | 3.265 | 11.372 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
3.524 | 4.520 | 983 | 3.044 | 4.058 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
5.707 | 364 | 2.708 | 937 | 179 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
5.563 | 2.753 | 5.281 | 6.243 | 6.445 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
4.754 | 461 | 322 | 2.760 | 3.060 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
61.951 | 53.407 | 52.232 | 59.541 | 57.911 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
2.004 | 2.004 | | 3.006 | 3.006 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
24.494 | 14.625 | 3.050 | 10.779 | 17.819 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
1.298 | 484 | 17 | 17 | 17 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
23.002 | 14.086 | 2.978 | 10.601 | 17.598 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
194 | 56 | 56 | 56 | 54 |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | 105 | 150 |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
481.102 | 500.488 | 493.989 | 476.959 | 465.969 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
481.102 | 500.488 | 493.989 | 476.959 | 465.969 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
273.665 | 273.665 | 273.665 | 273.665 | 273.665 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
94.626 | 94.626 | 94.626 | 94.626 | 94.626 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-425 | -425 | -425 | -425 | -425 |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
14.595 | 14.595 | 14.595 | 14.595 | 14.595 |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
5.916 | 5.916 | 5.916 | 5.916 | 5.916 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
92.726 | 112.112 | 105.612 | 88.583 | 77.593 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
105.383 | 105.380 | 112.173 | 99.733 | 99.518 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-12.657 | 6.732 | -6.560 | -11.150 | -21.925 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
781.960 | 826.281 | 838.934 | 829.409 | 841.031 |