|
|
Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
552.378 | 532.427 | 544.842 | 557.771 | 548.924 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
25.619 | 14.335 | 20.170 | 13.808 | 12.350 |
 | 1. Tiền |
|
|
25.562 | 14.277 | 20.112 | 13.749 | 12.291 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
57 | 58 | 58 | 59 | 59 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
3.205 | | | 100 | |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
3.205 | | | 100 | |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
228.519 | 215.586 | 232.196 | 256.543 | 233.320 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
213.633 | 198.596 | 216.748 | 240.786 | 197.139 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
14.897 | 15.992 | 19.833 | 22.600 | 20.386 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
932 | 252 | 189 | 252 | 189 |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
9.851 | 11.277 | 5.957 | 5.527 | 31.102 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-10.794 | -10.532 | -10.532 | -12.623 | -15.497 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
195.297 | 202.979 | 192.941 | 180.663 | 199.389 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
206.248 | 214.134 | 204.096 | 192.706 | 212.133 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-10.951 | -11.155 | -11.155 | -12.043 | -12.744 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
99.737 | 99.526 | 99.535 | 106.657 | 103.865 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
1.685 | 2.566 | 3.200 | 3.087 | 2.426 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
98.008 | 96.934 | 96.144 | 103.569 | 101.010 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
44 | 27 | 191 | | 429 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
286.556 | 296.982 | 296.189 | 303.329 | 301.293 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
1.631 | 2.704 | 2.904 | 3.911 | 4.020 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| 594 | 594 | 468 | 468 |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
1.631 | 2.111 | 2.311 | 3.444 | 3.553 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
198.203 | 205.598 | 200.442 | 210.554 | 210.250 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
151.369 | 135.024 | 148.025 | 147.985 | 145.682 |
 | - Nguyên giá |
|
|
472.441 | 457.564 | 491.102 | 496.453 | 500.556 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-321.073 | -322.540 | -343.077 | -348.469 | -354.873 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
34.226 | 58.232 | 40.339 | 50.751 | 53.005 |
 | - Nguyên giá |
|
|
50.555 | 75.863 | 43.447 | 54.779 | 58.141 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-16.329 | -17.630 | -3.108 | -4.029 | -5.135 |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
12.609 | 12.342 | 12.079 | 11.819 | 11.562 |
 | - Nguyên giá |
|
|
20.403 | 20.403 | 20.403 | 20.403 | 20.403 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-7.794 | -8.061 | -8.324 | -8.584 | -8.841 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
38.022 | 37.590 | 37.154 | 36.718 | 36.290 |
 | - Nguyên giá |
|
|
43.378 | 43.378 | 43.378 | 43.378 | 43.378 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-5.356 | -5.788 | -6.224 | -6.660 | -7.088 |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
1.012 | 443 | 5.953 | 2.936 | 1.540 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
1.012 | | 5.953 | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| 443 | | 2.936 | 1.540 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
47.687 | 50.646 | 49.735 | 49.209 | 49.193 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
40.774 | 41.400 | 41.099 | 41.901 | 41.091 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
6.913 | 9.246 | 8.636 | 7.307 | 8.102 |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
838.934 | 829.409 | 841.031 | 861.099 | 850.218 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
344.945 | 352.450 | 375.062 | 403.154 | 411.617 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
341.895 | 341.670 | 357.243 | 382.230 | 391.092 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
244.203 | 217.974 | 232.595 | 244.465 | 236.963 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
32.620 | 44.901 | 38.616 | 59.437 | 68.626 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
3.545 | 3.265 | 11.372 | 4.704 | 9.273 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
983 | 3.044 | 4.058 | 6.453 | 3.179 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
2.708 | 937 | 179 | 1.011 | 7.895 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
5.281 | 6.243 | 6.445 | 6.380 | 8.189 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
322 | 2.760 | 3.060 | | 229 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
52.232 | 59.541 | 57.911 | 56.773 | 56.738 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
| 3.006 | 3.006 | 3.006 | |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
3.050 | 10.779 | 17.819 | 20.924 | 20.525 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
17 | 17 | 17 | 17 | 17 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
2.978 | 10.601 | 17.598 | 20.327 | 19.930 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
56 | 56 | 54 | 51 | 51 |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| 105 | 150 | 529 | 526 |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
493.989 | 476.959 | 465.969 | 457.946 | 438.601 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
493.989 | 476.959 | 465.969 | 457.946 | 438.601 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
273.665 | 273.665 | 273.665 | 273.665 | 273.665 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
94.626 | 94.626 | 94.626 | 94.626 | 94.626 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-425 | -425 | -425 | -425 | -425 |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
14.595 | 14.595 | 14.595 | 14.595 | 14.595 |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
5.916 | 5.916 | 5.916 | 5.916 | 5.916 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
105.612 | 88.583 | 77.593 | 69.569 | 50.224 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
112.173 | 99.733 | 99.518 | 99.733 | 62.738 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-6.560 | -11.150 | -21.925 | -30.164 | -12.514 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
838.934 | 829.409 | 841.031 | 861.099 | 850.218 |