|
|
|
Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
544.842 | 557.771 | 548.924 | 575.773 | 591.530 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
20.170 | 13.808 | 12.350 | 19.043 | 11.835 |
 | 1. Tiền |
|
|
20.112 | 13.749 | 12.291 | 18.984 | 11.776 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
58 | 59 | 59 | 59 | 59 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| 100 | | | |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| 100 | | | |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
232.196 | 256.543 | 233.320 | 241.551 | 245.302 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
216.748 | 240.786 | 197.139 | 206.994 | 223.932 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
19.833 | 22.600 | 20.386 | 19.821 | 17.316 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
189 | 252 | 189 | 252 | 189 |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
5.957 | 5.527 | 31.102 | 30.818 | 23.760 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-10.532 | -12.623 | -15.497 | -16.334 | -19.895 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
192.941 | 180.663 | 199.389 | 207.932 | 223.476 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
204.096 | 192.706 | 212.133 | 224.821 | 240.365 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-11.155 | -12.043 | -12.744 | -16.889 | -16.889 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
99.535 | 106.657 | 103.865 | 107.246 | 110.916 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
3.200 | 3.087 | 2.426 | 1.528 | 1.456 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
96.144 | 103.569 | 101.010 | 105.698 | 109.450 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
191 | | 429 | 20 | 11 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
296.189 | 303.329 | 301.293 | 297.196 | 282.305 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
2.904 | 3.911 | 4.020 | 3.767 | 3.603 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
594 | 468 | 468 | 342 | 342 |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
2.311 | 3.444 | 3.553 | 3.426 | 3.262 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
200.442 | 210.554 | 210.250 | 203.166 | 190.820 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
148.025 | 147.985 | 145.682 | 148.504 | 135.683 |
 | - Nguyên giá |
|
|
491.102 | 496.453 | 500.556 | 513.121 | 487.533 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-343.077 | -348.469 | -354.873 | -364.617 | -351.850 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
40.339 | 50.751 | 53.005 | 43.358 | 42.404 |
 | - Nguyên giá |
|
|
43.447 | 54.779 | 58.141 | 46.479 | 46.479 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-3.108 | -4.029 | -5.135 | -3.121 | -4.076 |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
12.079 | 11.819 | 11.562 | 11.304 | 12.734 |
 | - Nguyên giá |
|
|
20.403 | 20.403 | 20.403 | 20.403 | 22.103 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-8.324 | -8.584 | -8.841 | -9.099 | -9.369 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
37.154 | 36.718 | 36.290 | 35.858 | 35.420 |
 | - Nguyên giá |
|
|
43.378 | 43.378 | 43.378 | 43.378 | 43.378 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-6.224 | -6.660 | -7.088 | -7.520 | -7.958 |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
5.953 | 2.936 | 1.540 | 1.656 | 344 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
5.953 | | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| 2.936 | 1.540 | 1.656 | 344 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
49.735 | 49.209 | 49.193 | 52.750 | 52.118 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
41.099 | 41.901 | 41.091 | 42.166 | 40.734 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
8.636 | 7.307 | 8.102 | 10.584 | 11.384 |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
841.031 | 861.099 | 850.218 | 872.970 | 873.835 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
375.062 | 403.154 | 411.617 | 450.948 | 441.307 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
357.243 | 382.230 | 391.092 | 433.711 | 425.420 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
232.595 | 244.465 | 236.963 | 260.896 | 274.412 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
38.616 | 59.437 | 68.626 | 81.354 | 70.676 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
11.372 | 4.704 | 9.273 | 10.863 | 2.252 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
4.058 | 6.453 | 3.179 | 4.546 | 8.168 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
179 | 1.011 | 7.895 | 4.641 | 127 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
6.445 | 6.380 | 8.189 | 9.786 | 7.404 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
3.060 | | 229 | 1.869 | 3.386 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
57.911 | 56.773 | 56.738 | 56.233 | 55.472 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
3.006 | 3.006 | | 3.523 | 3.523 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
17.819 | 20.924 | 20.525 | 17.237 | 15.886 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
17 | 17 | 17 | 17 | 17 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
17.598 | 20.327 | 19.930 | 16.680 | 15.365 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
54 | 51 | 51 | 50 | 50 |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
150 | 529 | 526 | 490 | 454 |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
465.969 | 457.946 | 438.601 | 422.021 | 432.529 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
465.969 | 457.946 | 438.601 | 422.021 | 432.529 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
273.665 | 273.665 | 273.665 | 273.665 | 273.665 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
94.626 | 94.626 | 94.626 | 94.626 | 94.626 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-425 | -425 | -425 | -425 | -425 |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
14.595 | 14.595 | 14.595 | 14.595 | 14.595 |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
5.916 | 5.916 | 5.916 | 5.916 | 5.916 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
77.593 | 69.569 | 50.224 | 33.645 | 44.152 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
99.518 | 99.733 | 62.738 | 59.214 | 59.214 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-21.925 | -30.164 | -12.514 | -25.570 | -15.062 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
841.031 | 861.099 | 850.218 | 872.970 | 873.835 |