|
|
Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
524.773 | 552.378 | 532.427 | 544.842 | 557.771 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
18.094 | 25.619 | 14.335 | 20.170 | 13.808 |
 | 1. Tiền |
|
|
14.882 | 25.562 | 14.277 | 20.112 | 13.749 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
3.212 | 57 | 58 | 58 | 59 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| 3.205 | | | 100 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| 3.205 | | | 100 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
208.279 | 228.519 | 215.586 | 232.196 | 256.543 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
204.245 | 213.633 | 198.596 | 216.748 | 240.786 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
7.022 | 14.897 | 15.992 | 19.833 | 22.600 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
24 | 932 | 252 | 189 | 252 |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
7.783 | 9.851 | 11.277 | 5.957 | 5.527 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-10.794 | -10.794 | -10.532 | -10.532 | -12.623 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
196.141 | 195.297 | 202.979 | 192.941 | 180.663 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
207.092 | 206.248 | 214.134 | 204.096 | 192.706 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-10.951 | -10.951 | -11.155 | -11.155 | -12.043 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
102.258 | 99.737 | 99.526 | 99.535 | 106.657 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
2.711 | 1.685 | 2.566 | 3.200 | 3.087 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
99.500 | 98.008 | 96.934 | 96.144 | 103.569 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
47 | 44 | 27 | 191 | |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
301.508 | 286.556 | 296.982 | 296.189 | 303.329 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
6.119 | 1.631 | 2.704 | 2.904 | 3.911 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | 594 | 594 | 468 |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
6.119 | 1.631 | 2.111 | 2.311 | 3.444 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
204.847 | 198.203 | 205.598 | 200.442 | 210.554 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
157.510 | 151.369 | 135.024 | 148.025 | 147.985 |
 | - Nguyên giá |
|
|
472.794 | 472.441 | 457.564 | 491.102 | 496.453 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-315.284 | -321.073 | -322.540 | -343.077 | -348.469 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
35.397 | 34.226 | 58.232 | 40.339 | 50.751 |
 | - Nguyên giá |
|
|
50.555 | 50.555 | 75.863 | 43.447 | 54.779 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-15.158 | -16.329 | -17.630 | -3.108 | -4.029 |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
11.940 | 12.609 | 12.342 | 12.079 | 11.819 |
 | - Nguyên giá |
|
|
19.474 | 20.403 | 20.403 | 20.403 | 20.403 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-7.534 | -7.794 | -8.061 | -8.324 | -8.584 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
38.453 | 38.022 | 37.590 | 37.154 | 36.718 |
 | - Nguyên giá |
|
|
43.378 | 43.378 | 43.378 | 43.378 | 43.378 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-4.925 | -5.356 | -5.788 | -6.224 | -6.660 |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
1.803 | 1.012 | 443 | 5.953 | 2.936 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| 1.012 | | 5.953 | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
1.803 | | 443 | | 2.936 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
50.286 | 47.687 | 50.646 | 49.735 | 49.209 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
42.625 | 40.774 | 41.400 | 41.099 | 41.901 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
7.661 | 6.913 | 9.246 | 8.636 | 7.307 |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
826.281 | 838.934 | 829.409 | 841.031 | 861.099 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
325.793 | 344.945 | 352.450 | 375.062 | 403.154 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
311.168 | 341.895 | 341.670 | 357.243 | 382.230 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
183.910 | 244.203 | 217.974 | 232.595 | 244.465 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
63.530 | 32.620 | 44.901 | 38.616 | 59.437 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
220 | 3.545 | 3.265 | 11.372 | 4.704 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
4.520 | 983 | 3.044 | 4.058 | 6.453 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
364 | 2.708 | 937 | 179 | 1.011 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
2.753 | 5.281 | 6.243 | 6.445 | 6.380 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
461 | 322 | 2.760 | 3.060 | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
53.407 | 52.232 | 59.541 | 57.911 | 56.773 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
2.004 | | 3.006 | 3.006 | 3.006 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
14.625 | 3.050 | 10.779 | 17.819 | 20.924 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
484 | 17 | 17 | 17 | 17 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
14.086 | 2.978 | 10.601 | 17.598 | 20.327 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
56 | 56 | 56 | 54 | 51 |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | 105 | 150 | 529 |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
500.488 | 493.989 | 476.959 | 465.969 | 457.946 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
500.488 | 493.989 | 476.959 | 465.969 | 457.946 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
273.665 | 273.665 | 273.665 | 273.665 | 273.665 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
94.626 | 94.626 | 94.626 | 94.626 | 94.626 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-425 | -425 | -425 | -425 | -425 |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
14.595 | 14.595 | 14.595 | 14.595 | 14.595 |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
5.916 | 5.916 | 5.916 | 5.916 | 5.916 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
112.112 | 105.612 | 88.583 | 77.593 | 69.569 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
105.380 | 112.173 | 99.733 | 99.518 | 99.733 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
6.732 | -6.560 | -11.150 | -21.925 | -30.164 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
826.281 | 838.934 | 829.409 | 841.031 | 861.099 |