|
|
Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
4.720.744 | 4.860.486 | 4.989.227 | 7.815.190 | 7.226.916 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
86.134 | 80.125 | 54.163 | 78.072 | 147.862 |
 | 1. Tiền |
|
|
86.134 | 80.125 | 54.163 | 78.072 | 97.862 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | 50.000 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
4.255.715 | 4.493.915 | 4.668.663 | 7.017.822 | 5.597.232 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
1.455.875 | 1.553.999 | 1.868.375 | 2.846.453 | 2.539.965 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
2.315.847 | 2.467.518 | 2.376.806 | 3.748.580 | 2.228.671 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
237.000 | 304.755 | 304.755 | 298.545 | 714.700 |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
246.993 | 167.643 | 118.727 | 124.243 | 113.896 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
338.406 | 266.958 | 244.296 | 704.079 | 1.414.399 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
338.406 | 266.958 | 244.296 | 704.079 | 1.425.686 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | -11.287 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
40.489 | 19.489 | 22.105 | 15.217 | 67.423 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
3 | 2 | | 155 | 410 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
40.486 | 19.487 | 22.105 | 15.062 | 67.013 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
1.882.720 | 1.811.665 | 2.168.900 | 664.530 | 1.511.308 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
1.860.055 | 1.792.300 | 2.152.300 | 652.300 | 1.500.000 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| 292.300 | 652.300 | 652.300 | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
1.860.055 | 1.500.000 | 1.500.000 | | 1.500.000 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
7.185 | 6.904 | 6.356 | 5.840 | 5.884 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
6.699 | 6.499 | 6.032 | 5.598 | 5.723 |
 | - Nguyên giá |
|
|
14.218 | 14.476 | 14.476 | 14.476 | 15.239 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-7.520 | -7.977 | -8.443 | -8.878 | -9.516 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
486 | 405 | 324 | 242 | 161 |
 | - Nguyên giá |
|
|
1.824 | 1.824 | 1.824 | 1.824 | 1.824 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.338 | -1.419 | -1.500 | -1.582 | -1.663 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
781 | 781 | 781 | 781 | 781 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
781 | 781 | 781 | 781 | 781 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
14.700 | 11.680 | 9.463 | 5.609 | 4.644 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
14.527 | 11.507 | 9.291 | 5.436 | 4.471 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
173 | 173 | 173 | 173 | 173 |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
6.603.464 | 6.672.151 | 7.158.127 | 8.479.719 | 8.738.224 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
5.434.254 | 5.419.030 | 5.867.882 | 7.160.353 | 7.367.823 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
3.952.324 | 3.936.912 | 4.385.574 | 7.160.353 | 6.894.673 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
2.022.289 | 1.873.667 | 1.926.245 | 3.834.943 | 3.963.217 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
640.187 | 719.668 | 791.069 | 1.054.836 | 873.909 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
211.443 | 226.679 | 665.818 | 765.634 | 559.466 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
24.723 | 11.664 | 17.179 | 20.483 | 28.134 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
8.069 | 11.371 | 6.845 | 25.896 | 13.468 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
926.584 | 1.034.409 | 927.042 | 1.449.012 | 1.446.277 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
118.966 | 59.392 | 51.376 | 9.550 | 10.203 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
63 | 63 | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
| | | | |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
1.481.929 | 1.482.118 | 1.482.308 | | 473.150 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | 473.150 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
1.481.929 | 1.482.118 | 1.482.308 | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
1.169.210 | 1.253.121 | 1.290.245 | 1.319.367 | 1.370.401 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
1.169.210 | 1.253.121 | 1.290.245 | 1.319.367 | 1.370.401 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
850.000 | 850.000 | 850.000 | 850.000 | 850.000 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
-150 | -150 | -150 | -150 | -150 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | | |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
306.826 | 390.640 | 427.725 | 456.247 | 507.228 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
298.648 | 298.648 | 298.648 | 298.648 | 496.469 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
8.178 | 91.992 | 129.077 | 157.599 | 10.759 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
12.534 | 12.631 | 12.670 | 13.269 | 13.323 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
6.603.464 | 6.672.151 | 7.158.127 | 8.479.719 | 8.738.224 |