|
|
Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
224.024 | 287.281 | 235.615 | 246.910 | 327.652 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
679 | 2.572 | 851 | 1.018 | 1.045 |
 | 1. Tiền |
|
|
679 | 2.572 | 851 | 1.018 | 1.045 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | 2.000 | 2.000 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | 2.000 | 2.000 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
103.998 | 164.722 | 110.514 | 106.339 | 144.350 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
52.512 | 147.924 | 96.965 | 72.198 | 123.330 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
51.614 | 17.618 | 14.297 | 34.647 | 22.044 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
1.521 | 829 | 901 | 1.343 | 825 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-1.649 | -1.649 | -1.649 | -1.849 | -1.849 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
106.058 | 113.990 | 123.857 | 127.088 | 171.342 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
106.058 | 113.990 | 123.857 | 127.088 | 171.342 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
13.288 | 5.997 | 393 | 10.465 | 8.915 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
11.731 | 5.997 | 393 | 10.465 | 6.625 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
1.557 | | | | 2.290 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
1.483.476 | 1.451.809 | 1.420.941 | 1.400.358 | 1.367.765 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
1.317.073 | 1.292.198 | 1.267.391 | 1.252.815 | 1.226.311 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
1.317.073 | 1.292.198 | 1.267.391 | 1.252.815 | 1.226.311 |
 | - Nguyên giá |
|
|
2.047.428 | 2.047.428 | 2.047.428 | 2.057.777 | 2.053.901 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-730.355 | -755.230 | -780.037 | -804.962 | -827.590 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
153 | 153 | 153 | 153 | 153 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-153 | -153 | -153 | -153 | -153 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
166.403 | 159.611 | 153.550 | 147.543 | 141.455 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
166.403 | 159.611 | 153.550 | 147.543 | 141.455 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
1.707.500 | 1.739.090 | 1.656.557 | 1.647.268 | 1.695.417 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
1.023.908 | 1.050.305 | 962.860 | 956.935 | 999.327 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
675.157 | 588.897 | 624.510 | 660.924 | 708.827 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
536.203 | 413.714 | 382.823 | 475.825 | 496.487 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
101.208 | 145.153 | 218.071 | 156.676 | 177.120 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
8.792 | 5.492 | 760 | 7.975 | 19.257 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
9.607 | 6.189 | 6.654 | 10.009 | 8.390 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
4.326 | 4.501 | 4.246 | 3.802 | 4.234 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
12.763 | 10.659 | 10.562 | 4.702 | 1.243 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
2.258 | 3.188 | 1.396 | 1.935 | 2.095 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
| | | | |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
348.752 | 461.408 | 338.350 | 296.011 | 290.500 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
31.642 | 31.642 | 31.688 | 31.688 | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
13.484 | 17.633 | 22.479 | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | 35.182 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
303.626 | 412.132 | 284.184 | 264.323 | 255.319 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
683.591 | 688.785 | 693.696 | 690.334 | 696.090 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
683.591 | 688.785 | 693.696 | 690.334 | 696.090 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
578.390 | 578.390 | 578.390 | 578.390 | 578.390 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
7.406 | 7.406 | 7.406 | 7.406 | 7.406 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
59.383 | 59.383 | 59.383 | 59.383 | 59.383 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
38.410 | 43.604 | 48.515 | 45.153 | 50.909 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
35.859 | 35.859 | 35.859 | 48.356 | 48.356 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
2.552 | 7.745 | 12.656 | -3.203 | 2.553 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
1.707.500 | 1.739.090 | 1.656.557 | 1.647.268 | 1.695.417 |