|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
299.208 | 251.437 | 235.961 | 224.024 | 287.281 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
3.285 | 8.641 | 1.904 | 679 | 2.572 |
| 1. Tiền |
|
|
3.285 | 8.641 | 1.904 | 679 | 2.572 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
104.014 | 44.323 | 92.805 | 103.998 | 164.722 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
92.736 | 29.773 | 65.206 | 52.512 | 147.924 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
12.093 | 15.358 | 28.416 | 51.614 | 17.618 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
834 | 841 | 833 | 1.521 | 829 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-1.649 | -1.649 | -1.649 | -1.649 | -1.649 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
161.467 | 183.091 | 120.706 | 106.058 | 113.990 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
161.467 | 183.091 | 120.706 | 106.058 | 113.990 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
30.442 | 15.382 | 20.546 | 13.288 | 5.997 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
16.934 | 3.378 | 17.680 | 11.731 | 5.997 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
13.507 | 12.004 | 2.866 | 1.557 | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
1.575.404 | 1.544.139 | 1.513.964 | 1.483.476 | 1.451.809 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
1.389.985 | 1.365.058 | 1.341.986 | 1.317.073 | 1.292.198 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
1.389.985 | 1.365.058 | 1.341.986 | 1.317.073 | 1.292.198 |
| - Nguyên giá |
|
|
2.045.550 | 2.045.550 | 2.047.428 | 2.047.428 | 2.047.428 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-655.565 | -680.492 | -705.442 | -730.355 | -755.230 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
153 | 153 | 153 | 153 | 153 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-153 | -153 | -153 | -153 | -153 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
185.419 | 179.081 | 171.978 | 166.403 | 159.611 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
185.419 | 179.081 | 171.978 | 166.403 | 159.611 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
1.874.613 | 1.795.575 | 1.749.926 | 1.707.500 | 1.739.090 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
1.196.307 | 1.114.649 | 1.068.546 | 1.023.908 | 1.050.305 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
800.110 | 749.651 | 724.362 | 675.157 | 588.897 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
608.313 | 570.063 | 568.952 | 536.203 | 413.714 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
119.433 | 116.178 | 39.702 | 101.208 | 145.153 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
38.240 | 35.005 | 79.941 | 8.792 | 5.492 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
2.568 | 9.435 | 10.251 | 9.607 | 6.189 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
4.343 | 4.462 | 4.216 | 4.326 | 4.501 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
25.362 | 12.998 | 17.960 | 12.763 | 10.659 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
1.852 | 1.510 | 3.340 | 2.258 | 3.188 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
| | | | |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
396.198 | 364.998 | 344.184 | 348.752 | 461.408 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
29.719 | 50.255 | 50.255 | 31.642 | 31.642 |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| 9.962 | 9.962 | 13.484 | 17.633 |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
366.479 | 304.781 | 283.967 | 303.626 | 412.132 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
678.305 | 680.926 | 681.379 | 683.591 | 688.785 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
678.305 | 680.926 | 681.379 | 683.591 | 688.785 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
578.390 | 578.390 | 578.390 | 578.390 | 578.390 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
7.406 | 7.406 | 7.406 | 7.406 | 7.406 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
59.383 | 59.383 | 59.383 | 59.383 | 59.383 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
33.124 | 35.745 | 36.198 | 38.410 | 43.604 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
27.986 | 27.986 | 35.859 | 35.859 | 35.859 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
5.138 | 7.759 | 340 | 2.552 | 7.745 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
1.874.613 | 1.795.575 | 1.749.926 | 1.707.500 | 1.739.090 |