|
|
Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
204.741 | 253.338 | 259.020 | 201.550 | 178.330 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
22.806 | 7.729 | 33.107 | 47.441 | 34.269 |
 | 1. Tiền |
|
|
22.806 | 7.729 | 33.107 | 47.441 | 34.269 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
141.113 | 206.196 | 188.472 | 112.744 | 92.363 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
95.085 | 139.414 | 109.357 | 78.073 | 86.069 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
29.867 | 49.756 | 60.734 | 15.251 | 6.517 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
18.830 | 19.695 | 21.049 | 22.088 | 4.099 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-2.668 | -2.668 | -2.668 | -2.668 | -4.321 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
22.970 | 22.895 | 19.477 | 24.413 | 28.386 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
22.970 | 22.895 | 19.477 | 24.413 | 28.386 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
17.852 | 16.518 | 17.964 | 16.952 | 23.311 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
2.301 | 793 | 5.900 | 1.004 | 7.522 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
15.103 | 15.276 | 11.505 | 15.500 | 15.355 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
448 | 448 | 560 | 448 | 435 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
300.245 | 330.814 | 367.529 | 442.941 | 456.328 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
149.550 | 240.098 | 265.068 | 259.376 | 252.775 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
149.550 | 240.098 | 265.068 | 259.376 | 252.775 |
 | - Nguyên giá |
|
|
282.359 | 380.743 | 408.940 | 410.548 | 411.457 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-132.808 | -140.645 | -143.873 | -151.172 | -158.683 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
133.050 | 77.353 | 90.196 | 173.378 | 196.333 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
133.050 | 77.353 | 90.196 | 173.378 | 196.333 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
8.330 | 2.000 | 2.000 | 800 | 800 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
1.200 | 1.200 | 1.200 | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
7.130 | 800 | 800 | 800 | 800 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
9.315 | 11.363 | 10.264 | 9.386 | 6.420 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
9.315 | 11.363 | 10.264 | 9.386 | 6.420 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
504.986 | 584.153 | 626.549 | 644.490 | 634.658 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
238.405 | 319.250 | 360.391 | 370.963 | 354.330 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
179.419 | 251.707 | 207.922 | 221.717 | 202.484 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
88.211 | 132.548 | 124.209 | 134.161 | 140.290 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
55.514 | 74.828 | 44.814 | 44.149 | 46.332 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
584 | 105 | 470 | 329 | 1.387 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
9.899 | 9.075 | 5.530 | 7.535 | 3.558 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
3.588 | 3.661 | 3.303 | 7.316 | 4.053 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
| 187 | | 258 | |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
19.569 | 19.874 | 19.926 | 19.113 | 912 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
2.054 | 11.428 | 9.669 | 8.856 | 5.952 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
58.986 | 67.544 | 152.469 | 149.246 | 151.846 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
58.986 | 67.544 | 152.469 | 149.246 | 151.846 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
266.581 | 264.902 | 266.158 | 273.527 | 280.328 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
266.581 | 264.902 | 266.158 | 273.527 | 280.483 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
186.609 | 186.609 | 186.609 | 186.609 | 223.928 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
4.805 | 4.805 | 4.805 | 4.805 | 4.805 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
13.707 | 15.901 | 15.901 | 15.901 | 15.901 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
61.460 | 57.587 | 58.843 | 66.212 | 35.848 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
5.692 | 37.731 | 37.731 | 37.731 | 26.978 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
55.768 | 19.856 | 21.112 | 28.481 | 8.870 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | -155 |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | -155 |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
504.986 | 584.153 | 626.549 | 644.490 | 634.658 |