|
|
Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
186.848 | 204.741 | 253.338 | 259.020 | 201.550 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
6.210 | 22.806 | 7.729 | 33.107 | 47.441 |
 | 1. Tiền |
|
|
6.210 | 22.806 | 7.729 | 33.107 | 47.441 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
143.650 | 141.113 | 206.196 | 188.472 | 112.744 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
104.982 | 95.085 | 139.414 | 109.357 | 78.073 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
22.775 | 29.867 | 49.756 | 60.734 | 15.251 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
18.544 | 18.830 | 19.695 | 21.049 | 22.088 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-2.652 | -2.668 | -2.668 | -2.668 | -2.668 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
21.361 | 22.970 | 22.895 | 19.477 | 24.413 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
21.361 | 22.970 | 22.895 | 19.477 | 24.413 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
15.628 | 17.852 | 16.518 | 17.964 | 16.952 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
998 | 2.301 | 793 | 5.900 | 1.004 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
14.609 | 15.103 | 15.276 | 11.505 | 15.500 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
21 | 448 | 448 | 560 | 448 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
285.978 | 300.245 | 330.814 | 367.529 | 442.941 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
2.652 | | | | |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
2.652 | | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
141.967 | 149.550 | 240.098 | 265.068 | 259.376 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
132.452 | 149.550 | 240.098 | 265.068 | 259.376 |
 | - Nguyên giá |
|
|
261.409 | 282.359 | 380.743 | 408.940 | 410.548 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-128.957 | -132.808 | -140.645 | -143.873 | -151.172 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
9.515 | | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
15.650 | | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-6.135 | | | | |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
114.485 | 133.050 | 77.353 | 90.196 | 173.378 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
114.485 | 133.050 | 77.353 | 90.196 | 173.378 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
21.391 | 8.330 | 2.000 | 2.000 | 800 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
1.200 | 1.200 | 1.200 | 1.200 | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
21.992 | 7.130 | 800 | 800 | 800 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-1.801 | | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
5.483 | 9.315 | 11.363 | 10.264 | 9.386 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
5.483 | 9.315 | 11.363 | 10.264 | 9.386 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
472.827 | 504.986 | 584.153 | 626.549 | 644.490 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
216.703 | 238.405 | 319.250 | 360.391 | 370.963 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
167.614 | 179.419 | 251.707 | 207.922 | 221.717 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
82.873 | 88.211 | 132.548 | 124.209 | 134.161 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
42.467 | 55.514 | 74.828 | 44.814 | 44.149 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
170 | 584 | 105 | 470 | 329 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
12.225 | 9.899 | 9.075 | 5.530 | 7.535 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
5.767 | 3.588 | 3.661 | 3.303 | 7.316 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
247 | | 187 | | 258 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
19.063 | 19.569 | 19.874 | 19.926 | 19.113 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
4.803 | 2.054 | 11.428 | 9.669 | 8.856 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
49.089 | 58.986 | 67.544 | 152.469 | 149.246 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
49.089 | 58.986 | 67.544 | 152.469 | 149.246 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
256.124 | 266.581 | 264.902 | 266.158 | 273.527 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
256.124 | 266.581 | 264.902 | 266.158 | 273.527 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
186.609 | 186.609 | 186.609 | 186.609 | 186.609 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
4.805 | 4.805 | 4.805 | 4.805 | 4.805 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
13.707 | 13.707 | 15.901 | 15.901 | 15.901 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
51.003 | 61.460 | 57.587 | 58.843 | 66.212 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
5.757 | 5.692 | 37.731 | 37.731 | 37.731 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
45.246 | 55.768 | 19.856 | 21.112 | 28.481 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
472.827 | 504.986 | 584.153 | 626.549 | 644.490 |