VN-INDEX 1.210,67 -19,17/-1,56% |
HNX-INDEX 216,97 -3,98/-1,80% |
UPCOM-INDEX 91,13 +0,55/+0,61% |
VN30 1.280,52 -2,66/-0,21% |
HNX30 432,55 -10,88/-2,45%
06 Tháng Tư 2025 8:19:31 SA - Mở cửa
CTCP Sông Đà Cao Cường
(SCL : UPCOM)
|
|
|
|
|
Cơ cấu cổ đông
Sở hữu nhà nước
|
0,00%
|
Sở hữu nước ngoài
|
0,01%
|
Sở hữu khác
|
99,99%
|
Cổ đông quan trọng
Tên
|
Vị trí
|
Số cổ phần
|
Tỷ lệ sở hữu
|
Ngày cập nhật
|
CTCP Công nghiệp Dịch vụ Cao Cường
|
---
|
2.868.108
|
12,81%
|
25/03/2025
|
Kiều Văn Mát
|
Chủ tịch HĐQT
|
2.646.757
|
11,82%
|
25/03/2025
|
Nguyễn Ánh Hồng
|
Thành viên HĐQT
|
602.854
|
3,23%
|
31/12/2024
|
Nguyễn Anh Dũng
|
Thành viên HĐQT
|
478.492
|
2,56%
|
31/12/2024
|
Kiều Thị Nhung
|
---
|
408.766
|
2,19%
|
31/12/2024
|
CTCP Sông Đà 12
|
---
|
363.000
|
2,10%
|
31/12/2019
|
Kiều Quang Vọng
|
Thành viên HĐQT
|
350.514
|
1,88%
|
31/12/2024
|
Vũ Văn Chiến
|
Tổng giám đốc
|
292.680
|
1,57%
|
31/12/2024
|
Kiều Văn Cao
|
---
|
221.468
|
1,19%
|
31/12/2024
|
Nguyễn Hữu Tuấn
|
---
|
101.239
|
0,54%
|
31/12/2024
|
Vũ Thị Thanh Huyền
|
---
|
78.929
|
0,42%
|
31/12/2024
|
Phạm Văn Thư
|
Phó Tổng giám đốc
|
58.298
|
0,31%
|
31/12/2024
|
Đào Xuân Quỳnh
|
---
|
42.984
|
0,23%
|
31/12/2024
|
Trần Văn Hoan
|
Kế toán trưởng
|
38.880
|
0,21%
|
31/12/2024
|
Phạm Văn Thanh
|
---
|
21.780
|
0,16%
|
31/12/2018
|
Kiều Văn Phu
|
---
|
20.994
|
0,11%
|
31/12/2024
|
Phạm Thị Thu Thái
|
---
|
12.744
|
0,07%
|
31/12/2024
|
Nguyễn Văn Tuấn
|
---
|
5.600
|
0,04%
|
30/06/2018
|
Kiều Văn Cường
|
---
|
5.051
|
0,03%
|
31/12/2024
|
Doãn Duy Đạo
|
---
|
3.630
|
0,03%
|
31/12/2018
|
Đào Xuân Cường
|
---
|
2.874
|
0,02%
|
31/12/2024
|
Nguyễn Thị Thu Hoài
|
Thành viên Ban kiểm soát
|
2.160
|
0,01%
|
31/12/2024
|
Lương Thị Thúy
|
---
|
1.620
|
0,01%
|
31/12/2024
|
Bùi Thị Vẻ
|
Thành viên Ban kiểm soát
|
1.080
|
0,01%
|
31/12/2024
|
Phạm Trung Chính
|
---
|
1.080
|
0,01%
|
31/12/2024
|
Kiều Thị Miền
|
---
|
800
|
0,00%
|
31/12/2024
|
Nguyễn Hồng Quyền
|
Thành viên HĐQT
|
106
|
0,00%
|
31/12/2023
|
Nguyễn Ngọc Minh
|
---
|
100
|
0,00%
|
08/05/2018
|
|
|
|
|
|