• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.329,89 -12,20/-0,91%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:10:01 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.329,89   -12,20/-0,91%  |   HNX-INDEX   228,61   -2,58/-1,12%  |   UPCOM-INDEX   98,89   +0,02/+0,02%  |   VN30   1.418,97   -13,41/-0,94%  |   HNX30   471,31   -6,79/-1,42%
07 Tháng Sáu 2025 9:04:57 SA - Mở cửa
CTCP SIMCO Sông Đà (SDA : HNX)
Cập nhật ngày 06/06/2025
2:45:29 CH
2,90 x 1000 VND
Thay đổi (%)

-0,20 (-6,45%)
Tham chiếu
3,10
Mở cửa
2,80
Cao nhất
3,40
Thấp nhất
2,80
Khối lượng
674.400
KLTB 10 ngày
78.510
Cao nhất 52 tuần
7,90
Thấp nhất 52 tuần
2,80
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
06/06/2025 2,90 286 902.210 242 1.126.529 -224.319 674.400 1.923.320
05/06/2025 3,10 0 0 0 0 0 0 0
04/06/2025 3,10 0 0 0 0 0 0 0
03/06/2025 3,10 0 0 0 0 0 0 0
02/06/2025 3,10 0 0 0 0 0 0 0
30/05/2025 3,10 62 110.834 176 1.041.603 -930.769 110.700 343.170
29/05/2025 3,40 0 0 0 0 0 0 0
28/05/2025 3,40 0 0 0 0 0 0 0
27/05/2025 3,40 0 0 0 0 0 0 0
26/05/2025 3,40 0 0 0 0 0 0 0
23/05/2025 3,40 38 60.565 180 934.533 -873.968 60.400 205.360
22/05/2025 3,70 0 0 0 0 0 0 0
21/05/2025 3,70 0 0 0 0 0 0 0
20/05/2025 3,70 90 145.802 169 1.028.503 -882.701 145.600 538.870
19/05/2025 4,10 171 379.434 169 976.656 -597.222 348.700 1.460.990
16/05/2025 4,50 124 275.543 81 248.100 27.443 100.100 441.270
15/05/2025 4,40 115 245.441 65 213.547 31.894 73.000 317.930
14/05/2025 4,40 101 216.249 69 253.707 -37.458 81.500 355.460
13/05/2025 4,40 116 230.015 77 296.105 -66.090 104.100 466.440
12/05/2025 4,50 120 339.819 113 339.509 310 131.000 585.380