• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.217,25 +6,95/+0,57%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:10:01 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.217,25   +6,95/+0,57%  |   HNX-INDEX   209,58   +0,17/+0,08%  |   UPCOM-INDEX   90,53   +0,14/+0,15%  |   VN30   1.303,03   +9,78/+0,76%  |   HNX30   414,92   +3,64/+0,89%
17 Tháng Tư 2025 6:20:50 CH - Mở cửa
CTCP SIMCO Sông Đà (SDA : HNX)
Cập nhật ngày 17/04/2025
3:10:01 CH
4,40 x 1000 VND
Thay đổi (%)

+0,10 (+2,33%)
Tham chiếu
4,30
Mở cửa
4,20
Cao nhất
4,40
Thấp nhất
4,20
Khối lượng
63.500
KLTB 10 ngày
157.320
Cao nhất 52 tuần
7,90
Thấp nhất 52 tuần
4,00
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
17/04/2025 4,40 101 229.806 53 181.025 48.781 63.500 270.580
16/04/2025 4,30 60 112.743 48 153.433 -40.690 28.500 122.360
15/04/2025 4,30 87 124.304 61 183.933 -59.629 66.400 284.650
14/04/2025 4,40 77 176.309 65 181.782 -5.473 52.600 231.880
11/04/2025 4,40 144 314.541 104 337.100 -22.559 186.400 792.330
10/04/2025 4,40 117 310.071 20 198.548 111.523 198.500 873.390
09/04/2025 4,00 110 219.676 85 368.900 -149.224 219.500 884.440
08/04/2025 4,40 82 175.849 83 412.949 -237.100 175.800 776.190
04/04/2025 4,80 106 227.495 77 231.200 -3.705 123.900 576.720
03/04/2025 4,80 132 459.100 156 696.805 -237.705 458.100 2.210.890
02/04/2025 5,20 256 800.917 103 312.950 487.967 312.800 1.589.190
01/04/2025 4,80 102 222.778 53 145.600 77.178 57.400 272.420
31/03/2025 4,70 188 393.772 71 280.805 112.967 180.600 827.480
28/03/2025 4,80 98 184.849 66 220.804 -35.955 98.100 469.140
27/03/2025 4,90 113 294.367 79 206.468 87.899 83.600 399.750
26/03/2025 4,90 88 206.547 74 164.176 42.371 50.900 246.010
25/03/2025 5,00 92 306.399 69 182.858 123.541 79.100 383.890
24/03/2025 5,00 66 188.009 60 152.558 35.451 61.100 299.290
21/03/2025 5,00 117 431.599 64 176.058 255.541 104.200 513.470
20/03/2025 4,90 171 425.713 75 401.372 24.341 313.700 1.519.470