• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.334,41 +1,87/+0,14%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:10:02 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.334,41   +1,87/+0,14%  |   HNX-INDEX   241,87   +1,29/+0,54%  |   UPCOM-INDEX   99,32   -0,08/-0,08%  |   VN30   1.392,39   -1,18/-0,08%  |   HNX30   504,13   +0,15/+0,03%
13 Tháng Ba 2025 6:28:20 SA - Mở cửa
CTCP SIMCO Sông Đà (SDA : HNX)
Cập nhật ngày 12/03/2025
3:10:02 CH
5,70 x 1000 VND
Thay đổi (%)

0,00 (0,00%)
Tham chiếu
5,70
Mở cửa
5,80
Cao nhất
5,80
Thấp nhất
5,50
Khối lượng
78.900
KLTB 10 ngày
157.240
Cao nhất 52 tuần
7,90
Thấp nhất 52 tuần
4,50
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
12/03/2025 5,70 118 133.199 47 156.100 -22.901 78.900 444.180
11/03/2025 5,70 63 127.500 53 169.957 -42.457 52.000 293.570
10/03/2025 5,80 89 133.347 62 151.405 -18.058 40.700 230.940
07/03/2025 5,80 71 144.299 69 278.409 -134.110 96.500 559.090
06/03/2025 5,80 126 253.081 100 421.708 -168.627 139.200 789.960
05/03/2025 5,70 111 180.103 119 527.916 -347.813 102.300 599.080
04/03/2025 6,10 246 657.858 175 609.423 48.435 466.700 2.737.190
03/03/2025 5,80 92 188.199 79 357.200 -169.001 128.600 740.800
28/02/2025 6,00 160 360.240 125 386.610 -26.370 238.600 1.402.410
27/02/2025 5,70 149 362.601 103 412.700 -50.099 228.900 1.316.260
26/02/2025 5,90 152 263.293 120 298.020 -34.727 151.000 877.440
25/02/2025 5,90 181 342.768 178 520.200 -177.432 228.100 1.391.220
24/02/2025 6,00 265 443.720 203 755.869 -312.149 358.300 2.138.650
21/02/2025 6,30 316 961.940 254 1.062.031 -100.091 830.300 5.050.530
20/02/2025 5,80 216 894.105 173 810.569 83.536 810.500 4.665.320
19/02/2025 5,30 139 590.821 95 318.009 272.812 318.000 1.661.140
18/02/2025 4,90 143 352.605 81 237.913 114.692 149.500 728.930
17/02/2025 4,80 71 208.278 63 148.103 60.175 67.300 323.330
14/02/2025 4,80 79 169.991 58 134.800 35.191 54.900 256.130
13/02/2025 4,80 77 137.498 49 111.303 26.195 45.200 211.390