|
|
Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
130.487 | 164.883 | 157.507 | 176.862 | 156.508 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
102.689 | 137.504 | 113.780 | 74.635 | 64.694 |
 | 1. Tiền |
|
|
34.889 | 33.104 | 11.980 | 16.335 | 18.194 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
67.800 | 104.400 | 101.800 | 58.300 | 46.500 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | 16.122 | 72.122 | 70.000 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | 16.122 | 72.122 | 70.000 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
8.283 | 5.912 | 6.717 | 7.122 | 8.216 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
7.721 | 5.448 | 5.816 | 6.215 | 6.021 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
145 | 125 | 351 | | 610 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
418 | 339 | 550 | 907 | 1.586 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
17.793 | 20.420 | 20.059 | 20.675 | 11.766 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
17.793 | 20.420 | 20.059 | 20.675 | 11.766 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
1.721 | 1.047 | 830 | 2.308 | 1.832 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
1.665 | 1.047 | 830 | 2.204 | 1.803 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
56 | | | 104 | 29 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
116.358 | 115.243 | 113.591 | 112.611 | 111.747 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
5 | 5 | 5 | 5 | 5 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
5 | 5 | 5 | 5 | 5 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
65.601 | 64.843 | 63.749 | 63.017 | 61.776 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
15.360 | 15.104 | 14.493 | 14.343 | 13.722 |
 | - Nguyên giá |
|
|
67.009 | 67.436 | 67.593 | 68.173 | 68.279 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-51.648 | -52.333 | -53.100 | -53.830 | -54.558 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
50.240 | 49.739 | 49.256 | 48.675 | 48.054 |
 | - Nguyên giá |
|
|
68.844 | 68.964 | 69.108 | 69.158 | 69.158 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-18.604 | -19.225 | -19.852 | -20.483 | -21.104 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
35.324 | 35.017 | 34.709 | 34.402 | 34.095 |
 | - Nguyên giá |
|
|
49.984 | 49.984 | 49.984 | 49.984 | 49.984 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-14.660 | -14.968 | -15.275 | -15.582 | -15.889 |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
1.365 | 1.290 | 916 | 916 | 916 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | 916 | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
1.365 | 1.290 | 916 | | 916 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
6.442 | 6.393 | 6.393 | 6.393 | 6.393 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
10.296 | 10.296 | 10.296 | 10.296 | 10.296 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-3.854 | -3.903 | -3.903 | -3.903 | -3.903 |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
7.622 | 7.696 | 7.818 | 7.878 | 8.562 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
4.305 | 4.264 | 4.270 | 4.214 | 4.783 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
3.317 | 3.432 | 3.548 | 3.664 | 3.779 |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
246.845 | 280.126 | 271.098 | 289.474 | 268.255 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
70.682 | 101.531 | 104.363 | 116.337 | 89.890 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
66.573 | 97.142 | 99.963 | 112.295 | 85.708 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
10.600 | 31.723 | 35.069 | 45.000 | 31.687 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
7.241 | 10.020 | 15.582 | 11.677 | 1.524 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
249 | 291 | 292 | 251 | 348 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
21.057 | 23.086 | 22.449 | 26.840 | 22.362 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
4.137 | 7.384 | 3.326 | 3.541 | 4.405 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
464 | 377 | 828 | 469 | 631 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
214 | 221 | 221 | 221 | 221 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
19.711 | 21.164 | 18.925 | 21.609 | 21.765 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
2.899 | 2.875 | 3.272 | 2.688 | 2.763 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
4.110 | 4.390 | 4.400 | 4.042 | 4.182 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
4.110 | 4.390 | 4.400 | 4.042 | 4.182 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
176.162 | 178.594 | 166.735 | 173.136 | 178.365 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
176.162 | 178.594 | 166.735 | 173.136 | 178.365 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
112.915 | 112.915 | 112.915 | 112.915 | 112.915 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
9.220 | 9.220 | 9.220 | 9.243 | 9.243 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-1.415 | -1.415 | -1.415 | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
39.398 | 39.398 | 39.398 | 39.398 | 39.398 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
16.043 | 18.475 | 6.616 | 11.580 | 16.809 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
1.550 | 1.550 | 1.623 | 1.623 | 1.623 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
14.493 | 16.925 | 4.993 | 9.957 | 15.186 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
246.845 | 280.126 | 271.098 | 289.474 | 268.255 |