• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.338,52 +5,98/+0,45%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 9:24:59 SA

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.338,52   +5,98/+0,45%  |   HNX-INDEX   242,18   +1,60/+0,67%  |   UPCOM-INDEX   99,98   +0,58/+0,58%  |   VN30   1.399,08   +5,51/+0,40%  |   HNX30   504,78   +0,80/+0,16%
12 Tháng Ba 2025 9:26:55 SA - Mở cửa
CTCP Nhiên liệu Sài Gòn (SFC : HOSE)
Cập nhật ngày 12/03/2025
9:25:00 SA
25,65 x 1000 VND
Thay đổi (%)

0,00 (0,00%)
Tham chiếu
25,65
Mở cửa
25,65
Cao nhất
25,65
Thấp nhất
25,65
Khối lượng
0
KLTB 10 ngày
2.600
Cao nhất 52 tuần
28,00
Thấp nhất 52 tuần
19,60
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
12/03/2025 25,65 0 0 0 0 0 0 0
11/03/2025 25,65 9 1.141 13 4.711 -3.570 0 0
10/03/2025 25,65 11 1.165 15 4.975 -3.810 0 0
07/03/2025 25,65 4 1.002 11 5.314 -4.312 0 0
06/03/2025 25,65 8 1.347 16 4.970 -3.623 200 5.130
05/03/2025 25,75 8 1.154 12 5.424 -4.270 0 0
04/03/2025 25,75 20 4.273 14 5.404 -1.131 100 2.575
03/03/2025 25,80 23 9.719 25 10.494 -775 5.200 135.160
28/02/2025 26,00 21 13.816 33 16.556 -2.740 11.200 290.975
27/02/2025 25,85 30 35.215 29 12.420 22.795 9.300 241.520
26/02/2025 24,60 19 26.480 32 12.443 14.037 7.800 202.660
25/02/2025 26,00 36 87.040 31 42.220 44.820 39.400 1.018.460
24/02/2025 24,50 20 71.011 34 98.460 -27.449 64.100 1.664.955
21/02/2025 24,50 13 47.740 41 86.564 -38.824 46.500 1.203.755
20/02/2025 26,00 8 28.449 41 72.062 -43.613 28.300 734.480
19/02/2025 26,00 10 19.266 34 31.443 -12.177 18.000 466.710
18/02/2025 26,00 37 39.915 61 40.477 -562 32.100 794.860
17/02/2025 24,50 25 15.480 44 21.486 -6.006 14.300 331.080
14/02/2025 22,95 32 12.795 33 15.361 -2.566 9.800 220.040
13/02/2025 21,80 15 3.323 17 6.415 -3.092 1.800 39.220