• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.227,58 -0,75/-0,06%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 2:25:01 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.227,58   -0,75/-0,06%  |   HNX-INDEX   220,87   -0,89/-0,40%  |   UPCOM-INDEX   91,07   -0,43/-0,47%  |   VN30   1.284,91   -1,76/-0,14%  |   HNX30   467,04   -2,77/-0,59%
22 Tháng Mười Một 2024 2:29:29 CH - Mở cửa
CTCP Nhiên liệu Sài Gòn (SFC : HOSE)
Cập nhật ngày 22/11/2024
2:25:01 CH
22,00 x 1000 VND
Thay đổi (%)

-0,30 (-1,35%)
Tham chiếu
22,30
Mở cửa
22,00
Cao nhất
22,00
Thấp nhất
22,00
Khối lượng
400
KLTB 10 ngày
3.620
Cao nhất 52 tuần
28,00
Thấp nhất 52 tuần
19,05
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
22/11/2024 22,00 0 0 0 0 0 400 8.800
21/11/2024 23,80 39 7.477 21 5.756 1.721 1.300 30.130
20/11/2024 22,90 56 19.311 17 7.004 12.307 900 19.575
19/11/2024 22,30 32 5.320 33 13.147 -7.827 3.000 68.260
18/11/2024 23,10 35 8.753 25 9.568 -815 1.100 24.710
15/11/2024 23,20 15 3.272 28 16.896 -13.624 3.200 74.720
14/11/2024 24,90 13 2.830 22 3.534 -704 1.800 43.380
13/11/2024 25,00 65 29.225 22 15.236 13.989 12.900 284.900
12/11/2024 23,65 25 4.963 28 21.582 -16.619 4.700 111.155
11/11/2024 25,40 15 7.110 53 26.564 -19.454 6.900 175.630
08/11/2024 27,30 30 57.120 78 109.318 -52.198 56.800 1.536.385
07/11/2024 27,00 35 12.066 52 25.034 -12.968 9.700 255.925
06/11/2024 25,60 64 9.639 34 10.119 -480 7.100 179.920
05/11/2024 24,00 132 94.131 20 9.788 84.343 9.200 217.235
04/11/2024 22,45 7 2.505 15 5.227 -2.722 2.500 56.200
01/11/2024 22,50 14 14.702 9 4.603 10.099 1.600 35.300
31/10/2024 22,50 14 8.003 14 9.024 -1.021 5.500 123.115
30/10/2024 22,50 16 21.700 13 17.003 4.697 15.700 345.700
29/10/2024 21,40 7 3.100 3 403 2.697 100 2.140
28/10/2024 21,50 3 3.200 9 8.903 -5.703 2.900 62.800