• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.725,34 +8,87/+0,52%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 9:34:59 SA

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.725,34   +8,87/+0,52%  |   HNX-INDEX   275,84   +0,90/+0,33%  |   UPCOM-INDEX   111,70   +1,00/+0,90%  |   VN30   1.945,81   +4,92/+0,25%  |   HNX30   599,94   +2,99/+0,50%
10 Tháng Mười 2025 9:38:10 SA - Mở cửa
CTCP Phân bón Miền Nam (SFG : HOSE)
Cập nhật ngày 10/10/2025
9:34:37 SA
10,70 x 1000 VND
Thay đổi (%)

+0,15 (+1,42%)
Tham chiếu
10,55
Mở cửa
10,70
Cao nhất
10,70
Thấp nhất
10,70
Khối lượng
100
KLTB 10 ngày
920
Cao nhất 52 tuần
13,55
Thấp nhất 52 tuần
9,40
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
10/10/2025 10,70 0 0 0 0 0 100 1.070
09/10/2025 10,55 11 5.107 12 5.401 -294 0 0
08/10/2025 10,55 37 18.367 19 18.111 256 2.200 22.370
07/10/2025 10,55 14 6.227 13 6.101 126 0 0
06/10/2025 10,55 13 7.336 18 17.509 -10.173 0 0
03/10/2025 10,55 24 6.449 17 18.212 -11.763 800 8.460
02/10/2025 10,50 21 10.311 18 16.312 -6.001 600 6.225
01/10/2025 10,65 25 16.762 16 19.600 -2.838 2.300 23.680
30/09/2025 10,30 25 14.704 15 7.602 7.102 3.000 30.755
29/09/2025 10,60 20 8.760 13 12.800 -4.040 200 2.120
26/09/2025 10,65 15 8.804 17 17.001 -8.197 800 8.295
25/09/2025 10,65 13 11.204 20 19.313 -8.109 200 2.130
24/09/2025 10,65 9 4.204 16 18.300 -14.096 0 0
23/09/2025 10,65 12 4.913 16 16.901 -11.988 200 2.130
22/09/2025 10,65 15 5.869 19 16.900 -11.031 300 3.165
19/09/2025 10,65 24 8.015 25 17.500 -9.485 200 2.095
18/09/2025 10,80 12 6.240 20 20.600 -14.360 0 0
17/09/2025 10,80 15 5.721 21 14.600 -8.879 100 1.080
16/09/2025 10,80 19 8.913 27 30.405 -21.492 1.300 14.040
15/09/2025 10,80 13 6.519 25 5.902 617 1.800 19.440