• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.250,37 +8,42/+0,68%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:10:00 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.250,37   +8,42/+0,68%  |   HNX-INDEX   213,41   +0,52/+0,24%  |   UPCOM-INDEX   92,92   -0,02/-0,02%  |   VN30   1.324,80   +5,14/+0,39%  |   HNX30   420,64   +2,29/+0,55%
08 Tháng Năm 2025 3:32:19 SA - Mở cửa
Ngân hàng TMCP Sài Gòn Công thương (SGB : UPCOM)
Cập nhật ngày 07/05/2025
3:10:01 CH
12,60 x 1000 VND
Thay đổi (%)

-0,30 (-2,33%)
Tham chiếu
12,90
Mở cửa
12,70
Cao nhất
12,70
Thấp nhất
12,50
Khối lượng
13.900
KLTB 10 ngày
7.330
Cao nhất 52 tuần
13,90
Thấp nhất 52 tuần
10,60
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
07/05/2025 12,60 52 35.382 36 37.580 -2.198 13.900 175.330
06/05/2025 12,90 48 35.615 33 23.183 12.432 6.200 97.380
05/05/2025 12,80 0 7.700 0 7.700 0 7.700 98.560
29/04/2025 12,90 36 29.326 25 27.236 2.090 1.100 14.090
28/04/2025 12,70 72 18.848 27 31.506 -12.658 1.600 20.200
25/04/2025 12,90 42 13.520 41 47.014 -33.494 5.900 74.270
24/04/2025 12,90 48 13.552 37 34.381 -20.829 400 17.795
23/04/2025 13,00 41 35.709 40 40.151 -4.442 10.400 149.790
22/04/2025 12,80 44 29.312 34 44.617 -15.305 17.400 227.008
21/04/2025 12,60 30 16.152 35 54.139 -37.987 8.700 128.610
18/04/2025 12,70 40 37.962 34 25.523 12.439 3.800 48.210
17/04/2025 13,00 24 18.258 35 23.464 -5.206 800 10.120
16/04/2025 12,60 20 21.156 31 25.796 -4.640 4.000 50.400
15/04/2025 12,60 35 37.282 34 43.565 -6.283 16.600 208.520
14/04/2025 12,60 41 127.697 54 107.449 20.248 50.100 622.160
11/04/2025 12,80 33 8.840 46 60.588 -51.748 4.300 55.430
10/04/2025 13,40 111 134.737 67 122.563 12.174 122.500 1.637.820
09/04/2025 12,40 47 34.001 26 15.094 18.907 6.000 70.510
08/04/2025 11,30 57 36.498 22 32.065 4.433 25.200 288.910
04/04/2025 12,30 43 18.282 24 14.711 3.571 10.300 127.450