• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.338,62 -7,12/-0,53%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 1:30:00 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.338,62   -7,12/-0,53%  |   HNX-INDEX   230,32   -0,51/-0,22%  |   UPCOM-INDEX   98,62   -0,39/-0,39%  |   VN30   1.429,67   -5,61/-0,39%  |   HNX30   476,36   +1,73/+0,36%
05 Tháng Sáu 2025 1:33:13 CH - Mở cửa
CTCP Đầu tư phát triển Sài Gòn 3 Group (SGI : UPCOM)
Cập nhật ngày 05/06/2025
1:28:52 CH
12,70 x 1000 VND
Thay đổi (%)

0,00 (0,00%)
Tham chiếu
12,70
Mở cửa
12,70
Cao nhất
12,70
Thấp nhất
12,70
Khối lượng
0
KLTB 10 ngày
4.510
Cao nhất 52 tuần
17,00
Thấp nhất 52 tuần
10,50
Đơn vị: VND Hàng quý | Hàng năm
    Q1 2024Q2 2024Q3 2024Q4 2024Q1 2025
TÀI SẢN
       
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
3.098.0902.806.4802.716.3063.471.4563.960.903
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
440.161665.677311.010322.865715.004
1. Tiền
143.324105.470107.210120.885239.504
2. Các khoản tương đương tiền
296.837560.207203.800201.980475.500
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
510.460484.298639.2921.029.5711.406.584
1. Chứng khoán kinh doanh
612.388610.472583.386750.049689.939
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
-111.599-138.917-179.591-165.474-170.715
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
9.67212.743235.496444.996887.361
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
1.894.9051.362.6021.401.4191.716.0541.495.732
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
243.084336.967294.534617.056397.361
2. Trả trước cho người bán
13.6609.38112.7485.3238.915
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
       
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
       
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
1.480.407960.6511.071.3481.137.4701.133.428
6. Phải thu ngắn hạn khác
209.701107.55170.01331.34831.104
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
-51.946-51.946-47.223-75.144-75.076
IV. Tổng hàng tồn kho
198.296250.291315.771355.782288.883
1. Hàng tồn kho
198.389250.384315.863356.968290.069
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
-93-93-93-1.186-1.186
V. Tài sản ngắn hạn khác
54.26843.61248.81447.18554.699
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
7.4189.2058.2078.33810.959
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
46.24634.14940.36338.61143.575
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
604259245235166
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
       
5. Tài sản ngắn hạn khác
       
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
1.267.0121.761.6121.767.1691.792.7131.707.441
I. Các khoản phải thu dài hạn
171.138663.977672.071712.300632.406
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
       
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
       
3. Phải thu dài hạn nội bộ
       
4. Phải thu về cho vay dài hạn
151.172641.920633.020647.020550.220
5. Phải thu dài hạn khác
19.96622.05739.05165.28082.186
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
       
II. Tài sản cố định
598.518589.521580.194567.864573.070
1. Tài sản cố định hữu hình
497.977494.217489.287481.823484.974
- Nguyên giá
964.823972.885979.815983.838997.893
- Giá trị hao mòn lũy kế
-466.846-478.669-490.528-502.014-512.919
2. Tài sản cố định thuê tài chính
79.01375.08171.14967.21763.285
- Nguyên giá
157.728157.728157.728157.728157.728
- Giá trị hao mòn lũy kế
-78.714-82.646-86.578-90.510-94.442
3. Tài sản cố định vô hình
21.52720.22319.75718.82324.811
- Nguyên giá
72.69472.72973.60774.04881.648
- Giá trị hao mòn lũy kế
-51.167-52.506-53.849-55.224-56.837
III. Bất động sản đầu tư
158.627139.896138.866137.835136.805
- Nguyên giá
160.987142.987142.987142.987142.987
- Giá trị hao mòn lũy kế
-2.361-3.091-4.122-5.152-6.183
IV. Tài sản dở dang dài hạn
6.99710.11712.77720.80611.305
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
       
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
6.99710.11712.77720.80611.305
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
153.291179.358180.892180.151182.047
1. Đầu tư vào công ty con
       
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
81.492114.080115.614114.873116.769
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
71.79965.27865.27865.27865.278
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
       
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
       
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
84.44487.96194.80389.40790.674
1. Chi phí trả trước dài hạn
59.29057.90156.16155.36854.925
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
25.15430.06038.64234.03935.749
3. Tài sản dài hạn khác
       
VII. Lợi thế thương mại
93.99890.78287.56684.35081.134
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
4.365.1024.568.0924.483.4755.264.1695.668.344
NGUỒN VỐN
       
A. Nợ phải trả
1.564.2361.760.6751.652.2422.483.6132.837.125
I. Nợ ngắn hạn
1.297.0701.512.2351.406.9252.131.3272.595.045
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
1.053.1621.287.9061.068.0721.694.9352.273.444
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
       
3. Phải trả người bán ngắn hạn
86.86264.279157.164165.909133.392
4. Người mua trả tiền trước
9.8389.8239.7679.8589.806
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
16.42918.93326.11030.49624.328
6. Phải trả người lao động
48.59650.76560.77580.98451.282
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
37.12843.96648.10729.13956.855
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
       
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
       
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
56  3737
11. Phải trả ngắn hạn khác
16.3537.9178.28391.32517.255
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
       
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
28.64628.64628.64628.64628.646
14. Quỹ bình ổn giá
       
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
       
II. Nợ dài hạn
267.167248.440245.316352.286242.080
1. Phải trả người bán dài hạn
       
2. Chi phí phải trả dài hạn
1.784  26.497 
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
       
4. Phải trả nội bộ dài hạn
       
5. Phải trả dài hạn khác
1.133838748178178
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
187.157162.645155.061238.004148.554
7. Trái phiếu chuyển đổi
       
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
70.76078.63683.14281.38786.899
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
       
10. Dự phòng phải trả dài hạn
6.3336.3216.3666.2196.449
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
       
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
       
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
2.800.8662.807.4172.831.2332.780.5562.831.219
I. Vốn chủ sở hữu
2.800.8662.807.4172.831.2332.780.5562.831.219
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
754.647754.647754.647754.647754.647
2. Thặng dư vốn cổ phần
225.071225.071225.071225.071225.071
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
       
4. Vốn khác của chủ sở hữu
 84.57684.57684.57684.576
5. Cổ phiếu quỹ
       
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
       
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
       
8. Quỹ đầu tư phát triển
10.80410.80410.80410.80410.804
9. Quỹ dự phòng tài chính
       
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
       
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
1.206.1061.070.3711.090.1501.029.2741.065.145
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
1.247.3481.099.4251.099.4251.022.4701.030.205
- LNST chưa phân phối kỳ này
-41.242-29.054-9.2756.80434.940
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
       
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
       
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
604.239661.949665.986676.185690.976
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
       
1. Nguồn kinh phí
       
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
       
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
       
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
4.365.1024.568.0924.483.4755.264.1695.668.344
Không có báo cáo nào.