|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
3.319.063 | 3.430.331 | 3.098.090 | 2.806.480 | 2.716.306 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
547.380 | 433.192 | 440.161 | 665.677 | 311.010 |
| 1. Tiền |
|
|
134.974 | 121.598 | 143.324 | 105.470 | 107.210 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
412.406 | 311.594 | 296.837 | 560.207 | 203.800 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
489.591 | 574.611 | 510.460 | 484.298 | 639.292 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
515.833 | 583.824 | 612.388 | 610.472 | 583.386 |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
-26.242 | -14.213 | -111.599 | -138.917 | -179.591 |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| 5.000 | 9.672 | 12.743 | 235.496 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
2.039.421 | 2.168.508 | 1.894.905 | 1.362.602 | 1.401.419 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
308.605 | 324.156 | 243.084 | 336.967 | 294.534 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
6.465 | 10.719 | 13.660 | 9.381 | 12.748 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
500 | | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
1.653.562 | 1.768.432 | 1.480.407 | 960.651 | 1.071.348 |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
121.913 | 117.881 | 209.701 | 107.551 | 70.013 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-51.623 | -52.681 | -51.946 | -51.946 | -47.223 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
186.754 | 198.134 | 198.296 | 250.291 | 315.771 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
186.847 | 198.226 | 198.389 | 250.384 | 315.863 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-93 | -93 | -93 | -93 | -93 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
55.916 | 55.886 | 54.268 | 43.612 | 48.814 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
7.469 | 4.885 | 7.418 | 9.205 | 8.207 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
48.340 | 50.587 | 46.246 | 34.149 | 40.363 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
108 | 413 | 604 | 259 | 245 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
1.123.548 | 1.135.658 | 1.267.012 | 1.761.612 | 1.767.169 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
16.251 | 36.261 | 171.138 | 663.977 | 672.071 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| 27.645 | 151.172 | 641.920 | 633.020 |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
16.251 | 8.616 | 19.966 | 22.057 | 39.051 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
621.874 | 611.681 | 598.518 | 589.521 | 580.194 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
514.195 | 506.490 | 497.977 | 494.217 | 489.287 |
| - Nguyên giá |
|
|
957.035 | 961.431 | 964.823 | 972.885 | 979.815 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-442.840 | -454.941 | -466.846 | -478.669 | -490.528 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
87.335 | 82.945 | 79.013 | 75.081 | 71.149 |
| - Nguyên giá |
|
|
158.164 | 157.728 | 157.728 | 157.728 | 157.728 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-70.830 | -74.782 | -78.714 | -82.646 | -86.578 |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
20.343 | 22.245 | 21.527 | 20.223 | 19.757 |
| - Nguyên giá |
|
|
68.894 | 72.065 | 72.694 | 72.729 | 73.607 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-48.551 | -49.820 | -51.167 | -52.506 | -53.849 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
156.809 | 159.865 | 158.627 | 139.896 | 138.866 |
| - Nguyên giá |
|
|
156.809 | 160.987 | 160.987 | 142.987 | 142.987 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| -1.122 | -2.361 | -3.091 | -4.122 |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
9.104 | 9.377 | 6.997 | 10.117 | 12.777 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
9.104 | 9.377 | 6.997 | 10.117 | 12.777 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
153.024 | 152.915 | 153.291 | 179.358 | 180.892 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
97.212 | 81.117 | 81.492 | 114.080 | 115.614 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
50.812 | 71.799 | 71.799 | 65.278 | 65.278 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
5.000 | | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
66.055 | 68.344 | 84.444 | 87.961 | 94.803 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
59.538 | 55.093 | 59.290 | 57.901 | 56.161 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
6.517 | 5.391 | 25.154 | 30.060 | 38.642 |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| 7.859 | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
100.430 | 97.214 | 93.998 | 90.782 | 87.566 |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
4.442.611 | 4.565.988 | 4.365.102 | 4.568.092 | 4.483.475 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
1.608.399 | 1.713.737 | 1.564.236 | 1.760.675 | 1.652.242 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
1.263.581 | 1.419.161 | 1.297.070 | 1.512.235 | 1.406.925 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
972.841 | 1.098.656 | 1.053.162 | 1.287.906 | 1.068.072 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
| 111.158 | 86.862 | 64.279 | 157.164 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
95.497 | 9.676 | 9.838 | 9.823 | 9.767 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
10.360 | 43.415 | 16.429 | 18.933 | 26.110 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
27.817 | 75.753 | 48.596 | 50.765 | 60.775 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
74.700 | 37.155 | 37.128 | 43.966 | 48.107 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
37.265 | | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | 56 | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
16.330 | 14.577 | 16.353 | 7.917 | 8.283 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
124 | 124 | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
28.646 | 28.646 | 28.646 | 28.646 | 28.646 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
344.818 | 294.576 | 267.167 | 248.440 | 245.316 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
731 | 1.260 | 1.784 | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
90 | 998 | 1.133 | 838 | 748 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
262.225 | 215.667 | 187.157 | 162.645 | 155.061 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| 70.536 | 70.760 | 78.636 | 83.142 |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
76.286 | | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
5.487 | 6.115 | 6.333 | 6.321 | 6.366 |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
2.834.212 | 2.852.251 | 2.800.866 | 2.807.417 | 2.831.233 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
2.834.212 | 2.852.251 | 2.800.866 | 2.807.417 | 2.831.233 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
754.647 | 754.647 | 754.647 | 754.647 | 754.647 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
225.071 | 225.071 | 225.071 | 225.071 | 225.071 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | 84.576 | 84.576 |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
10.804 | 10.804 | 10.804 | 10.804 | 10.804 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
1.237.092 | 1.244.199 | 1.206.106 | 1.070.371 | 1.090.150 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
1.151.165 | 1.128.526 | 1.247.348 | 1.099.425 | 1.099.425 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
85.926 | 115.672 | -41.242 | -29.054 | -9.275 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
606.599 | 617.531 | 604.239 | 661.949 | 665.986 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
4.442.611 | 4.565.988 | 4.365.102 | 4.568.092 | 4.483.475 |