• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.757,95 -3,11/-0,18%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:10:02 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.757,95   -3,11/-0,18%  |   HNX-INDEX   276,12   +0,79/+0,29%  |   UPCOM-INDEX   112,32   -0,83/-0,73%  |   VN30   2.009,64   -4,05/-0,20%  |   HNX30   607,03   +1,59/+0,26%
16 Tháng Mười 2025 1:22:21 SA - Mở cửa
CTCP Tổng CTCP Địa ốc Sài Gòn (SGR : HOSE)
Cập nhật ngày 15/10/2025
3:09:21 CH
22,10 x 1000 VND
Thay đổi (%)

+0,40 (+1,84%)
Tham chiếu
21,70
Mở cửa
21,75
Cao nhất
22,40
Thấp nhất
21,70
Khối lượng
253.100
KLTB 10 ngày
779.650
Cao nhất 52 tuần
43,60
Thấp nhất 52 tuần
19,35
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
15/10/2025 22,10 388 633.969 317 633.256 713 253.100 5.580.155
14/10/2025 21,70 544 1.100.115 494 1.440.249 -340.134 894.300 19.854.965
13/10/2025 22,50 589 1.162.654 608 1.009.473 153.181 572.700 12.851.290
10/10/2025 22,30 648 1.119.178 657 1.333.821 -214.643 691.000 15.583.695
09/10/2025 21,80 1.076 2.528.954 759 1.404.433 1.124.521 1.040.800 21.774.625
08/10/2025 20,40 579 1.087.382 307 785.793 301.589 384.900 7.890.835
07/10/2025 20,45 1.353 2.607.336 460 1.909.090 698.246 1.467.600 29.021.395
06/10/2025 20,80 1.370 2.052.246 468 1.634.671 417.575 1.081.100 22.556.365
03/10/2025 21,55 921 1.161.245 511 2.124.818 -963.573 1.024.500 22.226.045
02/10/2025 23,15 467 598.371 293 646.970 -48.599 386.500 8.980.275
01/10/2025 22,90 1.203 3.505.929 445 5.150.085 -1.644.156 3.116.700 69.523.930
30/09/2025 23,85 725 858.482 307 3.595.969 -2.737.487 789.000 19.162.290
29/09/2025 25,60 324 291.119 251 445.314 -154.195 196.700 5.103.025
26/09/2025 26,30 347 797.272 178 849.383 -52.111 641.000 16.954.465
25/09/2025 26,35 508 600.289 255 524.492 75.797 325.600 8.636.670
24/09/2025 26,30 518 565.607 221 563.370 2.237 374.400 9.810.935
23/09/2025 26,45 243 311.361 223 451.123 -139.762 175.200 4.662.755
22/09/2025 26,70 327 439.062 245 445.809 -6.747 200.600 5.400.305
19/09/2025 26,75 471 552.739 242 570.763 -18.024 323.400 8.656.405
18/09/2025 27,10 515 524.621 261 546.499 -21.878 240.100 6.499.545