|
|
Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
242.042 | 255.046 | 261.681 | 267.211 | 268.112 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
27.335 | 30.894 | 39.560 | 43.709 | 36.433 |
 | 1. Tiền |
|
|
16.335 | 19.894 | 21.560 | 22.709 | 23.433 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
11.000 | 11.000 | 18.000 | 21.000 | 13.000 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
180.572 | 185.772 | 184.372 | 188.372 | 204.372 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
180.572 | 185.772 | 184.372 | 188.372 | 204.372 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
31.465 | 35.467 | 35.245 | 33.146 | 25.333 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
15.890 | 17.403 | 16.568 | 13.998 | 11.029 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
1.056 | 1.355 | 1.020 | 1.865 | 1.681 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
22.833 | 25.023 | 25.969 | 25.920 | 21.207 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-8.313 | -8.313 | -8.313 | -8.637 | -8.584 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
982 | 979 | 708 | 689 | 773 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
1.678 | 1.675 | 1.403 | 1.410 | 1.494 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-695 | -695 | -695 | -721 | -721 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
1.687 | 1.934 | 1.797 | 1.295 | 1.201 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
1.280 | 1.453 | 1.424 | 1.006 | 840 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
15 | 117 | 48 | 17 | 15 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
392 | 365 | 325 | 273 | 345 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
87.054 | 86.008 | 84.594 | 83.181 | 81.383 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
126 | 1.011 | 1.008 | 1.008 | 1.308 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
126 | 1.011 | 1.008 | 1.008 | 1.308 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
68.534 | 67.135 | 66.412 | 65.186 | 63.460 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
28.478 | 27.305 | 26.810 | 25.810 | 24.311 |
 | - Nguyên giá |
|
|
86.304 | 86.291 | 86.843 | 87.030 | 86.623 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-57.826 | -58.985 | -60.033 | -61.219 | -62.312 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
40.056 | 39.829 | 39.603 | 39.376 | 39.149 |
 | - Nguyên giá |
|
|
52.135 | 52.135 | 52.135 | 52.135 | 52.135 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-12.079 | -12.306 | -12.532 | -12.759 | -12.985 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
3.231 | 3.182 | 3.134 | 3.085 | 3.036 |
 | - Nguyên giá |
|
|
26.963 | 26.963 | 26.963 | 26.963 | 26.963 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-23.732 | -23.781 | -23.829 | -23.878 | -23.927 |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
2.588 | 2.588 | 2.588 | 2.588 | 2.588 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
2.588 | 2.588 | 2.588 | 2.588 | 2.588 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
18.984 | 18.984 | 18.984 | 18.984 | 18.984 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-18.984 | -18.984 | -18.984 | -18.984 | -18.984 |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
2.784 | 2.663 | 2.386 | 2.611 | 2.650 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
2.665 | 2.550 | 2.278 | 2.509 | 2.554 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
119 | 113 | 108 | 102 | 96 |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
9.791 | 9.429 | 9.066 | 8.703 | 8.341 |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
329.096 | 341.054 | 346.274 | 350.392 | 349.495 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
33.283 | 38.023 | 37.771 | 35.842 | 31.757 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
24.709 | 29.449 | 29.197 | 27.496 | 23.411 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
233 | 130 | 57 | 228 | 171 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
9.717 | 11.427 | 10.252 | 10.903 | 8.062 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
51 | 26 | 86 | 103 | 120 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
3.059 | 4.758 | 7.806 | 2.999 | 3.478 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
2.446 | 3.460 | 3.157 | 5.341 | 3.072 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
65 | 1.874 | 250 | 210 | 188 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
5.978 | 4.982 | 4.914 | 5.074 | 5.828 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
3.159 | 2.792 | 2.676 | 2.638 | 2.492 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
8.574 | 8.574 | 8.574 | 8.346 | 8.346 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
8.000 | 8.000 | 8.000 | 8.000 | 8.000 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
574 | 574 | 574 | 346 | 346 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
295.813 | 303.031 | 308.503 | 314.550 | 317.738 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
295.813 | 303.031 | 308.503 | 314.550 | 317.738 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
144.200 | 144.200 | 144.200 | 144.200 | 144.200 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
11.437 | 11.437 | 11.437 | 11.437 | 11.437 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
1.203 | 1.203 | 1.203 | 1.203 | 1.203 |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | | |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
129.971 | 137.205 | 143.128 | 148.800 | 151.694 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
122.332 | 122.332 | 122.332 | 122.332 | 148.846 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
7.639 | 14.873 | 20.796 | 26.468 | 2.848 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
9.003 | 8.987 | 8.535 | 8.911 | 9.205 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
329.096 | 341.054 | 346.274 | 350.392 | 349.495 |