|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
233.833 | 244.418 | 242.042 | 255.046 | 261.681 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
22.086 | 20.253 | 27.335 | 30.894 | 39.560 |
| 1. Tiền |
|
|
15.086 | 20.253 | 16.335 | 19.894 | 21.560 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
7.000 | | 11.000 | 11.000 | 18.000 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
176.572 | 185.072 | 180.572 | 185.772 | 184.372 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
176.572 | 185.072 | 180.572 | 185.772 | 184.372 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
32.409 | 35.271 | 31.465 | 35.467 | 35.245 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
17.640 | 20.918 | 15.890 | 17.403 | 16.568 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
1.112 | 923 | 1.056 | 1.355 | 1.020 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
21.963 | 21.743 | 22.833 | 25.023 | 25.969 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-8.306 | -8.313 | -8.313 | -8.313 | -8.313 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
1.101 | 1.187 | 982 | 979 | 708 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
1.740 | 1.883 | 1.678 | 1.675 | 1.403 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-640 | -695 | -695 | -695 | -695 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
1.666 | 2.635 | 1.687 | 1.934 | 1.797 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
1.543 | 1.262 | 1.280 | 1.453 | 1.424 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
15 | 15 | 15 | 117 | 48 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
108 | 1.358 | 392 | 365 | 325 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
91.012 | 88.985 | 87.054 | 86.008 | 84.594 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
76 | 126 | 126 | 1.011 | 1.008 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
76 | 126 | 126 | 1.011 | 1.008 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
71.278 | 69.798 | 68.534 | 67.135 | 66.412 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
30.762 | 29.513 | 28.478 | 27.305 | 26.810 |
| - Nguyên giá |
|
|
86.104 | 86.104 | 86.304 | 86.291 | 86.843 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-55.342 | -56.592 | -57.826 | -58.985 | -60.033 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
40.515 | 40.285 | 40.056 | 39.829 | 39.603 |
| - Nguyên giá |
|
|
52.135 | 52.135 | 52.135 | 52.135 | 52.135 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-11.619 | -11.850 | -12.079 | -12.306 | -12.532 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
3.328 | 3.280 | 3.231 | 3.182 | 3.134 |
| - Nguyên giá |
|
|
26.963 | 26.963 | 26.963 | 26.963 | 26.963 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-23.635 | -23.683 | -23.732 | -23.781 | -23.829 |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
2.588 | 2.588 | 2.588 | 2.588 | 2.588 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
2.588 | 2.588 | 2.588 | 2.588 | 2.588 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
18.984 | 18.984 | 18.984 | 18.984 | 18.984 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-18.984 | -18.984 | -18.984 | -18.984 | -18.984 |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
3.226 | 3.040 | 2.784 | 2.663 | 2.386 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
3.095 | 2.915 | 2.665 | 2.550 | 2.278 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
130 | 125 | 119 | 113 | 108 |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
10.517 | 10.154 | 9.791 | 9.429 | 9.066 |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
324.846 | 333.403 | 329.096 | 341.054 | 346.274 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
46.577 | 46.672 | 33.283 | 38.023 | 37.771 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
37.041 | 37.193 | 24.709 | 29.449 | 29.197 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
382 | 336 | 233 | 130 | 57 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
12.199 | 16.858 | 9.717 | 11.427 | 10.252 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
32 | 18 | 51 | 26 | 86 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
15.098 | 3.150 | 3.059 | 4.758 | 7.806 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
2.845 | 7.818 | 2.446 | 3.460 | 3.157 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
72 | 116 | 65 | 1.874 | 250 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
4.678 | 5.181 | 5.978 | 4.982 | 4.914 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
1.736 | 3.716 | 3.159 | 2.792 | 2.676 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
9.536 | 9.479 | 8.574 | 8.574 | 8.574 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
8.905 | 8.905 | 8.000 | 8.000 | 8.000 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
631 | 574 | 574 | 574 | 574 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
278.269 | 286.730 | 295.813 | 303.031 | 308.503 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
278.269 | 286.730 | 295.813 | 303.031 | 308.503 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
144.200 | 144.200 | 144.200 | 144.200 | 144.200 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
11.437 | 11.437 | 11.437 | 11.437 | 11.437 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| 1.203 | 1.203 | 1.203 | 1.203 |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
1.203 | | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | | |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
112.563 | 120.868 | 129.971 | 137.205 | 143.128 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
75.083 | 75.259 | 122.332 | 122.332 | 122.332 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
37.480 | 45.609 | 7.639 | 14.873 | 20.796 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
8.866 | 9.023 | 9.003 | 8.987 | 8.535 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
324.846 | 333.403 | 329.096 | 341.054 | 346.274 |